Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Juárez, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:39 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Juárez

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 25s 04:25 21:54 05:01 21:17 05:35 20:43 13:09 152.09
2
06:04
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 28s 04:25 21:54 05:02 21:17 05:36 20:43 13:09 152.09
3
06:05
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 30s 04:26 21:54 05:02 21:17 05:36 20:43 13:10 152.09
4
06:05
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 33s 04:26 21:53 05:03 21:17 05:37 20:43 13:10 152.09
5
06:06
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 35s 04:27 21:53 05:03 21:16 05:37 20:43 13:10 152.09
6
06:06
63° Đông Đông Bắc
20:14
297° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 37s 04:27 21:53 05:04 21:16 05:38 20:42 13:10 152.08
7
06:07
63° Đông Đông Bắc
20:14
297° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 40s 04:28 21:52 05:05 21:16 05:38 20:42 13:10 152.08
8
06:07
63° Đông Đông Bắc
20:14
297° Tây Tây Bắc
14h 06m -0m 42s 04:29 21:52 05:05 21:16 05:39 20:42 13:10 152.08
9
06:08
63° Đông Đông Bắc
20:13
297° Tây Tây Bắc
14h 05m -0m 44s 04:30 21:51 05:06 21:15 05:39 20:42 13:11 152.08
10
06:08
63° Đông Đông Bắc
20:13
297° Tây Tây Bắc
14h 04m -0m 46s 04:30 21:51 05:06 21:15 05:40 20:41 13:11 152.07
11
06:09
63° Đông Đông Bắc
20:13
297° Tây Tây Bắc
14h 03m -0m 49s 04:31 21:50 05:07 21:14 05:41 20:41 13:11 152.07
12
06:09
64° Đông Đông Bắc
20:13
296° Tây Tây Bắc
14h 03m -0m 51s 04:32 21:50 05:08 21:14 05:41 20:41 13:11 152.06
13
06:10
64° Đông Đông Bắc
20:12
296° Tây Tây Bắc
14h 02m -0m 53s 04:33 21:49 05:08 21:14 05:42 20:40 13:11 152.06
14
06:11
64° Đông Đông Bắc
20:12
296° Tây Tây Bắc
14h 01m -0m 55s 04:33 21:49 05:09 21:13 05:42 20:40 13:11 152.05
15
06:11
64° Đông Đông Bắc
20:11
296° Tây Tây Bắc
14h 00m -0m 57s 04:34 21:48 05:10 21:13 05:43 20:39 13:11 152.05
16
06:12
64° Đông Đông Bắc
20:11
296° Tây Tây Bắc
13h 59m -0m 59s 04:35 21:47 05:11 21:12 05:44 20:39 13:11 152.04
17
06:12
64° Đông Đông Bắc
20:11
296° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 01s 04:36 21:47 05:11 21:11 05:44 20:38 13:12 152.03
18
06:13
65° Đông Đông Bắc
20:10
295° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 03s 04:37 21:46 05:12 21:11 05:45 20:38 13:12 152.02
19
06:13
65° Đông Đông Bắc
20:10
295° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 05s 04:38 21:45 05:13 21:10 05:46 20:37 13:12 152.01
20
06:14
65° Đông Đông Bắc
20:09
295° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 07s 04:38 21:45 05:13 21:10 05:46 20:37 13:12 152.00
21
06:15
65° Đông Đông Bắc
20:09
294° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 08s 04:39 21:44 05:14 21:09 05:47 20:36 13:12 151.99
22
06:15
66° Đông Đông Bắc
20:08
294° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 10s 04:40 21:43 05:15 21:08 05:48 20:36 13:12 151.98
23
06:16
66° Đông Đông Bắc
20:07
294° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 12s 04:41 21:42 05:16 21:07 05:48 20:35 13:12 151.97
24
06:17
66° Đông Đông Bắc
20:07
294° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 14s 04:42 21:41 05:17 21:07 05:49 20:34 13:12 151.96
25
06:17
66° Đông Đông Bắc
20:06
294° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 15s 04:43 21:40 05:17 21:06 05:50 20:34 13:12 151.94
26
06:18
67° Đông Đông Bắc
20:06
293° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 17s 04:44 21:39 05:18 21:05 05:50 20:33 13:12 151.93
27
06:18
67° Đông Đông Bắc
20:05
293° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 18s 04:45 21:38 05:19 21:04 05:51 20:32 13:12 151.91
28
06:19
67° Đông Đông Bắc
20:04
293° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 20s 04:46 21:37 05:20 21:03 05:52 20:31 13:12 151.90
29
06:20
67° Đông Đông Bắc
20:03
292° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 21s 04:47 21:36 05:21 21:03 05:53 20:31 13:12 151.88
30
06:20
68° Đông Đông Bắc
20:03
292° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 23s 04:48 21:35 05:21 21:02 05:53 20:30 13:12 151.86
31
06:21
68° Đông Đông Bắc
20:02
292° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 24s 04:49 21:34 05:22 21:01 05:54 20:29 13:12 151.84

In Thành phố Juárez, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Juárez

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Juárez

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Juárez

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí