Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Toowoomba, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:50 112.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 247.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -36.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.819 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Toowoomba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
81° Đông
17:38
279° Tây
11h 32m +1m 32s 04:48 18:56 05:15 18:29 05:42 18:02 11:52 150.98
2
06:05
81° Đông
17:39
278° Tây
11h 33m +1m 32s 04:47 18:57 05:14 18:30 05:41 18:03 11:51 150.94
3
06:04
82° Đông
17:39
278° Tây
11h 35m +1m 32s 04:46 18:57 05:13 18:30 05:40 18:03 11:51 150.91
4
06:02
82° Đông
17:40
278° Tây
11h 37m +1m 33s 04:45 18:57 05:12 18:30 05:39 18:03 11:51 150.87
5
06:01
83° Đông
17:40
277° Tây
11h 38m +1m 33s 04:43 18:58 05:11 18:31 05:37 18:04 11:50 150.83
6
06:00
83° Đông
17:40
277° Tây
11h 40m +1m 33s 04:42 18:58 05:09 18:31 05:36 18:04 11:50 150.79
7
05:59
84° Đông
17:41
276° Tây
11h 41m +1m 34s 04:41 18:59 05:08 18:32 05:35 18:05 11:50 150.76
8
05:58
84° Đông
17:41
276° Tây
11h 43m +1m 34s 04:40 18:59 05:07 18:32 05:34 18:05 11:49 150.72
9
05:57
84° Đông
17:42
275° Tây
11h 44m +1m 34s 04:39 19:00 05:06 18:33 05:33 18:06 11:49 150.68
10
05:56
85° Đông
17:42
275° Tây
11h 46m +1m 35s 04:38 19:00 05:05 18:33 05:32 18:06 11:49 150.64
11
05:55
85° Đông
17:43
275° Tây
11h 48m +1m 35s 04:37 19:00 05:04 18:33 05:31 18:06 11:48 150.60
12
05:53
86° Đông
17:43
274° Tây
11h 49m +1m 35s 04:36 19:01 05:03 18:34 05:30 18:07 11:48 150.57
13
05:52
86° Đông
17:44
274° Tây
11h 51m +1m 35s 04:35 19:01 05:02 18:34 05:28 18:07 11:48 150.53
14
05:51
86° Đông
17:44
273° Tây
11h 52m +1m 36s 04:33 19:02 05:00 18:35 05:27 18:08 11:47 150.49
15
05:50
87° Đông
17:44
273° Tây
11h 54m +1m 36s 04:32 19:02 04:59 18:35 05:26 18:08 11:47 150.45
16
05:49
87° Đông
17:45
272° Tây
11h 56m +1m 36s 04:31 19:03 04:58 18:36 05:25 18:09 11:47 150.41
17
05:48
88° Đông
17:45
272° Tây
11h 57m +1m 36s 04:30 19:03 04:57 18:36 05:24 18:09 11:46 150.37
18
05:46
88° Đông
17:46
272° Tây
11h 59m +1m 36s 04:29 19:04 04:56 18:37 05:23 18:10 11:46 150.33
19
05:45
89° Đông
17:46
271° Tây
12h 00m +1m 37s 04:27 19:04 04:55 18:37 05:22 18:10 11:46 150.29
20
05:44
89° Đông
17:47
271° Tây
12h 02m +1m 37s 04:26 19:05 04:53 18:37 05:20 18:10 11:45 150.25
21
05:43
90° Đông
17:47
270° Tây
12h 04m +1m 37s 04:25 19:05 04:52 18:38 05:19 18:11 11:45 150.21
22
05:42
90° Đông
17:48
270° Tây
12h 05m +1m 37s 04:24 19:06 04:51 18:38 05:18 18:11 11:45 150.17
23
05:41
90° Đông
17:48
269° Tây
12h 07m +1m 37s 04:23 19:06 04:50 18:39 05:17 18:12 11:44 150.13
24
05:39
91° Đông
17:49
269° Tây
12h 09m +1m 37s 04:21 19:07 04:49 18:39 05:16 18:12 11:44 150.09
25
05:38
91° Đông
17:49
268° Tây
12h 10m +1m 37s 04:20 19:07 04:47 18:40 05:15 18:13 11:43 150.04
26
05:37
92° Đông
17:49
268° Tây
12h 12m +1m 37s 04:19 19:08 04:46 18:40 05:13 18:13 11:43 150.00
27
05:36
92° Đông
17:50
268° Tây
12h 13m +1m 37s 04:18 19:08 04:45 18:41 05:12 18:14 11:43 149.96
28
05:35
93° Đông
17:50
267° Tây
12h 15m +1m 37s 04:16 19:09 04:44 18:41 05:11 18:14 11:42 149.91
29
05:34
93° Đông
17:51
267° Tây
12h 17m +1m 37s 04:15 19:10 04:43 18:42 05:10 18:15 11:42 149.87
30
05:33
94° Đông
17:51
266° Tây
12h 18m +1m 37s 04:14 19:10 04:42 18:42 05:09 18:15 11:42 149.83

In Toowoomba, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Toowoomba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Toowoomba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Toowoomba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí