Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tiko, Cameroon 🇨🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 109.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 250.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 55m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.872 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tiko

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
93° E
18:14
267° W
12h 04m -0m 13s 05:00 19:23 05:24 18:59 05:48 18:35 12:12 149.77
2
06:09
94° E
18:13
266° W
12h 04m -0m 12s 05:00 19:23 05:24 18:58 05:48 18:34 12:11 149.72
3
06:09
94° E
18:13
266° W
12h 03m -0m 12s 05:00 19:22 05:24 18:58 05:48 18:34 12:11 149.68
4
06:09
94° E
18:12
265° W
12h 03m -0m 12s 05:00 19:22 05:24 18:58 05:48 18:34 12:11 149.64
5
06:09
95° E
18:12
265° W
12h 03m -0m 12s 04:59 19:21 05:24 18:57 05:48 18:33 12:11 149.59
6
06:09
95° E
18:12
265° W
12h 03m -0m 12s 04:59 19:21 05:23 18:57 05:47 18:33 12:10 149.55
7
06:08
96° E
18:11
264° W
12h 02m -0m 12s 04:59 19:21 05:23 18:57 05:47 18:32 12:10 149.51
8
06:08
96° E
18:11
264° W
12h 02m -0m 12s 04:59 19:20 05:23 18:56 05:47 18:32 12:10 149.46
9
06:08
96° E
18:11
264° W
12h 02m -0m 12s 04:59 19:20 05:23 18:56 05:47 18:32 12:09 149.42
10
06:08
97° E
18:10
263° W
12h 02m -0m 12s 04:58 19:20 05:22 18:55 05:47 18:31 12:09 149.38
11
06:08
97° E
18:10
263° W
12h 02m -0m 12s 04:58 19:19 05:22 18:55 05:46 18:31 12:09 149.34
12
06:07
98° E
18:09
262° W
12h 01m -0m 12s 04:58 19:19 05:22 18:55 05:46 18:31 12:09 149.29
13
06:07
98° E
18:09
262° W
12h 01m -0m 12s 04:58 19:19 05:22 18:55 05:46 18:30 12:08 149.25
14
06:07
98° E
18:09
262° W
12h 01m -0m 12s 04:58 19:18 05:22 18:54 05:46 18:30 12:08 149.21
15
06:07
99° E
18:08
261° W
12h 01m -0m 12s 04:57 19:18 05:22 18:54 05:46 18:30 12:08 149.17
16
06:07
99° E
18:08
261° W
12h 01m -0m 12s 04:57 19:18 05:21 18:54 05:46 18:29 12:08 149.13
17
06:07
99° E
18:08
260° W
12h 00m -0m 12s 04:57 19:18 05:21 18:53 05:45 18:29 12:07 149.09
18
06:07
100° E
18:07
260° W
12h 00m -0m 12s 04:57 19:17 05:21 18:53 05:45 18:29 12:07 149.05
19
06:07
100° E
18:07
260° W
12h 00m -0m 11s 04:57 19:17 05:21 18:53 05:45 18:29 12:07 149.00
20
06:07
100° E
18:07
259° W
12h 00m -0m 11s 04:56 19:17 05:21 18:53 05:45 18:28 12:07 148.96
21
06:07
101° E
18:07
259° W
12h 00m -0m 11s 04:56 19:17 05:21 18:52 05:45 18:28 12:07 148.92
22
06:06
101° E
18:06
259° WSW
11h 59m -0m 11s 04:56 19:17 05:21 18:52 05:45 18:28 12:07 148.88
23
06:06
102° ESE
18:06
258° WSW
11h 59m -0m 11s 04:56 19:17 05:21 18:52 05:45 18:28 12:06 148.84
24
06:06
102° ESE
18:06
258° WSW
11h 59m -0m 11s 04:56 19:16 05:20 18:52 05:45 18:27 12:06 148.80
25
06:06
102° ESE
18:06
258° WSW
11h 59m -0m 11s 04:56 19:16 05:20 18:52 05:45 18:27 12:06 148.76
26
06:06
102° ESE
18:05
257° WSW
11h 59m -0m 11s 04:56 19:16 05:20 18:52 05:45 18:27 12:06 148.72
27
06:06
103° ESE
18:05
257° WSW
11h 58m -0m 11s 04:56 19:16 05:20 18:52 05:45 18:27 12:06 148.68
28
06:06
103° ESE
18:05
257° WSW
11h 58m -0m 11s 04:56 19:16 05:20 18:51 05:45 18:27 12:06 148.63
29
06:06
104° ESE
18:05
256° WSW
11h 58m -0m 11s 04:55 19:16 05:20 18:51 05:45 18:27 12:06 148.59
30
06:06
104° ESE
18:05
256° WSW
11h 58m -0m 10s 04:55 19:16 05:20 18:51 05:45 18:27 12:06 148.55
31
06:06
104° ESE
18:05
256° WSW
11h 58m -0m 10s 04:55 19:16 05:20 18:51 05:45 18:26 12:06 148.51

In Tiko, the earliest sunrise of October is on tháng 10 22 to 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tiko

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tiko

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tiko

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cameroon:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí