Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn, Quần đảo Faroe 🇫🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 64.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:00 295.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:34
96° E
18:56
264° W
11h 22m -5m 51s 05:02 21:28 05:58 20:33 06:49 19:41 13:16 149.76
2
07:37
96° E
18:53
263° W
11h 16m -5m 51s 05:05 21:24 06:00 20:30 06:52 19:38 13:16 149.72
3
07:40
97° E
18:50
262° W
11h 10m -5m 51s 05:08 21:21 06:03 20:26 06:55 19:35 13:16 149.68
4
07:42
98° E
18:47
262° W
11h 04m -5m 51s 05:11 21:17 06:06 20:23 06:57 19:32 13:15 149.63
5
07:45
99° E
18:44
261° W
10h 58m -5m 51s 05:14 21:13 06:08 20:20 07:00 19:28 13:15 149.59
6
07:48
100° E
18:40
260° W
10h 52m -5m 51s 05:17 21:10 06:11 20:16 07:02 19:25 13:15 149.55
7
07:50
100° E
18:37
259° W
10h 46m -5m 51s 05:20 21:06 06:14 20:13 07:05 19:22 13:14 149.50
8
07:53
101° ESE
18:34
258° WSW
10h 40m -5m 51s 05:23 21:03 06:16 20:10 07:08 19:19 13:14 149.46
9
07:56
102° ESE
18:31
257° WSW
10h 35m -5m 51s 05:26 21:00 06:19 20:07 07:10 19:16 13:14 149.42
10
07:58
103° ESE
18:27
257° WSW
10h 29m -5m 51s 05:29 20:56 06:22 20:04 07:13 19:13 13:14 149.38
11
08:01
104° ESE
18:24
256° WSW
10h 23m -5m 51s 05:32 20:53 06:24 20:01 07:15 19:10 13:13 149.34
12
08:04
105° ESE
18:21
255° WSW
10h 17m -5m 51s 05:34 20:50 06:27 19:58 07:18 19:07 13:13 149.29
13
08:06
106° ESE
18:18
254° WSW
10h 11m -5m 51s 05:37 20:47 06:29 19:54 07:21 19:04 13:13 149.25
14
08:09
106° ESE
18:15
253° WSW
10h 05m -5m 51s 05:40 20:43 06:32 19:51 07:23 19:01 13:13 149.21
15
08:12
107° ESE
18:12
252° WSW
9h 59m -5m 51s 05:43 20:40 06:35 19:48 07:26 18:58 13:12 149.17
16
08:14
108° ESE
18:08
252° WSW
9h 54m -5m 51s 05:45 20:37 06:37 19:45 07:28 18:55 13:12 149.13
17
08:17
109° ESE
18:05
251° WSW
9h 48m -5m 51s 05:48 20:34 06:40 19:43 07:31 18:52 13:12 149.09
18
08:20
110° ESE
18:02
250° WSW
9h 42m -5m 51s 05:51 20:31 06:42 19:40 07:33 18:49 13:12 149.04
19
08:23
110° ESE
17:59
249° WSW
9h 36m -5m 51s 05:53 20:28 06:45 19:37 07:36 18:46 13:12 149.00
20
08:25
111° ESE
17:56
248° WSW
9h 30m -5m 51s 05:56 20:25 06:47 19:34 07:39 18:43 13:11 148.96
21
08:28
112° ESE
17:53
248° WSW
9h 24m -5m 50s 05:58 20:22 06:50 19:31 07:41 18:40 13:11 148.92
22
08:31
113° ESE
17:50
247° WSW
9h 18m -5m 50s 06:01 20:19 06:52 19:28 07:44 18:37 13:11 148.88
23
08:34
114° ESE
17:47
246° WSW
9h 13m -5m 50s 06:03 20:17 06:55 19:26 07:46 18:34 13:11 148.84
24
08:37
114° ESE
17:44
245° WSW
9h 07m -5m 49s 06:06 20:14 06:57 19:23 07:49 18:31 13:11 148.80
25
08:39
115° ESE
17:41
244° WSW
9h 01m -5m 49s 06:08 20:11 07:00 19:20 07:51 18:29 13:11 148.76
26
07:42
116° ESE
16:38
244° WSW
8h 55m -5m 48s 05:11 19:09 06:02 18:17 06:54 17:26 12:11 148.71
27
07:45
117° ESE
16:35
243° WSW
8h 49m -5m 48s 05:13 19:06 06:05 18:15 06:57 17:23 12:10 148.67
28
07:48
118° ESE
16:32
242° WSW
8h 44m -5m 47s 05:16 19:03 06:07 18:12 06:59 17:20 12:10 148.63
29
07:51
118° ESE
16:29
241° WSW
8h 38m -5m 46s 05:18 19:01 06:09 18:10 07:02 17:18 12:10 148.59
30
07:53
119° ESE
16:26
241° WSW
8h 32m -5m 46s 05:21 18:58 06:12 18:07 07:04 17:15 12:10 148.55
31
07:56
120° ESE
16:23
240° WSW
8h 26m -5m 45s 05:23 18:56 06:14 18:05 07:07 17:12 12:10 148.51

In Torshavn, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Torshavn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Torshavn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Torshavn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí