Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thimphu, Bhutan 🇧🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 56.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.474 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thimphu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
69° Đông Đông Bắc
18:50
291° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 11s 03:58 20:16 04:29 19:45 04:59 19:15 12:07 151.83
2
05:25
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 12s 03:59 20:15 04:30 19:44 05:00 19:15 12:07 151.81
3
05:26
70° Đông Đông Bắc
18:48
290° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 13s 03:59 20:14 04:30 19:44 05:00 19:14 12:07 151.79
4
05:26
70° Đông Đông Bắc
18:48
290° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 14s 04:00 20:14 04:31 19:43 05:01 19:13 12:07 151.77
5
05:27
70° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 15s 04:01 20:13 04:32 19:42 05:01 19:12 12:07 151.75
6
05:27
71° Đông Đông Bắc
18:46
289° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 16s 04:02 20:12 04:32 19:41 05:02 19:11 12:07 151.73
7
05:28
71° Đông Đông Bắc
18:45
289° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 17s 04:02 20:11 04:33 19:40 05:02 19:11 12:07 151.70
8
05:28
71° Đông Đông Bắc
18:45
288° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 18s 04:03 20:10 04:34 19:39 05:03 19:10 12:07 151.68
9
05:29
72° Đông Đông Bắc
18:44
288° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 19s 04:04 20:09 04:34 19:38 05:04 19:09 12:07 151.66
10
05:29
72° Đông Đông Bắc
18:43
288° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 20s 04:05 20:07 04:35 19:37 05:04 19:08 12:06 151.63
11
05:30
72° Đông Đông Bắc
18:42
288° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 21s 04:05 20:06 04:36 19:36 05:05 19:07 12:06 151.61
12
05:30
73° Đông Đông Bắc
18:41
287° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 22s 04:06 20:05 04:36 19:35 05:05 19:06 12:06 151.58
13
05:31
73° Đông Đông Bắc
18:40
287° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 22s 04:07 20:04 04:37 19:34 05:06 19:05 12:06 151.56
14
05:31
73° Đông Đông Bắc
18:39
286° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 23s 04:08 20:03 04:37 19:33 05:06 19:04 12:06 151.53
15
05:32
74° Đông Đông Bắc
18:39
286° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 24s 04:08 20:02 04:38 19:32 05:07 19:03 12:05 151.51
16
05:32
74° Đông Đông Bắc
18:38
286° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 25s 04:09 20:01 04:39 19:31 05:08 19:03 12:05 151.48
17
05:33
74° Đông Đông Bắc
18:37
285° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 25s 04:10 20:00 04:39 19:30 05:08 19:02 12:05 151.46
18
05:33
75° Đông Đông Bắc
18:36
285° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 26s 04:10 19:59 04:40 19:29 05:09 19:01 12:05 151.43
19
05:34
75° Đông Đông Bắc
18:35
285° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 27s 04:11 19:57 04:41 19:28 05:09 19:00 12:05 151.40
20
05:34
76° Đông Đông Bắc
18:34
284° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 27s 04:12 19:56 04:41 19:27 05:10 18:59 12:04 151.37
21
05:35
76° Đông Đông Bắc
18:33
284° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 28s 04:13 19:55 04:42 19:26 05:10 18:57 12:04 151.34
22
05:35
76° Đông Đông Bắc
18:32
284° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 28s 04:13 19:54 04:42 19:25 05:11 18:56 12:04 151.31
23
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:31
283° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 29s 04:14 19:53 04:43 19:24 05:11 18:55 12:04 151.28
24
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:30
283° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 29s 04:15 19:51 04:44 19:23 05:12 18:54 12:03 151.25
25
05:37
77° Đông Đông Bắc
18:29
282° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 30s 04:15 19:50 04:44 19:21 05:12 18:53 12:03 151.22
26
05:37
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 30s 04:16 19:49 04:45 19:20 05:13 18:52 12:03 151.18
27
05:38
78° Đông Đông Bắc
18:27
282° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 31s 04:17 19:48 04:45 19:19 05:13 18:51 12:03 151.15
28
05:38
79° Đông Đông Bắc
18:26
281° Tây
12h 47m -1m 31s 04:17 19:47 04:46 19:18 05:14 18:50 12:02 151.12
29
05:39
79° Đông
18:25
281° Tây
12h 45m -1m 32s 04:18 19:45 04:46 19:17 05:14 18:49 12:02 151.08
30
05:39
79° Đông
18:24
280° Tây
12h 44m -1m 32s 04:18 19:44 04:47 19:16 05:15 18:48 12:02 151.04
31
05:40
80° Đông
18:22
280° Tây
12h 42m -1m 32s 04:19 19:43 04:48 19:14 05:15 18:47 12:01 151.01

In Thimphu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thimphu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thimphu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thimphu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí