Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cockburn, Đảo Turks và Caicos 🇹🇨

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:08 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -4.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Cockburn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
105° Đông Đông Nam
18:07
254° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 03s 05:32 19:23 05:58 18:57 06:24 18:31 12:28 148.46
2
05:48
106° Đông Đông Nam
17:07
254° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 02s 04:32 18:23 04:58 17:57 05:25 17:30 11:28 148.43
3
05:49
106° Đông Đông Nam
17:06
254° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 02s 04:33 18:22 04:59 17:56 05:25 17:30 11:28 148.39
4
05:49
106° Đông Đông Nam
17:06
254° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 01s 04:33 18:22 04:59 17:56 05:26 17:29 11:28 148.35
5
05:50
107° Đông Đông Nam
17:05
253° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 00s 04:33 18:22 05:00 17:55 05:26 17:29 11:28 148.31
6
05:50
107° Đông Đông Nam
17:05
253° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 00s 04:34 18:21 05:00 17:55 05:27 17:28 11:28 148.28
7
05:51
107° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
11h 13m -0m 59s 04:34 18:21 05:01 17:55 05:27 17:28 11:28 148.24
8
05:51
108° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
11h 12m -0m 58s 04:35 18:21 05:01 17:54 05:28 17:28 11:28 148.20
9
05:52
108° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
11h 11m -0m 57s 04:35 18:20 05:02 17:54 05:28 17:27 11:28 148.17
10
05:52
108° Đông Đông Nam
17:03
252° Tây Tây Nam
11h 10m -0m 57s 04:36 18:20 05:02 17:54 05:29 17:27 11:28 148.13
11
05:53
109° Đông Đông Nam
17:03
251° Tây Tây Nam
11h 09m -0m 56s 04:36 18:20 05:03 17:53 05:29 17:27 11:28 148.10
12
05:54
109° Đông Đông Nam
17:03
251° Tây Tây Nam
11h 08m -0m 55s 04:37 18:20 05:03 17:53 05:30 17:26 11:28 148.07
13
05:54
109° Đông Đông Nam
17:02
251° Tây Tây Nam
11h 08m -0m 54s 04:37 18:19 05:04 17:53 05:30 17:26 11:28 148.03
14
05:55
109° Đông Đông Nam
17:02
250° Tây Tây Nam
11h 07m -0m 53s 04:38 18:19 05:04 17:53 05:31 17:26 11:28 148.00
15
05:55
110° Đông Đông Nam
17:02
250° Tây Tây Nam
11h 06m -0m 52s 04:38 18:19 05:05 17:52 05:32 17:26 11:29 147.97
16
05:56
110° Đông Đông Nam
17:01
250° Tây Tây Nam
11h 05m -0m 51s 04:39 18:19 05:05 17:52 05:32 17:25 11:29 147.94
17
05:57
110° Đông Đông Nam
17:01
250° Tây Tây Nam
11h 04m -0m 50s 04:39 18:19 05:06 17:52 05:33 17:25 11:29 147.91
18
05:57
110° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
11h 03m -0m 49s 04:40 18:19 05:06 17:52 05:33 17:25 11:29 147.87
19
05:58
111° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
11h 02m -0m 48s 04:40 18:19 05:07 17:52 05:34 17:25 11:29 147.84
20
05:59
111° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
11h 02m -0m 47s 04:41 18:19 05:08 17:52 05:35 17:25 11:30 147.81
21
05:59
111° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
11h 01m -0m 46s 04:41 18:19 05:08 17:52 05:35 17:25 11:30 147.78
22
06:00
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
11h 00m -0m 45s 04:42 18:19 05:09 17:52 05:36 17:25 11:30 147.75
23
06:01
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 43s 04:42 18:19 05:09 17:52 05:36 17:25 11:30 147.72
24
06:01
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 42s 04:43 18:19 05:10 17:52 05:37 17:25 11:31 147.69
25
06:02
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 41s 04:44 18:19 05:10 17:52 05:38 17:25 11:31 147.67
26
06:03
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 40s 04:44 18:19 05:11 17:52 05:38 17:25 11:31 147.64
27
06:03
112° Đông Đông Nam
17:00
247° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 38s 04:45 18:19 05:12 17:52 05:39 17:25 11:32 147.61
28
06:04
113° Đông Đông Nam
17:00
247° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 37s 04:45 18:19 05:12 17:52 05:39 17:25 11:32 147.58
29
06:04
113° Đông Đông Nam
17:00
247° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 36s 04:46 18:19 05:13 17:52 05:40 17:25 11:32 147.56
30
06:05
113° Đông Đông Nam
17:00
247° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 34s 04:46 18:19 05:13 17:52 05:41 17:25 11:33 147.53

In Thành phố Cockburn, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Cockburn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Cockburn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Cockburn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí