Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:58 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.264 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
107° Đông Đông Nam
17:48
253° Tây Tây Nam
11h 41m +0m 26s 04:54 19:01 05:19 18:36 05:45 18:11 11:57 147.41
2
06:07
107° Đông Đông Nam
17:49
253° Tây Tây Nam
11h 41m +0m 26s 04:54 19:01 05:19 18:36 05:45 18:11 11:58 147.43
3
06:07
107° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
11h 42m +0m 26s 04:54 19:01 05:19 18:36 05:44 18:11 11:58 147.46
4
06:07
106° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
11h 42m +0m 27s 04:54 19:02 05:19 18:37 05:44 18:11 11:58 147.48
5
06:06
106° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
11h 42m +0m 27s 04:54 19:02 05:19 18:37 05:44 18:12 11:58 147.50
6
06:06
106° Đông Đông Nam
17:50
254° Tây Tây Nam
11h 43m +0m 27s 04:54 19:02 05:19 18:37 05:44 18:12 11:58 147.52
7
06:06
105° Đông Đông Nam
17:50
255° Tây Tây Nam
11h 43m +0m 28s 04:54 19:02 05:19 18:37 05:44 18:12 11:58 147.55
8
06:06
105° Đông Đông Nam
17:50
255° Tây Tây Nam
11h 44m +0m 28s 04:54 19:02 05:19 18:37 05:44 18:12 11:58 147.57
9
06:06
105° Đông Đông Nam
17:51
255° Tây Tây Nam
11h 44m +0m 28s 04:54 19:03 05:19 18:38 05:44 18:13 11:58 147.60
10
06:06
104° Đông Đông Nam
17:51
256° Tây Tây Nam
11h 45m +0m 29s 04:54 19:03 05:19 18:38 05:43 18:13 11:58 147.62
11
06:05
104° Đông Đông Nam
17:51
256° Tây Tây Nam
11h 45m +0m 29s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:43 18:13 11:58 147.65
12
06:05
104° Đông Đông Nam
17:51
256° Tây Tây Nam
11h 46m +0m 29s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:43 18:13 11:58 147.67
13
06:05
103° Đông Đông Nam
17:52
257° Tây Tây Nam
11h 46m +0m 30s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:43 18:14 11:58 147.70
14
06:04
103° Đông Đông Nam
17:52
257° Tây Tây Nam
11h 47m +0m 30s 04:53 19:03 05:18 18:39 05:43 18:14 11:58 147.73
15
06:04
103° Đông Đông Nam
17:52
257° Tây Tây Nam
11h 47m +0m 30s 04:53 19:03 05:18 18:39 05:42 18:14 11:58 147.76
16
06:04
102° Đông Đông Nam
17:52
258° Tây Tây Nam
11h 48m +0m 30s 04:53 19:04 05:17 18:39 05:42 18:14 11:58 147.79
17
06:04
102° Đông Đông Nam
17:52
258° Tây Tây Nam
11h 48m +0m 31s 04:52 19:04 05:17 18:39 05:42 18:14 11:58 147.82
18
06:03
102° Đông Đông Nam
17:53
258° Tây Tây Nam
11h 49m +0m 31s 04:52 19:04 05:17 18:39 05:41 18:14 11:58 147.85
19
06:03
101° Đông Đông Nam
17:53
259° Tây
11h 49m +0m 31s 04:52 19:04 05:16 18:39 05:41 18:15 11:58 147.89
20
06:02
101° Đông
17:53
259° Tây
11h 50m +0m 31s 04:51 19:04 05:16 18:39 05:41 18:15 11:58 147.92
21
06:02
101° Đông
17:53
260° Tây
11h 51m +0m 31s 04:51 19:04 05:16 18:39 05:40 18:15 11:58 147.95
22
06:02
100° Đông
17:53
260° Tây
11h 51m +0m 32s 04:51 19:04 05:15 18:40 05:40 18:15 11:57 147.99
23
06:01
100° Đông
17:53
260° Tây
11h 52m +0m 32s 04:51 19:04 05:15 18:40 05:40 18:15 11:57 148.02
24
06:01
100° Đông
17:54
261° Tây
11h 52m +0m 32s 04:50 19:04 05:15 18:40 05:39 18:15 11:57 148.06
25
06:00
99° Đông
17:54
261° Tây
11h 53m +0m 32s 04:50 19:04 05:14 18:40 05:39 18:15 11:57 148.09
26
06:00
99° Đông
17:54
262° Tây
11h 53m +0m 32s 04:49 19:04 05:14 18:40 05:38 18:15 11:57 148.13
27
06:00
98° Đông
17:54
262° Tây
11h 54m +0m 32s 04:49 19:04 05:14 18:40 05:38 18:15 11:57 148.16
28
05:59
98° Đông
17:54
262° Tây
11h 54m +0m 33s 04:49 19:04 05:13 18:40 05:38 18:16 11:56 148.20

In Thành phố Cebu, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 24 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Cebu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Cebu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Cebu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí