Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirunelveli, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 ↑ 95.5° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 ↑ 264.3° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 59m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 56.96°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tirunelveli
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:03
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 25m | +0m 24s | 04:50 | 19:42 | 05:16 | 19:16 | 05:41 | 18:51 | 12:16 | 150.73 |
2 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 24s | 04:50 | 19:42 | 05:15 | 19:16 | 05:41 | 18:51 | 12:16 | 150.77 |
3 |
06:02
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 24s | 04:49 | 19:42 | 05:15 | 19:17 | 05:40 | 18:51 | 12:16 | 150.81 |
4 |
06:02
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 24s | 04:49 | 19:42 | 05:15 | 19:17 | 05:40 | 18:51 | 12:16 | 150.84 |
5 |
06:02
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 27m | +0m 23s | 04:48 | 19:43 | 05:14 | 19:17 | 05:40 | 18:51 | 12:16 | 150.88 |
6 |
06:02
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 27m | +0m 23s | 04:48 | 19:43 | 05:14 | 19:17 | 05:39 | 18:52 | 12:15 | 150.91 |
7 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 23s | 04:48 | 19:43 | 05:13 | 19:17 | 05:39 | 18:52 | 12:15 | 150.95 |
8 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 22s | 04:47 | 19:43 | 05:13 | 19:18 | 05:39 | 18:52 | 12:15 | 150.98 |
9 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 22s | 04:47 | 19:44 | 05:13 | 19:18 | 05:38 | 18:52 | 12:15 | 151.02 |
10 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 22s | 04:47 | 19:44 | 05:13 | 19:18 | 05:38 | 18:52 | 12:15 | 151.05 |
11 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 21s | 04:46 | 19:44 | 05:12 | 19:18 | 05:38 | 18:53 | 12:15 | 151.08 |
12 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 21s | 04:46 | 19:45 | 05:12 | 19:18 | 05:38 | 18:53 | 12:15 | 151.12 |
13 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 21s | 04:46 | 19:45 | 05:12 | 19:19 | 05:37 | 18:53 | 12:15 | 151.15 |
14 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 20s | 04:45 | 19:45 | 05:11 | 19:19 | 05:37 | 18:53 | 12:15 | 151.18 |
15 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 20s | 04:45 | 19:45 | 05:11 | 19:19 | 05:37 | 18:53 | 12:15 | 151.22 |
16 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 20s | 04:45 | 19:46 | 05:11 | 19:19 | 05:37 | 18:54 | 12:15 | 151.25 |
17 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 19s | 04:44 | 19:46 | 05:11 | 19:20 | 05:37 | 18:54 | 12:15 | 151.28 |
18 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 19s | 04:44 | 19:46 | 05:11 | 19:20 | 05:37 | 18:54 | 12:15 | 151.31 |
19 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 18s | 04:44 | 19:47 | 05:10 | 19:20 | 05:36 | 18:54 | 12:15 | 151.34 |
20 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 18s | 04:44 | 19:47 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:54 | 12:15 | 151.38 |
21 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 17s | 04:44 | 19:47 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:55 | 12:15 | 151.41 |
22 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 17s | 04:43 | 19:48 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:55 | 12:15 | 151.44 |
23 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 16s | 04:43 | 19:48 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:55 | 12:16 | 151.47 |
24 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 16s | 04:43 | 19:48 | 05:10 | 19:22 | 05:36 | 18:55 | 12:16 | 151.49 |
25 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 16s | 04:43 | 19:49 | 05:10 | 19:22 | 05:36 | 18:56 | 12:16 | 151.52 |
26 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 15s | 04:43 | 19:49 | 05:09 | 19:22 | 05:36 | 18:56 | 12:16 | 151.55 |
27 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 15s | 04:43 | 19:49 | 05:09 | 19:23 | 05:36 | 18:56 | 12:16 | 151.57 |
28 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 14s | 04:43 | 19:50 | 05:09 | 19:23 | 05:36 | 18:57 | 12:16 | 151.60 |
29 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 14s | 04:42 | 19:50 | 05:09 | 19:23 | 05:36 | 18:57 | 12:16 | 151.62 |
30 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 13s | 04:42 | 19:50 | 05:09 | 19:24 | 05:36 | 18:57 | 12:16 | 151.65 |
31 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 12s | 04:42 | 19:51 | 05:09 | 19:24 | 05:36 | 18:57 | 12:16 | 151.67 |
All times are in local time for Tirunelveli. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Tirunelveli, the earliest sunrise of May is on tháng 5 17 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.