Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:58 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.264 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cebu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:02
293° Tây Tây Bắc
12h 40m +0m 14s 04:04 19:20 04:31 18:52 04:58 18:26 11:42 151.69
2
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:03
293° Tây Tây Bắc
12h 41m +0m 14s 04:04 19:20 04:31 18:53 04:58 18:26 11:42 151.71
3
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:03
293° Tây Tây Bắc
12h 41m +0m 13s 04:04 19:20 04:31 18:53 04:58 18:26 11:42 151.73
4
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:03
293° Tây Tây Bắc
12h 41m +0m 12s 04:04 19:21 04:31 18:53 04:58 18:26 11:42 151.75
5
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:03
293° Tây Tây Bắc
12h 41m +0m 12s 04:04 19:21 04:31 18:54 04:58 18:27 11:42 151.77
6
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:04
293° Tây Tây Bắc
12h 41m +0m 11s 04:04 19:21 04:31 18:54 04:58 18:27 11:43 151.79
7
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:04
293° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 10s 04:04 19:22 04:31 18:54 04:58 18:27 11:43 151.81
8
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:04
293° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 09s 04:04 19:22 04:32 18:55 04:58 18:28 11:43 151.83
9
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:04
294° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 09s 04:04 19:22 04:32 18:55 04:59 18:28 11:43 151.85
10
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:05
294° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 08s 04:04 19:23 04:32 18:55 04:59 18:28 11:43 151.87
11
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:05
294° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 07s 04:04 19:23 04:32 18:55 04:59 18:28 11:44 151.88
12
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:05
294° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 07s 04:04 19:23 04:32 18:56 04:59 18:29 11:44 151.90
13
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:06
294° Tây Tây Bắc
12h 42m +0m 06s 04:05 19:24 04:32 18:56 04:59 18:29 11:44 151.91
14
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:06
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 05s 04:05 19:24 04:32 18:56 04:59 18:29 11:44 151.93
15
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:06
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 04s 04:05 19:24 04:32 18:57 04:59 18:30 11:44 151.95
16
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:06
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 04s 04:05 19:24 04:33 18:57 05:00 18:30 11:45 151.96
17
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:07
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 03s 04:05 19:25 04:33 18:57 05:00 18:30 11:45 151.97
18
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:07
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 02s 04:05 19:25 04:33 18:57 05:00 18:30 11:45 151.99
19
05:24
66° Đông Đông Bắc
18:07
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 01s 04:06 19:25 04:33 18:58 05:00 18:31 11:45 152.00
20
05:24
66° Đông Đông Bắc
18:07
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 01s 04:06 19:25 04:33 18:58 05:00 18:31 11:45 152.01
21
05:24
66° Đông Đông Bắc
18:07
294° Tây Tây Bắc
12h 43m +0m 00s 04:06 19:26 04:33 18:58 05:01 18:31 11:46 152.02
22
05:24
66° Đông Đông Bắc
18:08
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 00s 04:06 19:26 04:34 18:58 05:01 18:31 11:46 152.03
23
05:25
66° Đông Đông Bắc
18:08
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 01s 04:06 19:26 04:34 18:58 05:01 18:31 11:46 152.04
24
05:25
66° Đông Đông Bắc
18:08
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 01s 04:07 19:26 04:34 18:59 05:01 18:32 11:46 152.05
25
05:25
66° Đông Đông Bắc
18:08
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 02s 04:07 19:26 04:34 18:59 05:01 18:32 11:47 152.06
26
05:25
66° Đông Đông Bắc
18:08
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 03s 04:07 19:26 04:35 18:59 05:02 18:32 11:47 152.07
27
05:25
66° Đông Đông Bắc
18:09
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 04s 04:07 19:27 04:35 18:59 05:02 18:32 11:47 152.07
28
05:26
66° Đông Đông Bắc
18:09
294° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 04s 04:08 19:27 04:35 18:59 05:02 18:32 11:47 152.08
29
05:26
66° Đông Đông Bắc
18:09
294° Tây Tây Bắc
12h 42m -0m 05s 04:08 19:27 04:35 18:59 05:02 18:32 11:47 152.08
30
05:26
66° Đông Đông Bắc
18:09
294° Tây Tây Bắc
12h 42m -0m 06s 04:08 19:27 04:36 18:59 05:03 18:33 11:48 152.08

In Thành phố Cebu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Cebu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Cebu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Cebu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí