Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Toronto, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 74.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:06 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 33m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 41.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Toronto

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
94° E
18:57
266° W
11h 41m -2m 58s 05:39 20:33 06:13 19:59 06:46 19:26 13:07 149.76
2
07:16
94° E
18:55
265° W
11h 38m -2m 57s 05:40 20:31 06:14 19:58 06:47 19:25 13:07 149.71
3
07:18
95° E
18:54
265° W
11h 36m -2m 57s 05:42 20:29 06:15 19:56 06:48 19:23 13:06 149.67
4
07:19
96° E
18:52
264° W
11h 33m -2m 57s 05:43 20:27 06:16 19:54 06:50 19:21 13:06 149.62
5
07:20
96° E
18:50
264° W
11h 30m -2m 57s 05:44 20:26 06:18 19:52 06:51 19:19 13:06 149.58
6
07:21
97° E
18:48
263° W
11h 27m -2m 57s 05:45 20:24 06:19 19:51 06:52 19:17 13:05 149.54
7
07:22
97° E
18:47
263° W
11h 24m -2m 56s 05:47 20:22 06:20 19:49 06:53 19:16 13:05 149.50
8
07:24
98° E
18:45
262° W
11h 21m -2m 56s 05:48 20:20 06:21 19:47 06:54 19:14 13:05 149.45
9
07:25
98° E
18:43
262° W
11h 18m -2m 56s 05:49 20:19 06:22 19:45 06:55 19:12 13:04 149.41
10
07:26
99° E
18:41
261° W
11h 15m -2m 56s 05:50 20:17 06:23 19:44 06:57 19:11 13:04 149.37
11
07:27
99° E
18:40
260° W
11h 12m -2m 55s 05:51 20:15 06:25 19:42 06:58 19:09 13:04 149.33
12
07:28
100° E
18:38
260° W
11h 09m -2m 55s 05:53 20:13 06:26 19:40 06:59 19:07 13:04 149.29
13
07:30
100° E
18:36
260° W
11h 06m -2m 54s 05:54 20:12 06:27 19:39 07:00 19:06 13:03 149.24
14
07:31
101° E
18:34
259° W
11h 03m -2m 54s 05:55 20:10 06:28 19:37 07:01 19:04 13:03 149.20
15
07:32
101° ESE
18:33
258° WSW
11h 00m -2m 53s 05:56 20:09 06:29 19:35 07:02 19:02 13:03 149.16
16
07:33
102° ESE
18:31
258° WSW
10h 57m -2m 53s 05:57 20:07 06:31 19:34 07:04 19:01 13:03 149.12
17
07:34
102° ESE
18:30
257° WSW
10h 55m -2m 52s 05:58 20:05 06:32 19:32 07:05 18:59 13:02 149.08
18
07:36
103° ESE
18:28
257° WSW
10h 52m -2m 52s 06:00 20:04 06:33 19:31 07:06 18:58 13:02 149.04
19
07:37
103° ESE
18:26
256° WSW
10h 49m -2m 51s 06:01 20:02 06:34 19:29 07:07 18:56 13:02 149.00
20
07:38
104° ESE
18:25
256° WSW
10h 46m -2m 50s 06:02 20:01 06:35 19:28 07:08 18:54 13:02 148.95
21
07:39
104° ESE
18:23
255° WSW
10h 43m -2m 50s 06:03 19:59 06:36 19:26 07:10 18:53 13:02 148.91
22
07:41
105° ESE
18:22
255° WSW
10h 40m -2m 49s 06:04 19:58 06:38 19:25 07:11 18:51 13:02 148.87
23
07:42
105° ESE
18:20
254° WSW
10h 37m -2m 48s 06:06 19:56 06:39 19:23 07:12 18:50 13:01 148.83
24
07:43
106° ESE
18:18
254° WSW
10h 35m -2m 47s 06:07 19:55 06:40 19:22 07:13 18:48 13:01 148.79
25
07:45
106° ESE
18:17
254° WSW
10h 32m -2m 46s 06:08 19:54 06:41 19:20 07:15 18:47 13:01 148.75
26
07:46
107° ESE
18:15
253° WSW
10h 29m -2m 46s 06:09 19:52 06:42 19:19 07:16 18:46 13:01 148.71
27
07:47
107° ESE
18:14
252° WSW
10h 26m -2m 45s 06:10 19:51 06:43 19:18 07:17 18:44 13:01 148.66
28
07:48
108° ESE
18:13
252° WSW
10h 24m -2m 44s 06:11 19:50 06:45 19:16 07:18 18:43 13:01 148.62
29
07:50
108° ESE
18:11
252° WSW
10h 21m -2m 42s 06:13 19:48 06:46 19:15 07:19 18:41 13:01 148.58
30
07:51
109° ESE
18:10
251° WSW
10h 18m -2m 41s 06:14 19:47 06:47 19:14 07:21 18:40 13:01 148.54
31
07:52
109° ESE
18:08
251° WSW
10h 16m -2m 40s 06:15 19:46 06:48 19:12 07:22 18:39 13:01 148.50

In Toronto, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Toronto

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Toronto

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Toronto

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí