Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thư, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 42m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thư

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
93° Đông
18:26
267° Tây
11h 56m -1m 12s 05:16 19:40 05:41 19:14 06:07 18:48 12:28 149.77
2
06:30
94° Đông
18:25
266° Tây
11h 55m -1m 12s 05:16 19:39 05:42 19:13 06:07 18:48 12:28 149.73
3
06:30
94° Đông
18:24
266° Tây
11h 53m -1m 11s 05:16 19:38 05:42 19:12 06:07 18:47 12:27 149.69
4
06:30
94° Đông
18:23
265° Tây
11h 52m -1m 11s 05:16 19:37 05:42 19:11 06:08 18:46 12:27 149.64
5
06:31
95° Đông
18:22
265° Tây
11h 51m -1m 11s 05:17 19:36 05:42 19:10 06:08 18:45 12:27 149.60
6
06:31
95° Đông
18:21
265° Tây
11h 50m -1m 11s 05:17 19:35 05:43 19:10 06:08 18:44 12:26 149.56
7
06:31
96° Đông
18:20
264° Tây
11h 49m -1m 11s 05:17 19:34 05:43 19:09 06:09 18:43 12:26 149.51
8
06:32
96° Đông
18:20
264° Tây
11h 47m -1m 11s 05:18 19:34 05:43 19:08 06:09 18:42 12:26 149.47
9
06:32
96° Đông
18:19
263° Tây
11h 46m -1m 11s 05:18 19:33 05:44 19:07 06:09 18:41 12:26 149.43
10
06:32
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 45m -1m 10s 05:18 19:32 05:44 19:06 06:10 18:41 12:25 149.39
11
06:33
97° Đông
18:17
262° Tây
11h 44m -1m 10s 05:18 19:31 05:44 19:05 06:10 18:40 12:25 149.34
12
06:33
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 43m -1m 10s 05:19 19:30 05:44 19:05 06:10 18:39 12:25 149.30
13
06:33
98° Đông
18:15
262° Tây
11h 42m -1m 10s 05:19 19:29 05:45 19:04 06:10 18:38 12:24 149.26
14
06:34
98° Đông
18:14
261° Tây
11h 40m -1m 10s 05:19 19:29 05:45 19:03 06:11 18:37 12:24 149.22
15
06:34
99° Đông
18:14
261° Tây
11h 39m -1m 09s 05:20 19:28 05:45 19:02 06:11 18:36 12:24 149.18
16
06:34
99° Đông
18:13
261° Tây
11h 38m -1m 09s 05:20 19:27 05:46 19:01 06:11 18:36 12:24 149.14
17
06:35
100° Đông
18:12
260° Tây
11h 37m -1m 09s 05:20 19:26 05:46 19:01 06:12 18:35 12:24 149.10
18
06:35
100° Đông
18:11
260° Tây
11h 36m -1m 08s 05:21 19:26 05:46 19:00 06:12 18:34 12:23 149.05
19
06:35
100° Đông
18:11
259° Tây
11h 35m -1m 08s 05:21 19:25 05:47 18:59 06:13 18:33 12:23 149.01
20
06:36
101° Đông
18:10
259° Tây
11h 33m -1m 08s 05:21 19:24 05:47 18:59 06:13 18:33 12:23 148.97
21
06:36
101° Đông
18:09
259° Tây Tây Nam
11h 32m -1m 07s 05:22 19:24 05:47 18:58 06:13 18:32 12:23 148.93
22
06:37
102° Đông Đông Nam
18:08
258° Tây Tây Nam
11h 31m -1m 07s 05:22 19:23 05:48 18:57 06:14 18:31 12:23 148.89
23
06:37
102° Đông Đông Nam
18:08
258° Tây Tây Nam
11h 30m -1m 07s 05:22 19:22 05:48 18:57 06:14 18:31 12:23 148.85
24
06:37
102° Đông Đông Nam
18:07
258° Tây Tây Nam
11h 29m -1m 06s 05:23 19:22 05:48 18:56 06:14 18:30 12:22 148.81
25
06:38
103° Đông Đông Nam
18:06
257° Tây Tây Nam
11h 28m -1m 06s 05:23 19:21 05:49 18:55 06:15 18:29 12:22 148.76
26
06:38
103° Đông Đông Nam
18:06
257° Tây Tây Nam
11h 27m -1m 05s 05:23 19:21 05:49 18:55 06:15 18:29 12:22 148.72
27
06:39
103° Đông Đông Nam
18:05
256° Tây Tây Nam
11h 26m -1m 05s 05:24 19:20 05:50 18:54 06:16 18:28 12:22 148.68
28
06:39
104° Đông Đông Nam
18:04
256° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 05s 05:24 19:20 05:50 18:54 06:16 18:28 12:22 148.64
29
06:40
104° Đông Đông Nam
18:04
256° Tây Tây Nam
11h 24m -1m 04s 05:24 19:19 05:50 18:53 06:16 18:27 12:22 148.60
30
06:40
104° Đông Đông Nam
18:03
255° Tây Tây Nam
11h 22m -1m 04s 05:25 19:19 05:51 18:53 06:17 18:26 12:22 148.56
31
06:41
105° Đông Đông Nam
18:03
255° Tây Tây Nam
11h 21m -1m 03s 05:25 19:18 05:51 18:52 06:17 18:26 12:22 148.52

In Thư, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thư

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thư

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thư

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí