Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Juárez, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:39 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -8.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Juárez

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
94° Đông
18:50
266° Tây
11h 49m -1m 55s 05:38 20:11 06:07 19:42 06:35 19:14 12:55 149.75
2
07:00
94° Đông
18:48
266° Tây
11h 47m -1m 54s 05:39 20:09 06:07 19:41 06:35 19:13 12:55 149.71
3
07:01
94° Đông
18:47
265° Tây
11h 46m -1m 54s 05:40 20:08 06:08 19:40 06:36 19:12 12:54 149.67
4
07:02
95° Đông
18:46
265° Tây
11h 44m -1m 54s 05:40 20:07 06:09 19:39 06:37 19:11 12:54 149.62
5
07:02
95° Đông
18:44
264° Tây
11h 42m -1m 54s 05:41 20:06 06:09 19:37 06:37 19:09 12:54 149.58
6
07:03
96° Đông
18:43
264° Tây
11h 40m -1m 54s 05:42 20:04 06:10 19:36 06:38 19:08 12:54 149.54
7
07:04
96° Đông
18:42
264° Tây
11h 38m -1m 54s 05:42 20:03 06:11 19:35 06:39 19:07 12:53 149.49
8
07:04
97° Đông
18:41
263° Tây
11h 36m -1m 53s 05:43 20:02 06:11 19:34 06:39 19:06 12:53 149.45
9
07:05
97° Đông
18:40
263° Tây
11h 34m -1m 53s 05:44 20:01 06:12 19:33 06:40 19:04 12:53 149.41
10
07:06
98° Đông
18:38
262° Tây
11h 32m -1m 53s 05:44 19:59 06:13 19:31 06:41 19:03 12:52 149.37
11
07:06
98° Đông
18:37
262° Tây
11h 30m -1m 53s 05:45 19:58 06:13 19:30 06:41 19:02 12:52 149.32
12
07:07
98° Đông
18:36
261° Tây
11h 29m -1m 52s 05:46 19:57 06:14 19:29 06:42 19:01 12:52 149.28
13
07:08
99° Đông
18:35
261° Tây
11h 27m -1m 52s 05:46 19:56 06:14 19:28 06:43 19:00 12:52 149.24
14
07:08
99° Đông
18:34
260° Tây
11h 25m -1m 52s 05:47 19:55 06:15 19:27 06:43 18:59 12:51 149.20
15
07:09
100° Đông
18:32
260° Tây
11h 23m -1m 51s 05:48 19:54 06:16 19:26 06:44 18:57 12:51 149.16
16
07:10
100° Đông
18:31
260° Tây
11h 21m -1m 51s 05:48 19:53 06:16 19:25 06:45 18:56 12:51 149.12
17
07:10
101° Đông
18:30
259° Tây
11h 19m -1m 50s 05:49 19:52 06:17 19:23 06:45 18:55 12:51 149.07
18
07:11
101° Đông
18:29
259° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 50s 05:50 19:51 06:18 19:22 06:46 18:54 12:51 149.03
19
07:12
102° Đông Đông Nam
18:28
258° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 49s 05:50 19:50 06:19 19:21 06:47 18:53 12:50 148.99
20
07:13
102° Đông Đông Nam
18:27
258° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 49s 05:51 19:49 06:19 19:20 06:48 18:52 12:50 148.95
21
07:13
102° Đông Đông Nam
18:26
258° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 48s 05:52 19:48 06:20 19:19 06:48 18:51 12:50 148.91
22
07:14
103° Đông Đông Nam
18:25
257° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 48s 05:52 19:47 06:21 19:18 06:49 18:50 12:50 148.87
23
07:15
103° Đông Đông Nam
18:24
257° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 47s 05:53 19:46 06:21 19:17 06:50 18:49 12:50 148.83
24
07:16
104° Đông Đông Nam
18:23
256° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 47s 05:54 19:45 06:22 19:16 06:50 18:48 12:50 148.79
25
07:16
104° Đông Đông Nam
18:22
256° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 46s 05:54 19:44 06:23 19:16 06:51 18:47 12:49 148.74
26
07:17
104° Đông Đông Nam
18:21
255° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 45s 05:55 19:43 06:23 19:15 06:52 18:46 12:49 148.70
27
07:18
105° Đông Đông Nam
18:20
255° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 45s 05:56 19:42 06:24 19:14 06:53 18:45 12:49 148.66
28
07:19
105° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
10h 59m -1m 44s 05:56 19:41 06:25 19:13 06:53 18:44 12:49 148.62
29
07:20
106° Đông Đông Nam
18:18
254° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 43s 05:57 19:40 06:26 19:12 06:54 18:43 12:49 148.58
30
07:20
106° Đông Đông Nam
18:17
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 42s 05:58 19:40 06:26 19:11 06:55 18:43 12:49 148.54
31
07:21
106° Đông Đông Nam
18:16
254° Tây Tây Nam
10h 54m -1m 41s 05:59 19:39 06:27 19:10 06:56 18:42 12:49 148.50

In Thành phố Juárez, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Juárez

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Juárez

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Juárez

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí