Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Teni, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 78.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 281.2° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Teni

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
72° ENE
18:42
288° WNW
12h 32m -0m 24s 04:55 19:57 05:21 19:31 05:47 19:05 12:26 151.83
2
06:10
72° ENE
18:42
288° WNW
12h 32m -0m 24s 04:55 19:57 05:21 19:30 05:47 19:05 12:26 151.81
3
06:10
72° ENE
18:42
288° WNW
12h 32m -0m 25s 04:55 19:56 05:21 19:30 05:47 19:04 12:26 151.79
4
06:10
72° ENE
18:41
288° WNW
12h 31m -0m 25s 04:56 19:56 05:22 19:30 05:47 19:04 12:26 151.77
5
06:10
73° ENE
18:41
287° WNW
12h 31m -0m 25s 04:56 19:55 05:22 19:29 05:47 19:04 12:26 151.75
6
06:10
73° ENE
18:41
287° WNW
12h 30m -0m 26s 04:56 19:55 05:22 19:29 05:48 19:03 12:26 151.73
7
06:10
73° ENE
18:40
287° WNW
12h 30m -0m 26s 04:56 19:54 05:22 19:28 05:48 19:03 12:25 151.70
8
06:10
74° ENE
18:40
286° WNW
12h 29m -0m 26s 04:56 19:54 05:22 19:28 05:48 19:02 12:25 151.68
9
06:10
74° ENE
18:40
286° WNW
12h 29m -0m 27s 04:57 19:53 05:22 19:28 05:48 19:02 12:25 151.66
10
06:10
74° ENE
18:39
286° WNW
12h 28m -0m 27s 04:57 19:53 05:23 19:27 05:48 19:02 12:25 151.63
11
06:10
74° ENE
18:39
286° WNW
12h 28m -0m 27s 04:57 19:52 05:23 19:27 05:48 19:01 12:25 151.61
12
06:11
75° ENE
18:39
285° WNW
12h 28m -0m 28s 04:57 19:52 05:23 19:26 05:48 19:01 12:25 151.58
13
06:11
75° ENE
18:38
285° WNW
12h 27m -0m 28s 04:57 19:51 05:23 19:26 05:48 19:00 12:25 151.56
14
06:11
75° ENE
18:38
284° WNW
12h 27m -0m 28s 04:58 19:51 05:23 19:25 05:48 19:00 12:24 151.53
15
06:11
76° ENE
18:37
284° WNW
12h 26m -0m 28s 04:58 19:50 05:23 19:25 05:49 18:59 12:24 151.51
16
06:11
76° ENE
18:37
284° WNW
12h 26m -0m 29s 04:58 19:50 05:23 19:24 05:49 18:59 12:24 151.48
17
06:11
76° ENE
18:36
284° WNW
12h 25m -0m 29s 04:58 19:49 05:24 19:24 05:49 18:58 12:24 151.45
18
06:11
77° ENE
18:36
283° WNW
12h 25m -0m 29s 04:58 19:48 05:24 19:23 05:49 18:58 12:24 151.43
19
06:11
77° ENE
18:35
283° WNW
12h 24m -0m 29s 04:58 19:48 05:24 19:23 05:49 18:57 12:23 151.40
20
06:11
77° ENE
18:35
283° WNW
12h 24m -0m 30s 04:59 19:47 05:24 19:22 05:49 18:57 12:23 151.37
21
06:11
78° ENE
18:34
282° WNW
12h 23m -0m 30s 04:59 19:47 05:24 19:21 05:49 18:56 12:23 151.34
22
06:11
78° ENE
18:34
282° WNW
12h 23m -0m 30s 04:59 19:46 05:24 19:21 05:49 18:56 12:23 151.31
23
06:11
78° ENE
18:33
282° WNW
12h 22m -0m 30s 04:59 19:45 05:24 19:20 05:49 18:55 12:22 151.28
24
06:11
79° ENE
18:33
281° W
12h 22m -0m 30s 04:59 19:45 05:24 19:20 05:49 18:55 12:22 151.25
25
06:11
79° E
18:32
281° W
12h 21m -0m 30s 04:59 19:44 05:24 19:19 05:49 18:54 12:22 151.21
26
06:11
79° E
18:32
280° W
12h 21m -0m 31s 04:59 19:43 05:24 19:18 05:49 18:54 12:21 151.18
27
06:11
80° E
18:31
280° W
12h 20m -0m 31s 04:59 19:43 05:24 19:18 05:49 18:53 12:21 151.15
28
06:11
80° E
18:31
280° W
12h 20m -0m 31s 04:59 19:42 05:24 19:17 05:49 18:52 12:21 151.11
29
06:11
80° E
18:30
279° W
12h 19m -0m 31s 04:59 19:42 05:24 19:17 05:49 18:52 12:21 151.08
30
06:11
81° E
18:30
279° W
12h 18m -0m 31s 04:59 19:41 05:24 19:16 05:49 18:51 12:20 151.04
31
06:11
81° E
18:29
279° W
12h 18m -0m 31s 04:59 19:40 05:24 19:15 05:49 18:51 12:20 151.01

In Teni, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Teni

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Teni

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Teni

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí