Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thư, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 ↑ 77.1° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 ↑ 282.7° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 43m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 79.47°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thư
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 30s | 04:32 | 20:40 | 05:02 | 20:10 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 151.69 |
2 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 29s | 04:32 | 20:41 | 05:02 | 20:11 | 05:31 | 19:42 | 12:36 | 151.72 |
3 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 27s | 04:32 | 20:41 | 05:02 | 20:11 | 05:31 | 19:42 | 12:36 | 151.74 |
4 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 26s | 04:31 | 20:42 | 05:02 | 20:12 | 05:31 | 19:42 | 12:36 | 151.76 |
5 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 25s | 04:31 | 20:42 | 05:02 | 20:12 | 05:31 | 19:43 | 12:37 | 151.78 |
6 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 23s | 04:31 | 20:43 | 05:02 | 20:12 | 05:31 | 19:43 | 12:37 | 151.80 |
7 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 22s | 04:31 | 20:43 | 05:01 | 20:13 | 05:31 | 19:44 | 12:37 | 151.81 |
8 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 20s | 04:31 | 20:44 | 05:01 | 20:13 | 05:31 | 19:44 | 12:37 | 151.83 |
9 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 19s | 04:31 | 20:44 | 05:01 | 20:14 | 05:31 | 19:44 | 12:37 | 151.85 |
10 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 17s | 04:31 | 20:45 | 05:01 | 20:14 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.87 |
11 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 16s | 04:31 | 20:45 | 05:01 | 20:14 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.88 |
12 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 14s | 04:31 | 20:45 | 05:01 | 20:15 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.90 |
13 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 13s | 04:31 | 20:46 | 05:02 | 20:15 | 05:31 | 19:46 | 12:38 | 151.92 |
14 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 11s | 04:31 | 20:46 | 05:02 | 20:15 | 05:31 | 19:46 | 12:38 | 151.93 |
15 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 09s | 04:31 | 20:46 | 05:02 | 20:16 | 05:31 | 19:46 | 12:39 | 151.95 |
16 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 08s | 04:31 | 20:47 | 05:02 | 20:16 | 05:31 | 19:47 | 12:39 | 151.96 |
17 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 06s | 04:31 | 20:47 | 05:02 | 20:16 | 05:31 | 19:47 | 12:39 | 151.98 |
18 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 05s | 04:31 | 20:47 | 05:02 | 20:17 | 05:32 | 19:47 | 12:39 | 151.99 |
19 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 03s | 04:32 | 20:48 | 05:02 | 20:17 | 05:32 | 19:47 | 12:40 | 152.00 |
20 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 02s | 04:32 | 20:48 | 05:02 | 20:17 | 05:32 | 19:48 | 12:40 | 152.01 |
21 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 00s | 04:32 | 20:48 | 05:03 | 20:17 | 05:32 | 19:48 | 12:40 | 152.02 |
22 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 01s | 04:32 | 20:48 | 05:03 | 20:18 | 05:32 | 19:48 | 12:40 | 152.03 |
23 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 02s | 04:32 | 20:48 | 05:03 | 20:18 | 05:33 | 19:48 | 12:40 | 152.04 |
24 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 04s | 04:33 | 20:49 | 05:03 | 20:18 | 05:33 | 19:48 | 12:41 | 152.05 |
25 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 05s | 04:33 | 20:49 | 05:04 | 20:18 | 05:33 | 19:49 | 12:41 | 152.06 |
26 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 07s | 04:33 | 20:49 | 05:04 | 20:18 | 05:33 | 19:49 | 12:41 | 152.07 |
27 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 09s | 04:34 | 20:49 | 05:04 | 20:18 | 05:34 | 19:49 | 12:41 | 152.07 |
28 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 10s | 04:34 | 20:49 | 05:05 | 20:18 | 05:34 | 19:49 | 12:41 | 152.08 |
29 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 12s | 04:34 | 20:49 | 05:05 | 20:18 | 05:34 | 19:49 | 12:42 | 152.08 |
30 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 13s | 04:35 | 20:49 | 05:05 | 20:18 | 05:35 | 19:49 | 12:42 | 152.08 |
All times are in local time for Thư. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thư, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.