Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thākurgaon, Bangladesh 🇧🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 110.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 249.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 51m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -57.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.938 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thākurgaon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
70° ÉÉ
18:52
290° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 07s 04:06 20:17 04:37 19:47 05:06 19:17 12:12 151.83
2
05:32
70° ÉÉ
18:51
290° WNW
13m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 04:07 20:16 04:38 19:46 05:07 19:16 12:12 151.81
3
05:33
70° ÉÉ
18:51
290° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 09s 04:08 20:15 04:38 19:45 05:08 19:16 12:12 151.79
4
05:33
70° ÉÉ
18:50
290° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 04:09 20:14 04:39 19:44 05:08 19:15 12:12 151.77
5
05:34
71° ÉÉ
18:49
289° WNW
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 04:09 20:13 04:39 19:43 05:09 19:14 12:12 151.75
6
05:34
71° ÉÉ
18:49
289° WNW
13m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 04:10 20:13 04:40 19:43 05:09 19:14 12:12 151.73
7
05:35
71° ÉÉ
18:48
289° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 04:11 20:12 04:41 19:42 05:10 19:13 12:11 151.70
8
05:35
72° ÉÉ
18:47
288° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 04:11 20:11 04:41 19:41 05:10 19:12 12:11 151.68
9
05:36
72° ÉÉ
18:46
288° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 04:12 20:10 04:42 19:40 05:11 19:11 12:11 151.66
10
05:36
72° ÉÉ
18:46
288° WNW
13m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 15s 04:13 20:09 04:43 19:39 05:11 19:10 12:11 151.63
11
05:37
73° ÉÉ
18:45
287° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 04:13 20:08 04:43 19:38 05:12 19:09 12:11 151.61
12
05:37
73° ÉÉ
18:44
287° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 04:14 20:07 04:44 19:37 05:12 19:09 12:11 151.58
13
05:38
73° ÉÉ
18:43
287° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 04:15 20:06 04:44 19:36 05:13 19:08 12:11 151.56
14
05:38
74° ÉÉ
18:42
286° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 04:16 20:05 04:45 19:35 05:13 19:07 12:10 151.53
15
05:38
74° ÉÉ
18:41
286° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 04:16 20:03 04:45 19:34 05:14 19:06 12:10 151.51
16
05:39
74° ÉÉ
18:41
286° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 04:17 20:02 04:46 19:33 05:14 19:05 12:10 151.48
17
05:39
75° ÉÉ
18:40
285° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 04:18 20:01 04:47 19:32 05:15 19:04 12:10 151.46
18
05:40
75° ÉÉ
18:39
285° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 21s 04:18 20:00 04:47 19:31 05:15 19:03 12:10 151.43
19
05:40
75° ÉÉ
18:38
284° WNW
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 21s 04:19 19:59 04:48 19:30 05:16 19:02 12:09 151.40
20
05:41
76° ÉÉ
18:37
284° WNW
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 04:19 19:58 04:48 19:29 05:16 19:01 12:09 151.37
21
05:41
76° ÉÉ
18:36
284° WNW
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 04:20 19:57 04:49 19:28 05:17 19:00 12:09 151.34
22
05:42
76° ÉÉ
18:35
283° WNW
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 23s 04:21 19:56 04:49 19:27 05:17 18:59 12:09 151.31
23
05:42
77° ÉÉ
18:34
283° WNW
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 23s 04:21 19:55 04:50 19:26 05:18 18:58 12:08 151.28
24
05:43
77° ÉÉ
18:33
282° WNW
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 24s 04:22 19:53 04:50 19:25 05:18 18:57 12:08 151.25
25
05:43
78° ÉÉ
18:32
282° WNW
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 24s 04:23 19:52 04:51 19:24 05:19 18:56 12:08 151.22
26
05:43
78° ÉÉ
18:31
282° WNW
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:23 19:51 04:52 19:23 05:19 18:55 12:08 151.18
27
05:44
78° ÉÉ
18:30
281° WNW
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:24 19:50 04:52 19:22 05:20 18:54 12:07 151.15
28
05:44
79° E
18:29
281° W
12m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 04:24 19:49 04:53 19:21 05:20 18:53 12:07 151.12
29
05:45
79° E
18:28
281° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 04:25 19:48 04:53 19:20 05:21 18:52 12:07 151.08
30
05:45
80° E
18:27
280° W
12m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 04:26 19:46 04:54 19:18 05:21 18:51 12:06 151.04
31
05:45
80° E
18:26
280° W
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 04:26 19:45 04:54 19:17 05:22 18:50 12:06 151.01

In Thākurgaon, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thākurgaon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thākurgaon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thākurgaon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bangladesh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí