Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana, Albani 🇦🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 73.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:29 286.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 31m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.318 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
65° ENE
19:57
295° WNW
14h 21m -2m 04s 03:43 21:49 04:26 21:07 05:04 20:28 12:47 151.83
2
05:37
65° ENE
19:56
294° WNW
14h 19m -2m 06s 03:44 21:47 04:27 21:05 05:05 20:27 12:47 151.81
3
05:38
66° ENE
19:55
294° WNW
14h 16m -2m 08s 03:46 21:46 04:28 21:04 05:06 20:26 12:46 151.79
4
05:39
66° ENE
19:53
294° WNW
14h 14m -2m 09s 03:48 21:44 04:29 21:02 05:07 20:25 12:46 151.77
5
05:40
66° ENE
19:52
293° WNW
14h 12m -2m 11s 03:49 21:42 04:31 21:01 05:08 20:23 12:46 151.74
6
05:41
67° ENE
19:51
293° WNW
14h 10m -2m 13s 03:51 21:40 04:32 20:59 05:09 20:22 12:46 151.72
7
05:42
67° ENE
19:50
293° WNW
14h 08m -2m 14s 03:52 21:39 04:33 20:58 05:11 20:21 12:46 151.70
8
05:43
68° ENE
19:48
292° WNW
14h 05m -2m 16s 03:54 21:37 04:34 20:56 05:12 20:19 12:46 151.68
9
05:44
68° ENE
19:47
292° WNW
14h 03m -2m 17s 03:55 21:35 04:36 20:55 05:13 20:18 12:46 151.65
10
05:45
68° ENE
19:46
291° WNW
14h 01m -2m 18s 03:57 21:33 04:37 20:53 05:14 20:16 12:46 151.63
11
05:46
69° ENE
19:44
291° WNW
13h 58m -2m 20s 03:58 21:31 04:38 20:52 05:15 20:15 12:45 151.60
12
05:47
69° ENE
19:43
290° WNW
13h 56m -2m 21s 04:00 21:29 04:40 20:50 05:16 20:14 12:45 151.58
13
05:48
70° ENE
19:42
290° WNW
13h 54m -2m 22s 04:01 21:27 04:41 20:48 05:17 20:12 12:45 151.55
14
05:49
70° ENE
19:40
290° WNW
13h 51m -2m 23s 04:03 21:26 04:42 20:47 05:18 20:11 12:45 151.53
15
05:50
70° ENE
19:39
289° WNW
13h 49m -2m 25s 04:04 21:24 04:43 20:45 05:19 20:09 12:45 151.50
16
05:51
71° ENE
19:38
289° WNW
13h 46m -2m 26s 04:06 21:22 04:45 20:43 05:20 20:08 12:45 151.48
17
05:52
71° ENE
19:36
288° WNW
13h 44m -2m 27s 04:07 21:20 04:46 20:42 05:22 20:06 12:44 151.45
18
05:53
72° ENE
19:35
288° WNW
13h 41m -2m 28s 04:09 21:18 04:47 20:40 05:23 20:05 12:44 151.42
19
05:54
72° ENE
19:33
288° WNW
13h 39m -2m 29s 04:10 21:16 04:48 20:38 05:24 20:03 12:44 151.39
20
05:55
73° ENE
19:32
287° WNW
13h 36m -2m 30s 04:12 21:14 04:50 20:37 05:25 20:01 12:44 151.36
21
05:56
73° ENE
19:30
287° WNW
13h 34m -2m 31s 04:13 21:12 04:51 20:35 05:26 20:00 12:43 151.33
22
05:57
74° ENE
19:29
286° WNW
13h 31m -2m 31s 04:15 21:10 04:52 20:33 05:27 19:58 12:43 151.30
23
05:58
74° ENE
19:27
286° WNW
13h 29m -2m 32s 04:16 21:08 04:53 20:31 05:28 19:57 12:43 151.27
24
05:59
74° ENE
19:26
285° WNW
13h 26m -2m 33s 04:18 21:06 04:55 20:30 05:29 19:55 12:43 151.24
25
06:00
75° ENE
19:24
285° WNW
13h 24m -2m 34s 04:19 21:04 04:56 20:28 05:30 19:53 12:42 151.21
26
06:01
76° ENE
19:22
284° WNW
13h 21m -2m 34s 04:20 21:02 04:57 20:26 05:31 19:52 12:42 151.18
27
06:02
76° ENE
19:21
284° WNW
13h 19m -2m 35s 04:22 21:00 04:58 20:24 05:33 19:50 12:42 151.14
28
06:03
76° ENE
19:19
283° WNW
13h 16m -2m 36s 04:23 20:58 04:59 20:22 05:34 19:48 12:42 151.11
29
06:04
77° ENE
19:18
283° WNW
13h 13m -2m 36s 04:25 20:56 05:01 20:21 05:35 19:47 12:41 151.07
30
06:05
77° ENE
19:16
282° WNW
13h 11m -2m 37s 04:26 20:55 05:02 20:19 05:36 19:45 12:41 151.04
31
06:06
78° ENE
19:14
282° WNW
13h 08m -2m 38s 04:27 20:53 05:03 20:17 05:37 19:43 12:41 151.00

In Tirana, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tirana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tirana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tirana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí