Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Panama, Panama 🇵🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 281.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 20m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -68.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Panama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
82° Đông
18:26
278° Tây
12h 16m -0m 28s 04:58 19:36 05:23 19:12 05:48 18:47 12:18 150.96
2
06:09
82° Đông
18:25
278° Tây
12h 15m -0m 28s 04:58 19:36 05:23 19:11 05:48 18:47 12:17 150.92
3
06:09
82° Đông
18:24
277° Tây
12h 15m -0m 28s 04:58 19:35 05:23 19:10 05:47 18:46 12:17 150.88
4
06:09
83° Đông
18:24
277° Tây
12h 15m -0m 28s 04:58 19:34 05:23 19:10 05:47 18:45 12:17 150.85
5
06:09
83° Đông
18:23
277° Tây
12h 14m -0m 28s 04:58 19:34 05:23 19:09 05:47 18:45 12:16 150.81
6
06:09
84° Đông
18:23
276° Tây
12h 14m -0m 29s 04:58 19:33 05:23 19:09 05:47 18:44 12:16 150.77
7
06:09
84° Đông
18:22
276° Tây
12h 13m -0m 29s 04:58 19:33 05:23 19:08 05:47 18:44 12:16 150.73
8
06:09
84° Đông
18:22
276° Tây
12h 13m -0m 29s 04:58 19:32 05:23 19:07 05:47 18:43 12:15 150.69
9
06:08
85° Đông
18:21
275° Tây
12h 12m -0m 29s 04:58 19:31 05:23 19:07 05:47 18:42 12:15 150.66
10
06:08
85° Đông
18:20
275° Tây
12h 12m -0m 29s 04:58 19:31 05:23 19:06 05:47 18:42 12:15 150.62
11
06:08
86° Đông
18:20
274° Tây
12h 11m -0m 29s 04:58 19:30 05:22 19:06 05:47 18:41 12:14 150.58
12
06:08
86° Đông
18:19
274° Tây
12h 11m -0m 29s 04:58 19:29 05:22 19:05 05:47 18:41 12:14 150.54
13
06:08
86° Đông
18:19
274° Tây
12h 10m -0m 29s 04:58 19:29 05:22 19:04 05:47 18:40 12:14 150.50
14
06:08
87° Đông
18:18
273° Tây
12h 10m -0m 29s 04:58 19:28 05:22 19:04 05:46 18:39 12:13 150.46
15
06:08
87° Đông
18:17
273° Tây
12h 09m -0m 29s 04:58 19:27 05:22 19:03 05:46 18:39 12:13 150.43
16
06:08
87° Đông
18:17
272° Tây
12h 09m -0m 29s 04:58 19:27 05:22 19:02 05:46 18:38 12:13 150.39
17
06:08
88° Đông
18:16
272° Tây
12h 08m -0m 29s 04:58 19:26 05:22 19:02 05:46 18:38 12:12 150.35
18
06:07
88° Đông
18:16
272° Tây
12h 08m -0m 29s 04:58 19:25 05:22 19:01 05:46 18:37 12:12 150.31
19
06:07
89° Đông
18:15
271° Tây
12h 07m -0m 29s 04:57 19:25 05:22 19:01 05:46 18:36 12:11 150.27
20
06:07
89° Đông
18:14
271° Tây
12h 07m -0m 29s 04:57 19:24 05:22 19:00 05:46 18:36 12:11 150.23
21
06:07
89° Đông
18:14
270° Tây
12h 06m -0m 29s 04:57 19:24 05:22 18:59 05:46 18:35 12:11 150.18
22
06:07
90° Đông
18:13
270° Tây
12h 06m -0m 29s 04:57 19:23 05:21 18:59 05:46 18:35 12:10 150.14
23
06:07
90° Đông
18:13
270° Tây
12h 05m -0m 29s 04:57 19:22 05:21 18:58 05:46 18:34 12:10 150.10
24
06:07
90° Đông
18:12
269° Tây
12h 05m -0m 29s 04:57 19:22 05:21 18:58 05:45 18:33 12:10 150.06
25
06:07
91° Đông
18:11
269° Tây
12h 04m -0m 29s 04:57 19:21 05:21 18:57 05:45 18:33 12:09 150.02
26
06:07
91° Đông
18:11
268° Tây
12h 04m -0m 29s 04:57 19:21 05:21 18:56 05:45 18:32 12:09 149.97
27
06:06
92° Đông
18:10
268° Tây
12h 03m -0m 29s 04:57 19:20 05:21 18:56 05:45 18:32 12:09 149.93
28
06:06
92° Đông
18:10
268° Tây
12h 03m -0m 29s 04:57 19:19 05:21 18:55 05:45 18:31 12:08 149.89
29
06:06
92° Đông
18:09
267° Tây
12h 02m -0m 29s 04:57 19:19 05:21 18:55 05:45 18:30 12:08 149.84
30
06:06
93° Đông
18:09
267° Tây
12h 02m -0m 29s 04:56 19:18 05:21 18:54 05:45 18:30 12:08 149.80

In Thành phố Panama, the earliest sunrise of September is on tháng 9 27 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Panama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Panama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Panama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí