Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu, Philippines 🇵🇭
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 ↑ 108.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 ↑ 251.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 39m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -28.38°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.029 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 14s | 04:04 | 19:20 | 04:31 | 18:52 | 04:58 | 18:26 | 11:42 | 151.69 |
| 2 |
05:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 14s | 04:04 | 19:20 | 04:31 | 18:53 | 04:58 | 18:26 | 11:42 | 151.71 |
| 3 |
05:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 13s | 04:04 | 19:20 | 04:31 | 18:53 | 04:58 | 18:26 | 11:42 | 151.73 |
| 4 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 12s | 04:04 | 19:21 | 04:31 | 18:53 | 04:58 | 18:26 | 11:42 | 151.75 |
| 5 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 12s | 04:04 | 19:21 | 04:31 | 18:54 | 04:58 | 18:27 | 11:42 | 151.77 |
| 6 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 11s | 04:04 | 19:21 | 04:31 | 18:54 | 04:58 | 18:27 | 11:43 | 151.79 |
| 7 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 10s | 04:04 | 19:22 | 04:31 | 18:54 | 04:58 | 18:27 | 11:43 | 151.81 |
| 8 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 09s | 04:04 | 19:22 | 04:32 | 18:55 | 04:58 | 18:28 | 11:43 | 151.83 |
| 9 |
05:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 09s | 04:04 | 19:22 | 04:32 | 18:55 | 04:59 | 18:28 | 11:43 | 151.85 |
| 10 |
05:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 08s | 04:04 | 19:23 | 04:32 | 18:55 | 04:59 | 18:28 | 11:43 | 151.87 |
| 11 |
05:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 07s | 04:04 | 19:23 | 04:32 | 18:55 | 04:59 | 18:28 | 11:44 | 151.88 |
| 12 |
05:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 07s | 04:04 | 19:23 | 04:32 | 18:56 | 04:59 | 18:29 | 11:44 | 151.90 |
| 13 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 06s | 04:05 | 19:24 | 04:32 | 18:56 | 04:59 | 18:29 | 11:44 | 151.91 |
| 14 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 05s | 04:05 | 19:24 | 04:32 | 18:56 | 04:59 | 18:29 | 11:44 | 151.93 |
| 15 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 04s | 04:05 | 19:24 | 04:32 | 18:57 | 04:59 | 18:30 | 11:44 | 151.94 |
| 16 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 04s | 04:05 | 19:24 | 04:33 | 18:57 | 05:00 | 18:30 | 11:45 | 151.96 |
| 17 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 03s | 04:05 | 19:25 | 04:33 | 18:57 | 05:00 | 18:30 | 11:45 | 151.97 |
| 18 |
05:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 02s | 04:05 | 19:25 | 04:33 | 18:57 | 05:00 | 18:30 | 11:45 | 151.99 |
| 19 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 01s | 04:06 | 19:25 | 04:33 | 18:58 | 05:00 | 18:31 | 11:45 | 152.00 |
| 20 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 01s | 04:06 | 19:25 | 04:33 | 18:58 | 05:00 | 18:31 | 11:45 | 152.01 |
| 21 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 00s | 04:06 | 19:26 | 04:33 | 18:58 | 05:01 | 18:31 | 11:46 | 152.02 |
| 22 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 00s | 04:06 | 19:26 | 04:34 | 18:58 | 05:01 | 18:31 | 11:46 | 152.03 |
| 23 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 01s | 04:06 | 19:26 | 04:34 | 18:58 | 05:01 | 18:31 | 11:46 | 152.04 |
| 24 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 01s | 04:07 | 19:26 | 04:34 | 18:59 | 05:01 | 18:32 | 11:46 | 152.05 |
| 25 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 02s | 04:07 | 19:26 | 04:34 | 18:59 | 05:01 | 18:32 | 11:47 | 152.06 |
| 26 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 03s | 04:07 | 19:26 | 04:35 | 18:59 | 05:02 | 18:32 | 11:47 | 152.06 |
| 27 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 04s | 04:07 | 19:27 | 04:35 | 18:59 | 05:02 | 18:32 | 11:47 | 152.07 |
| 28 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 04s | 04:08 | 19:27 | 04:35 | 18:59 | 05:02 | 18:32 | 11:47 | 152.08 |
| 29 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 05s | 04:08 | 19:27 | 04:35 | 18:59 | 05:02 | 18:32 | 11:47 | 152.08 |
| 30 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 06s | 04:08 | 19:27 | 04:36 | 18:59 | 05:03 | 18:33 | 11:48 | 152.08 |
|
All times are in local time for Thành phố Cebu. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Thành phố Cebu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.