Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana, Albani 🇦🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 56.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
83° E
19:05
277° W
12h 41m +2m 44s 04:48 20:41 05:22 20:07 05:55 19:34 12:44 149.50
2
06:22
83° E
19:06
278° W
12h 44m +2m 44s 04:46 20:42 05:21 20:08 05:53 19:35 12:44 149.54
3
06:20
82° E
19:07
278° W
12h 47m +2m 44s 04:44 20:43 05:19 20:09 05:52 19:36 12:44 149.58
4
06:19
82° E
19:08
279° W
12h 49m +2m 43s 04:43 20:45 05:17 20:10 05:50 19:37 12:43 149.63
5
06:17
81° E
19:10
279° W
12h 52m +2m 43s 04:41 20:46 05:15 20:11 05:48 19:38 12:43 149.67
6
06:15
81° E
19:11
280° W
12h 55m +2m 43s 04:39 20:48 05:13 20:13 05:47 19:39 12:43 149.71
7
06:14
80° E
19:12
280° W
12h 58m +2m 42s 04:37 20:49 05:12 20:14 05:45 19:40 12:42 149.75
8
06:12
80° E
19:13
281° W
13h 00m +2m 42s 04:35 20:50 05:10 20:15 05:43 19:42 12:42 149.79
9
06:10
79° E
19:14
281° W
13h 03m +2m 41s 04:33 20:52 05:08 20:16 05:42 19:43 12:42 149.84
10
06:09
79° ENE
19:15
282° WNW
13h 06m +2m 41s 04:31 20:53 05:06 20:18 05:40 19:44 12:42 149.88
11
06:07
78° ENE
19:16
282° WNW
13h 08m +2m 40s 04:29 20:55 05:04 20:19 05:38 19:45 12:41 149.92
12
06:06
78° ENE
19:17
283° WNW
13h 11m +2m 40s 04:27 20:56 05:03 20:20 05:37 19:46 12:41 149.96
13
06:04
77° ENE
19:18
283° WNW
13h 14m +2m 39s 04:25 20:57 05:01 20:21 05:35 19:47 12:41 150.00
14
06:02
77° ENE
19:19
284° WNW
13h 16m +2m 39s 04:23 20:59 04:59 20:23 05:33 19:48 12:41 150.05
15
06:01
76° ENE
19:20
284° WNW
13h 19m +2m 38s 04:21 21:00 04:57 20:24 05:32 19:50 12:40 150.09
16
05:59
76° ENE
19:21
285° WNW
13h 22m +2m 37s 04:19 21:02 04:56 20:25 05:30 19:51 12:40 150.13
17
05:58
75° ENE
19:22
285° WNW
13h 24m +2m 36s 04:17 21:03 04:54 20:27 05:28 19:52 12:40 150.17
18
05:56
75° ENE
19:24
286° WNW
13h 27m +2m 36s 04:15 21:05 04:52 20:28 05:27 19:53 12:40 150.22
19
05:55
74° ENE
19:25
286° WNW
13h 29m +2m 35s 04:13 21:06 04:50 20:29 05:25 19:54 12:39 150.26
20
05:53
74° ENE
19:26
286° WNW
13h 32m +2m 34s 04:12 21:08 04:49 20:30 05:24 19:55 12:39 150.30
21
05:52
73° ENE
19:27
287° WNW
13h 35m +2m 33s 04:10 21:09 04:47 20:32 05:22 19:57 12:39 150.34
22
05:50
73° ENE
19:28
287° WNW
13h 37m +2m 32s 04:08 21:11 04:45 20:33 05:20 19:58 12:39 150.38
23
05:49
72° ENE
19:29
288° WNW
13h 40m +2m 31s 04:06 21:12 04:44 20:34 05:19 19:59 12:39 150.42
24
05:47
72° ENE
19:30
288° WNW
13h 42m +2m 30s 04:04 21:14 04:42 20:36 05:17 20:00 12:38 150.47
25
05:46
72° ENE
19:31
289° WNW
13h 45m +2m 29s 04:02 21:16 04:40 20:37 05:16 20:01 12:38 150.51
26
05:45
71° ENE
19:32
289° WNW
13h 47m +2m 28s 04:00 21:17 04:39 20:38 05:14 20:02 12:38 150.55
27
05:43
71° ENE
19:33
290° WNW
13h 50m +2m 27s 03:58 21:19 04:37 20:40 05:13 20:04 12:38 150.58
28
05:42
70° ENE
19:34
290° WNW
13h 52m +2m 26s 03:56 21:20 04:35 20:41 05:11 20:05 12:38 150.62
29
05:40
70° ENE
19:35
290° WNW
13h 54m +2m 25s 03:55 21:22 04:34 20:42 05:10 20:06 12:38 150.66
30
05:39
69° ENE
19:36
291° WNW
13h 57m +2m 24s 03:53 21:23 04:32 20:44 05:09 20:07 12:37 150.70

In Tirana, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tirana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tirana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tirana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí