Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana, Albani 🇦🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
120° ESE
16:21
240° WSW
9h 14m +0m 43s 05:27 18:01 06:00 17:28 06:35 16:53 11:44 147.11
2
07:07
120° ESE
16:22
240° WSW
9h 15m +0m 47s 05:27 18:02 06:00 17:29 06:35 16:54 11:44 147.11
3
07:07
120° ESE
16:23
240° WSW
9h 16m +0m 51s 05:27 18:03 06:00 17:29 06:35 16:55 11:45 147.10
4
07:07
120° ESE
16:24
240° WSW
9h 17m +0m 55s 05:27 18:04 06:01 17:30 06:35 16:56 11:45 147.10
5
07:07
120° ESE
16:25
240° WSW
9h 18m +0m 58s 05:27 18:04 06:01 17:31 06:35 16:57 11:46 147.10
6
07:06
120° ESE
16:26
240° WSW
9h 19m +1m 02s 05:27 18:05 06:01 17:32 06:35 16:58 11:46 147.10
7
07:06
120° ESE
16:27
240° WSW
9h 20m +1m 06s 05:27 18:06 06:01 17:33 06:35 16:59 11:46 147.11
8
07:06
119° ESE
16:28
241° WSW
9h 21m +1m 09s 05:27 18:07 06:00 17:34 06:35 16:59 11:47 147.11
9
07:06
119° ESE
16:29
241° WSW
9h 23m +1m 13s 05:27 18:08 06:00 17:35 06:35 17:00 11:47 147.11
10
07:06
119° ESE
16:30
241° WSW
9h 24m +1m 16s 05:27 18:09 06:00 17:36 06:34 17:01 11:48 147.12
11
07:06
119° ESE
16:31
241° WSW
9h 25m +1m 20s 05:27 18:10 06:00 17:37 06:34 17:02 11:48 147.12
12
07:05
119° ESE
16:32
242° WSW
9h 27m +1m 23s 05:27 18:11 06:00 17:38 06:34 17:03 11:48 147.13
13
07:05
118° ESE
16:33
242° WSW
9h 28m +1m 26s 05:27 18:12 06:00 17:39 06:34 17:05 11:49 147.13
14
07:04
118° ESE
16:34
242° WSW
9h 30m +1m 30s 05:26 18:13 05:59 17:40 06:33 17:06 11:49 147.14
15
07:04
118° ESE
16:36
242° WSW
9h 31m +1m 33s 05:26 18:14 05:59 17:41 06:33 17:07 11:50 147.15
16
07:04
118° ESE
16:37
243° WSW
9h 33m +1m 36s 05:26 18:15 05:59 17:42 06:33 17:08 11:50 147.16
17
07:03
117° ESE
16:38
243° WSW
9h 34m +1m 39s 05:25 18:16 05:58 17:43 06:32 17:09 11:50 147.17
18
07:03
117° ESE
16:39
243° WSW
9h 36m +1m 42s 05:25 18:17 05:58 17:44 06:32 17:10 11:51 147.18
19
07:02
117° ESE
16:40
243° WSW
9h 38m +1m 44s 05:25 18:18 05:58 17:45 06:31 17:11 11:51 147.20
20
07:01
116° ESE
16:42
244° WSW
9h 40m +1m 47s 05:24 18:19 05:57 17:46 06:31 17:12 11:51 147.21
21
07:01
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 41m +1m 50s 05:24 18:20 05:57 17:47 06:30 17:13 11:51 147.22
22
07:00
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 43m +1m 52s 05:23 18:21 05:56 17:48 06:30 17:14 11:52 147.24
23
06:59
116° ESE
16:45
245° WSW
9h 45m +1m 55s 05:23 18:22 05:56 17:49 06:29 17:16 11:52 147.25
24
06:59
115° ESE
16:46
245° WSW
9h 47m +1m 57s 05:22 18:23 05:55 17:50 06:28 17:17 11:52 147.27
25
06:58
115° ESE
16:48
245° WSW
9h 49m +2m 00s 05:22 18:24 05:54 17:51 06:28 17:18 11:52 147.29
26
06:57
114° ESE
16:49
246° WSW
9h 51m +2m 02s 05:21 18:25 05:54 17:52 06:27 17:19 11:53 147.30
27
06:56
114° ESE
16:50
246° WSW
9h 53m +2m 04s 05:20 18:26 05:53 17:54 06:26 17:20 11:53 147.32
28
06:55
114° ESE
16:51
246° WSW
9h 55m +2m 06s 05:20 18:27 05:52 17:55 06:25 17:21 11:53 147.34
29
06:55
113° ESE
16:53
247° WSW
9h 58m +2m 08s 05:19 18:28 05:51 17:56 06:25 17:23 11:53 147.36
30
06:54
113° ESE
16:54
247° WSW
10h 00m +2m 10s 05:18 18:29 05:51 17:57 06:24 17:24 11:53 147.38
31
06:53
113° ESE
16:55
248° WSW
10h 02m +2m 12s 05:17 18:30 05:50 17:58 06:23 17:25 11:54 147.40

In Tirana, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tirana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tirana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tirana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí