Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana, Albani 🇦🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 74.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:26 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 44.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
109° ESE
16:35
251° WSW
10h 23m -2m 26s 04:38 18:09 05:10 17:37 05:43 17:04 11:24 148.47
2
06:13
109° ESE
16:34
251° WSW
10h 20m -2m 25s 04:39 18:08 05:11 17:36 05:44 17:03 11:24 148.44
3
06:14
110° ESE
16:33
250° WSW
10h 18m -2m 23s 04:40 18:07 05:12 17:35 05:45 17:02 11:24 148.40
4
06:16
110° ESE
16:31
250° WSW
10h 15m -2m 22s 04:41 18:06 05:13 17:34 05:46 17:01 11:24 148.36
5
06:17
110° ESE
16:30
249° WSW
10h 13m -2m 20s 04:42 18:05 05:14 17:33 05:47 17:00 11:24 148.32
6
06:18
111° ESE
16:29
249° WSW
10h 11m -2m 19s 04:43 18:04 05:16 17:32 05:48 16:59 11:24 148.28
7
06:19
111° ESE
16:28
249° WSW
10h 08m -2m 18s 04:44 18:03 05:17 17:31 05:49 16:58 11:24 148.25
8
06:20
112° ESE
16:27
248° WSW
10h 06m -2m 16s 04:45 18:02 05:18 17:30 05:51 16:57 11:24 148.21
9
06:22
112° ESE
16:26
248° WSW
10h 04m -2m 14s 04:46 18:01 05:19 17:29 05:52 16:56 11:24 148.18
10
06:23
112° ESE
16:25
247° WSW
10h 02m -2m 13s 04:47 18:00 05:20 17:28 05:53 16:55 11:24 148.14
11
06:24
113° ESE
16:24
247° WSW
10h 00m -2m 11s 04:49 17:59 05:21 17:27 05:54 16:54 11:24 148.11
12
06:25
113° ESE
16:23
247° WSW
9h 57m -2m 09s 04:50 17:59 05:22 17:26 05:55 16:53 11:24 148.08
13
06:26
114° ESE
16:22
246° WSW
9h 55m -2m 07s 04:51 17:58 05:23 17:25 05:56 16:52 11:24 148.04
14
06:28
114° ESE
16:21
246° WSW
9h 53m -2m 05s 04:52 17:57 05:24 17:25 05:57 16:51 11:25 148.01
15
06:29
114° ESE
16:20
246° WSW
9h 51m -2m 03s 04:53 17:57 05:25 17:24 05:59 16:51 11:25 147.98
16
06:30
115° ESE
16:20
245° WSW
9h 49m -2m 01s 04:54 17:56 05:26 17:23 06:00 16:50 11:25 147.95
17
06:31
115° ESE
16:19
245° WSW
9h 47m -1m 59s 04:55 17:55 05:27 17:23 06:01 16:49 11:25 147.91
18
06:32
115° ESE
16:18
244° WSW
9h 45m -1m 56s 04:56 17:55 05:28 17:22 06:02 16:48 11:25 147.88
19
06:34
116° ESE
16:17
244° WSW
9h 43m -1m 54s 04:57 17:54 05:29 17:21 06:03 16:48 11:26 147.85
20
06:35
116° ESE
16:17
244° WSW
9h 41m -1m 51s 04:58 17:54 05:31 17:21 06:04 16:47 11:26 147.82
21
06:36
116° ESE
16:16
244° WSW
9h 40m -1m 49s 04:59 17:53 05:32 17:20 06:05 16:47 11:26 147.79
22
06:37
117° ESE
16:15
243° WSW
9h 38m -1m 46s 05:00 17:53 05:33 17:20 06:06 16:46 11:26 147.76
23
06:38
117° ESE
16:15
243° WSW
9h 36m -1m 44s 05:01 17:52 05:34 17:19 06:07 16:46 11:27 147.73
24
06:39
117° ESE
16:14
243° WSW
9h 34m -1m 41s 05:02 17:52 05:35 17:19 06:08 16:45 11:27 147.70
25
06:40
117° ESE
16:14
242° WSW
9h 33m -1m 38s 05:03 17:52 05:36 17:18 06:10 16:45 11:27 147.67
26
06:42
118° ESE
16:13
242° WSW
9h 31m -1m 35s 05:04 17:51 05:37 17:18 06:11 16:44 11:27 147.65
27
06:43
118° ESE
16:13
242° WSW
9h 30m -1m 32s 05:05 17:51 05:38 17:18 06:12 16:44 11:28 147.62
28
06:44
118° ESE
16:12
242° WSW
9h 28m -1m 29s 05:05 17:51 05:39 17:18 06:13 16:44 11:28 147.59
29
06:45
118° ESE
16:12
242° WSW
9h 27m -1m 26s 05:06 17:50 05:40 17:17 06:14 16:43 11:28 147.56
30
06:46
119° ESE
16:12
241° WSW
9h 25m -1m 23s 05:07 17:50 05:41 17:17 06:15 16:43 11:29 147.54

In Tirana, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tirana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tirana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tirana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí