Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Teni, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.268 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Teni

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
67° ENE
18:37
293° WNW
12h 39m +0m 14s 04:40 19:55 05:08 19:27 05:34 19:01 12:17 151.69
2
05:58
67° ENE
18:38
293° WNW
12h 40m +0m 13s 04:40 19:55 05:08 19:28 05:34 19:01 12:18 151.72
3
05:58
67° ENE
18:38
293° WNW
12h 40m +0m 12s 04:40 19:55 05:08 19:28 05:34 19:01 12:18 151.74
4
05:58
67° ENE
18:38
293° WNW
12h 40m +0m 12s 04:40 19:56 05:08 19:28 05:34 19:02 12:18 151.76
5
05:58
67° ENE
18:39
293° WNW
12h 40m +0m 11s 04:40 19:56 05:08 19:29 05:34 19:02 12:18 151.78
6
05:58
67° ENE
18:39
293° WNW
12h 40m +0m 10s 04:40 19:56 05:08 19:29 05:34 19:02 12:18 151.80
7
05:58
67° ENE
18:39
293° WNW
12h 41m +0m 10s 04:40 19:57 05:08 19:29 05:35 19:02 12:18 151.81
8
05:58
67° ENE
18:39
293° WNW
12h 41m +0m 09s 04:40 19:57 05:08 19:30 05:35 19:03 12:19 151.83
9
05:58
66° ENE
18:40
294° WNW
12h 41m +0m 08s 04:41 19:57 05:08 19:30 05:35 19:03 12:19 151.85
10
05:58
66° ENE
18:40
294° WNW
12h 41m +0m 08s 04:41 19:58 05:08 19:30 05:35 19:03 12:19 151.87
11
05:58
66° ENE
18:40
294° WNW
12h 41m +0m 07s 04:41 19:58 05:08 19:30 05:35 19:04 12:19 151.88
12
05:59
66° ENE
18:40
294° WNW
12h 41m +0m 06s 04:41 19:58 05:08 19:31 05:35 19:04 12:19 151.90
13
05:59
66° ENE
18:41
294° WNW
12h 41m +0m 06s 04:41 19:58 05:08 19:31 05:35 19:04 12:20 151.92
14
05:59
66° ENE
18:41
294° WNW
12h 41m +0m 05s 04:41 19:59 05:09 19:31 05:35 19:04 12:20 151.93
15
05:59
66° ENE
18:41
294° WNW
12h 42m +0m 04s 04:41 19:59 05:09 19:32 05:36 19:05 12:20 151.95
16
05:59
66° ENE
18:41
294° WNW
12h 42m +0m 03s 04:41 19:59 05:09 19:32 05:36 19:05 12:20 151.96
17
05:59
66° ENE
18:42
294° WNW
12h 42m +0m 03s 04:42 20:00 05:09 19:32 05:36 19:05 12:20 151.98
18
06:00
66° ENE
18:42
294° WNW
12h 42m +0m 02s 04:42 20:00 05:09 19:32 05:36 19:05 12:21 151.99
19
06:00
66° ENE
18:42
294° WNW
12h 42m +0m 01s 04:42 20:00 05:09 19:33 05:36 19:06 12:21 152.00
20
06:00
66° ENE
18:42
294° WNW
12h 42m +0m 00s 04:42 20:00 05:10 19:33 05:37 19:06 12:21 152.01
21
06:00
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 42m +0m 00s 04:42 20:01 05:10 19:33 05:37 19:06 12:21 152.02
22
06:01
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 42m -0m 00s 04:43 20:01 05:10 19:33 05:37 19:06 12:22 152.03
23
06:01
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 42m -0m 01s 04:43 20:01 05:10 19:33 05:37 19:06 12:22 152.04
24
06:01
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 42m -0m 01s 04:43 20:01 05:10 19:34 05:37 19:07 12:22 152.05
25
06:01
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 42m -0m 02s 04:43 20:01 05:11 19:34 05:38 19:07 12:22 152.06
26
06:01
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 42m -0m 03s 04:43 20:01 05:11 19:34 05:38 19:07 12:22 152.07
27
06:02
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 42m -0m 04s 04:44 20:02 05:11 19:34 05:38 19:07 12:23 152.07
28
06:02
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 41m -0m 04s 04:44 20:02 05:11 19:34 05:38 19:07 12:23 152.08
29
06:02
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 41m -0m 05s 04:44 20:02 05:12 19:34 05:39 19:07 12:23 152.08
30
06:02
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 41m -0m 06s 04:45 20:02 05:12 19:35 05:39 19:08 12:23 152.08

In Teni, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 11 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Teni

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Teni

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Teni

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí