Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn, Quần đảo Faroe 🇫🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 64.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:00 295.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:59
121° ESE
16:20
239° WSW
8h 21m -5m 44s 05:25 18:53 06:17 18:02 07:09 17:10 12:10 148.47
2
08:02
121° ESE
16:17
238° WSW
8h 15m -5m 43s 05:28 18:51 06:19 18:00 07:12 17:07 12:10 148.43
3
08:05
122° ESE
16:14
238° WSW
8h 09m -5m 42s 05:30 18:49 06:21 17:58 07:14 17:05 12:10 148.39
4
08:08
123° ESE
16:12
237° WSW
8h 03m -5m 40s 05:32 18:47 06:24 17:55 07:17 17:02 12:10 148.36
5
08:11
124° ESE
16:09
236° SW
7h 58m -5m 39s 05:35 18:44 06:26 17:53 07:20 17:00 12:10 148.32
6
08:13
124° SE
16:06
235° SW
7h 52m -5m 38s 05:37 18:42 06:28 17:51 07:22 16:57 12:10 148.28
7
08:16
125° SE
16:03
235° SW
7h 46m -5m 36s 05:39 18:40 06:31 17:49 07:25 16:55 12:10 148.25
8
08:19
126° SE
16:01
234° SW
7h 41m -5m 34s 05:41 18:38 06:33 17:46 07:27 16:53 12:10 148.21
9
08:22
127° SE
15:58
233° SW
7h 35m -5m 32s 05:44 18:36 06:35 17:44 07:30 16:50 12:10 148.17
10
08:25
127° SE
15:55
232° SW
7h 30m -5m 30s 05:46 18:34 06:38 17:42 07:32 16:48 12:10 148.14
11
08:28
128° SE
15:53
232° SW
7h 24m -5m 28s 05:48 18:32 06:40 17:40 07:34 16:46 12:11 148.11
12
08:31
129° SE
15:50
231° SW
7h 19m -5m 26s 05:50 18:30 06:42 17:38 07:37 16:44 12:11 148.07
13
08:33
129° SE
15:47
230° SW
7h 14m -5m 23s 05:52 18:28 06:44 17:36 07:39 16:41 12:11 148.04
14
08:36
130° SE
15:45
230° SW
7h 08m -5m 20s 05:54 18:27 06:47 17:35 07:42 16:39 12:11 148.01
15
08:39
131° SE
15:43
229° SW
7h 03m -5m 17s 05:57 18:25 06:49 17:33 07:44 16:37 12:11 147.97
16
08:42
131° SE
15:40
228° SW
6h 58m -5m 14s 05:59 18:23 06:51 17:31 07:47 16:35 12:11 147.94
17
08:45
132° SE
15:38
228° SW
6h 52m -5m 11s 06:01 18:22 06:53 17:29 07:49 16:33 12:11 147.91
18
08:47
133° SE
15:35
227° SW
6h 47m -5m 07s 06:03 18:20 06:55 17:28 07:51 16:31 12:12 147.88
19
08:50
133° SE
15:33
226° SW
6h 42m -5m 03s 06:05 18:19 06:57 17:26 07:54 16:30 12:12 147.85
20
08:53
134° SE
15:31
226° SW
6h 37m -4m 59s 06:07 18:17 06:59 17:24 07:56 16:28 12:12 147.82
21
08:56
135° SE
15:29
225° SW
6h 32m -4m 54s 06:08 18:16 07:01 17:23 07:58 16:26 12:12 147.79
22
08:58
135° SE
15:26
225° SW
6h 28m -4m 50s 06:10 18:14 07:03 17:21 08:00 16:24 12:13 147.76
23
09:01
136° SE
15:24
224° SW
6h 23m -4m 45s 06:12 18:13 07:05 17:20 08:03 16:23 12:13 147.73
24
09:04
136° SE
15:22
223° SW
6h 18m -4m 39s 06:14 18:12 07:07 17:19 08:05 16:21 12:13 147.70
25
09:06
137° SE
15:20
223° SW
6h 14m -4m 34s 06:16 18:11 07:09 17:17 08:07 16:20 12:13 147.67
26
09:09
138° SE
15:18
222° SW
6h 09m -4m 28s 06:18 18:10 07:11 17:16 08:09 16:18 12:14 147.64
27
09:11
138° SE
15:17
222° SW
6h 05m -4m 22s 06:19 18:09 07:13 17:15 08:11 16:17 12:14 147.62
28
09:14
139° SE
15:15
221° SW
6h 00m -4m 15s 06:21 18:08 07:15 17:14 08:13 16:15 12:14 147.59
29
09:16
139° SE
15:13
221° SW
5h 56m -4m 08s 06:23 18:07 07:16 17:13 08:15 16:14 12:15 147.56
30
09:19
140° SE
15:12
220° SW
5h 52m -4m 01s 06:24 18:06 07:18 17:12 08:17 16:13 12:15 147.54

In Torshavn, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Torshavn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Torshavn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Torshavn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí