Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Kuwait, Kuwait 🇰🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:19 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 24.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Kuwait

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
93° Đông
17:33
266° Tây
11h 52m -1m 44s 04:22 18:52 04:49 18:25 05:17 17:57 11:37 149.77
2
05:42
94° Đông
17:32
266° Tây
11h 50m -1m 44s 04:22 18:51 04:50 18:23 05:17 17:56 11:37 149.73
3
05:42
94° Đông
17:31
266° Tây
11h 48m -1m 44s 04:23 18:50 04:50 18:22 05:18 17:55 11:37 149.68
4
05:43
95° Đông
17:29
265° Tây
11h 46m -1m 44s 04:23 18:49 04:51 18:21 05:18 17:54 11:36 149.64
5
05:43
95° Đông
17:28
265° Tây
11h 45m -1m 44s 04:24 18:47 04:52 18:20 05:19 17:52 11:36 149.60
6
05:44
96° Đông
17:27
264° Tây
11h 43m -1m 44s 04:25 18:46 04:52 18:19 05:20 17:51 11:36 149.55
7
05:44
96° Đông
17:26
264° Tây
11h 41m -1m 43s 04:25 18:45 04:53 18:18 05:20 17:50 11:35 149.51
8
05:45
96° Đông
17:25
263° Tây
11h 39m -1m 43s 04:26 18:44 04:53 18:16 05:21 17:49 11:35 149.47
9
05:46
97° Đông
17:24
263° Tây
11h 38m -1m 43s 04:26 18:43 04:54 18:15 05:21 17:48 11:35 149.43
10
05:46
97° Đông
17:23
262° Tây
11h 36m -1m 43s 04:27 18:42 04:54 18:14 05:22 17:47 11:35 149.38
11
05:47
98° Đông
17:21
262° Tây
11h 34m -1m 42s 04:27 18:41 04:55 18:13 05:22 17:46 11:34 149.34
12
05:47
98° Đông
17:20
262° Tây
11h 32m -1m 42s 04:28 18:40 04:55 18:12 05:23 17:45 11:34 149.30
13
05:48
98° Đông
17:19
261° Tây
11h 31m -1m 42s 04:29 18:39 04:56 18:11 05:24 17:44 11:34 149.26
14
05:49
99° Đông
17:18
261° Tây
11h 29m -1m 42s 04:29 18:37 04:57 18:10 05:24 17:43 11:34 149.22
15
05:49
99° Đông
17:17
260° Tây
11h 27m -1m 41s 04:30 18:36 04:57 18:09 05:25 17:41 11:33 149.18
16
05:50
100° Đông
17:16
260° Tây
11h 26m -1m 41s 04:30 18:35 04:58 18:08 05:25 17:40 11:33 149.13
17
05:50
100° Đông
17:15
260° Tây
11h 24m -1m 41s 04:31 18:34 04:58 18:07 05:26 17:39 11:33 149.09
18
05:51
101° Đông
17:14
259° Tây
11h 22m -1m 40s 04:31 18:33 04:59 18:06 05:27 17:38 11:33 149.05
19
05:52
101° Đông
17:13
259° Tây Tây Nam
11h 21m -1m 40s 04:32 18:33 05:00 18:05 05:27 17:37 11:33 149.01
20
05:52
102° Đông Đông Nam
17:12
258° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 39s 04:33 18:32 05:00 18:04 05:28 17:36 11:32 148.97
21
05:53
102° Đông Đông Nam
17:11
258° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 39s 04:33 18:31 05:01 18:03 05:28 17:35 11:32 148.93
22
05:54
102° Đông Đông Nam
17:10
258° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 38s 04:34 18:30 05:01 18:02 05:29 17:35 11:32 148.89
23
05:54
103° Đông Đông Nam
17:09
257° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 38s 04:34 18:29 05:02 18:01 05:30 17:34 11:32 148.84
24
05:55
103° Đông Đông Nam
17:08
257° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 37s 04:35 18:28 05:03 18:00 05:30 17:33 11:32 148.80
25
05:56
104° Đông Đông Nam
17:07
256° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 37s 04:36 18:27 05:03 18:00 05:31 17:32 11:32 148.76
26
05:56
104° Đông Đông Nam
17:06
256° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 36s 04:36 18:26 05:04 17:59 05:32 17:31 11:32 148.72
27
05:57
104° Đông Đông Nam
17:05
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 35s 04:37 18:26 05:05 17:58 05:32 17:30 11:31 148.68
28
05:58
105° Đông Đông Nam
17:04
255° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 35s 04:37 18:25 05:05 17:57 05:33 17:29 11:31 148.64
29
05:59
105° Đông Đông Nam
17:04
255° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 34s 04:38 18:24 05:06 17:56 05:34 17:28 11:31 148.60
30
05:59
106° Đông Đông Nam
17:03
254° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 33s 04:39 18:23 05:06 17:56 05:34 17:28 11:31 148.56
31
06:00
106° Đông Đông Nam
17:02
254° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 32s 04:39 18:23 05:07 17:55 05:35 17:27 11:31 148.52

In Thành phố Kuwait, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Kuwait

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Kuwait

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Kuwait

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kuwait:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí