Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cockburn, Đảo Turks và Caicos 🇹🇨
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 ↑ 76.8° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 ↑ 283.0° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 44m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -26.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cockburn
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 54s | 04:57 | 20:44 | 05:25 | 20:15 | 05:53 | 19:47 | 12:50 | 151.82 |
2 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -0m 55s | 04:57 | 20:43 | 05:26 | 20:14 | 05:54 | 19:46 | 12:50 | 151.80 |
3 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -0m 55s | 04:58 | 20:42 | 05:26 | 20:14 | 05:54 | 19:46 | 12:50 | 151.78 |
4 |
06:19
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -0m 56s | 04:58 | 20:42 | 05:27 | 20:13 | 05:55 | 19:45 | 12:50 | 151.76 |
5 |
06:19
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -0m 57s | 04:59 | 20:41 | 05:27 | 20:12 | 05:55 | 19:45 | 12:50 | 151.74 |
6 |
06:20
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | -0m 58s | 04:59 | 20:40 | 05:28 | 20:12 | 05:56 | 19:44 | 12:50 | 151.72 |
7 |
06:20
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -0m 58s | 05:00 | 20:39 | 05:28 | 20:11 | 05:56 | 19:43 | 12:50 | 151.69 |
8 |
06:20
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | -0m 59s | 05:01 | 20:38 | 05:29 | 20:10 | 05:56 | 19:43 | 12:50 | 151.67 |
9 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -1m 00s | 05:01 | 20:38 | 05:29 | 20:09 | 05:57 | 19:42 | 12:50 | 151.65 |
10 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | -1m 00s | 05:02 | 20:37 | 05:30 | 20:09 | 05:57 | 19:41 | 12:49 | 151.62 |
11 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | -1m 01s | 05:02 | 20:36 | 05:30 | 20:08 | 05:58 | 19:41 | 12:49 | 151.60 |
12 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | -1m 02s | 05:03 | 20:35 | 05:31 | 20:07 | 05:58 | 19:40 | 12:49 | 151.57 |
13 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -1m 02s | 05:03 | 20:34 | 05:31 | 20:06 | 05:58 | 19:39 | 12:49 | 151.55 |
14 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -1m 03s | 05:04 | 20:33 | 05:32 | 20:05 | 05:59 | 19:38 | 12:49 | 151.52 |
15 |
06:23
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -1m 03s | 05:04 | 20:32 | 05:32 | 20:05 | 05:59 | 19:38 | 12:49 | 151.50 |
16 |
06:23
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -1m 04s | 05:05 | 20:31 | 05:32 | 20:04 | 05:59 | 19:37 | 12:48 | 151.47 |
17 |
06:23
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -1m 04s | 05:05 | 20:30 | 05:33 | 20:03 | 06:00 | 19:36 | 12:48 | 151.44 |
18 |
06:24
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -1m 05s | 05:06 | 20:30 | 05:33 | 20:02 | 06:00 | 19:35 | 12:48 | 151.41 |
19 |
06:24
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -1m 05s | 05:06 | 20:29 | 05:34 | 20:01 | 06:01 | 19:34 | 12:48 | 151.39 |
20 |
06:24
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -1m 06s | 05:07 | 20:28 | 05:34 | 20:00 | 06:01 | 19:33 | 12:48 | 151.36 |
21 |
06:25
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -1m 06s | 05:07 | 20:27 | 05:34 | 19:59 | 06:01 | 19:33 | 12:47 | 151.33 |
22 |
06:25
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -1m 07s | 05:08 | 20:26 | 05:35 | 19:58 | 06:02 | 19:32 | 12:47 | 151.30 |
23 |
06:25
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -1m 07s | 05:08 | 20:25 | 05:35 | 19:58 | 06:02 | 19:31 | 12:47 | 151.27 |
24 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -1m 08s | 05:08 | 20:24 | 05:36 | 19:57 | 06:02 | 19:30 | 12:47 | 151.23 |
25 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -1m 08s | 05:09 | 20:23 | 05:36 | 19:56 | 06:03 | 19:29 | 12:46 | 151.20 |
26 |
06:26
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
281° Tây
|
12h 39m | -1m 08s | 05:09 | 20:22 | 05:36 | 19:55 | 06:03 | 19:28 | 12:46 | 151.17 |
27 |
06:26
↑
79° Đông
|
19:04
↑
281° Tây
|
12h 37m | -1m 09s | 05:10 | 20:21 | 05:37 | 19:54 | 06:03 | 19:27 | 12:46 | 151.13 |
28 |
06:27
↑
79° Đông
|
19:03
↑
280° Tây
|
12h 36m | -1m 09s | 05:10 | 20:20 | 05:37 | 19:53 | 06:04 | 19:26 | 12:45 | 151.10 |
29 |
06:27
↑
80° Đông
|
19:03
↑
280° Tây
|
12h 35m | -1m 09s | 05:11 | 20:19 | 05:37 | 19:52 | 06:04 | 19:26 | 12:45 | 151.06 |
30 |
06:27
↑
80° Đông
|
19:02
↑
280° Tây
|
12h 34m | -1m 10s | 05:11 | 20:18 | 05:38 | 19:51 | 06:04 | 19:25 | 12:45 | 151.03 |
31 |
06:27
↑
81° Đông
|
19:01
↑
279° Tây
|
12h 33m | -1m 10s | 05:11 | 20:17 | 05:38 | 19:50 | 06:04 | 19:24 | 12:44 | 150.99 |
All times are in local time for Thành phố Cockburn. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Cockburn, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.