Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana, Albani 🇦🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 21.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
69° ENE
19:37
291° WNW
13h 59m +2m 22s 03:51 21:25 04:31 20:45 05:07 20:08 12:37 150.74
2
05:36
68° ENE
19:39
292° WNW
14h 02m +2m 21s 03:49 21:27 04:29 20:46 05:06 20:09 12:37 150.77
3
05:35
68° ENE
19:40
292° WNW
14h 04m +2m 20s 03:47 21:28 04:28 20:48 05:04 20:11 12:37 150.81
4
05:34
68° ENE
19:41
292° WNW
14h 06m +2m 18s 03:45 21:30 04:26 20:49 05:03 20:12 12:37 150.85
5
05:33
67° ENE
19:42
293° WNW
14h 08m +2m 17s 03:44 21:31 04:25 20:50 05:02 20:13 12:37 150.88
6
05:32
67° ENE
19:43
293° WNW
14h 11m +2m 15s 03:42 21:33 04:23 20:52 05:00 20:14 12:37 150.92
7
05:30
66° ENE
19:44
294° WNW
14h 13m +2m 13s 03:40 21:35 04:22 20:53 04:59 20:15 12:37 150.95
8
05:29
66° ENE
19:45
294° WNW
14h 15m +2m 12s 03:38 21:36 04:20 20:54 04:58 20:16 12:37 150.99
9
05:28
66° ENE
19:46
294° WNW
14h 17m +2m 10s 03:37 21:38 04:19 20:56 04:57 20:17 12:37 151.02
10
05:27
65° ENE
19:47
295° WNW
14h 20m +2m 08s 03:35 21:39 04:17 20:57 04:55 20:19 12:37 151.06
11
05:26
65° ENE
19:48
295° WNW
14h 22m +2m 06s 03:33 21:41 04:16 20:58 04:54 20:20 12:37 151.09
12
05:25
65° ENE
19:49
296° WNW
14h 24m +2m 04s 03:32 21:43 04:15 20:59 04:53 20:21 12:37 151.12
13
05:24
64° ENE
19:50
296° WNW
14h 26m +2m 02s 03:30 21:44 04:13 21:01 04:52 20:22 12:37 151.16
14
05:23
64° ENE
19:51
296° WNW
14h 28m +2m 00s 03:28 21:46 04:12 21:02 04:51 20:23 12:37 151.19
15
05:22
64° ENE
19:52
296° WNW
14h 30m +1m 58s 03:27 21:47 04:11 21:03 04:50 20:24 12:37 151.22
16
05:21
63° ENE
19:53
297° WNW
14h 32m +1m 56s 03:25 21:49 04:09 21:05 04:49 20:25 12:37 151.25
17
05:20
63° ENE
19:54
297° WNW
14h 34m +1m 54s 03:24 21:51 04:08 21:06 04:48 20:26 12:37 151.29
18
05:19
63° ENE
19:55
298° WNW
14h 35m +1m 51s 03:22 21:52 04:07 21:07 04:47 20:27 12:37 151.32
19
05:18
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 37m +1m 49s 03:21 21:54 04:06 21:08 04:46 20:28 12:37 151.35
20
05:17
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 39m +1m 47s 03:19 21:55 04:05 21:10 04:45 20:30 12:37 151.38
21
05:16
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 41m +1m 44s 03:18 21:57 04:04 21:11 04:44 20:31 12:37 151.41
22
05:16
62° ENE
19:59
299° WNW
14h 42m +1m 42s 03:17 21:58 04:03 21:12 04:43 20:32 12:37 151.44
23
05:15
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 44m +1m 39s 03:15 22:00 04:02 21:13 04:42 20:33 12:37 151.47
24
05:14
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 46m +1m 36s 03:14 22:01 04:01 21:14 04:41 20:34 12:37 151.50
25
05:14
61° ENE
20:01
299° WNW
14h 47m +1m 33s 03:13 22:03 04:00 21:15 04:40 20:35 12:37 151.53
26
05:13
60° ENE
20:02
300° WNW
14h 49m +1m 31s 03:12 22:04 03:59 21:17 04:40 20:36 12:37 151.55
27
05:12
60° ENE
20:03
300° WNW
14h 50m +1m 28s 03:10 22:05 03:58 21:18 04:39 20:36 12:37 151.58
28
05:12
60° ENE
20:04
300° WNW
14h 52m +1m 25s 03:09 22:07 03:57 21:19 04:38 20:37 12:37 151.60
29
05:11
60° ENE
20:05
300° WNW
14h 53m +1m 22s 03:08 22:08 03:56 21:20 04:38 20:38 12:38 151.63
30
05:11
60° ENE
20:05
301° WNW
14h 54m +1m 19s 03:07 22:09 03:55 21:21 04:37 20:39 12:38 151.65
31
05:10
59° ENE
20:06
301° WNW
14h 56m +1m 16s 03:06 22:11 03:55 21:22 04:36 20:40 12:38 151.67

In Tirana, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tirana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tirana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tirana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí