Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn, Quần đảo Faroe 🇫🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 65.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:57 294.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 58m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.223 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
104° ESE
17:50
256° WSW
10h 21m +5m 57s 05:00 20:19 05:53 19:27 06:43 18:36 12:39 148.25
2
07:26
104° ESE
17:53
257° WSW
10h 27m +5m 57s 04:57 20:22 05:49 19:29 06:40 18:38 12:39 148.28
3
07:23
103° ESE
17:56
258° WSW
10h 33m +5m 57s 04:54 20:25 05:46 19:32 06:37 18:41 12:39 148.32
4
07:19
102° ESE
17:58
258° WSW
10h 38m +5m 57s 04:50 20:28 05:43 19:35 06:34 18:44 12:38 148.35
5
07:16
101° E
18:01
259° W
10h 44m +5m 57s 04:47 20:31 05:40 19:38 06:31 18:46 12:38 148.39
6
07:13
100° E
18:04
260° W
10h 50m +5m 57s 04:43 20:34 05:37 19:40 06:28 18:49 12:38 148.43
7
07:10
100° E
18:07
261° W
10h 56m +5m 57s 04:40 20:37 05:34 19:43 06:25 18:52 12:38 148.47
8
07:07
99° E
18:09
262° W
11h 02m +5m 57s 04:36 20:40 05:30 19:46 06:22 18:54 12:37 148.50
9
07:03
98° E
18:12
262° W
11h 08m +5m 57s 04:33 20:43 05:27 19:49 06:18 18:57 12:37 148.54
10
07:00
97° E
18:15
263° W
11h 14m +5m 57s 04:29 20:47 05:24 19:52 06:15 19:00 12:37 148.58
11
06:57
96° E
18:18
264° W
11h 20m +5m 57s 04:26 20:50 05:20 19:54 06:12 19:03 12:37 148.62
12
06:54
95° E
18:20
265° W
11h 26m +5m 57s 04:22 20:53 05:17 19:57 06:09 19:05 12:36 148.66
13
06:50
94° E
18:23
266° W
11h 32m +5m 57s 04:18 20:56 05:14 20:00 06:06 19:08 12:36 148.70
14
06:47
94° E
18:26
267° W
11h 38m +5m 57s 04:14 21:00 05:10 20:03 06:02 19:11 12:36 148.74
15
06:44
93° E
18:28
268° W
11h 44m +5m 57s 04:10 21:03 05:07 20:06 05:59 19:13 12:36 148.78
16
06:41
92° E
18:31
268° W
11h 50m +5m 57s 04:06 21:06 05:03 20:09 05:56 19:16 12:35 148.82
17
06:37
91° E
18:34
269° W
11h 56m +5m 56s 04:02 21:10 05:00 20:12 05:52 19:19 12:35 148.86
18
06:34
90° E
18:36
270° W
12h 02m +5m 56s 03:58 21:14 04:56 20:15 05:49 19:22 12:35 148.90
19
06:31
89° E
18:39
271° W
12h 08m +5m 56s 03:54 21:17 04:53 20:18 05:46 19:24 12:34 148.95
20
06:28
89° E
18:42
272° W
12h 14m +5m 56s 03:50 21:21 04:49 20:21 05:42 19:27 12:34 148.99
21
06:24
88° E
18:44
273° W
12h 20m +5m 56s 03:46 21:25 04:46 20:24 05:39 19:30 12:34 149.03
22
06:21
87° E
18:47
274° W
12h 26m +5m 56s 03:41 21:28 04:42 20:27 05:36 19:33 12:33 149.07
23
06:18
86° E
18:50
274° W
12h 32m +5m 56s 03:37 21:32 04:38 20:30 05:32 19:35 12:33 149.12
24
06:15
85° E
18:53
275° W
12h 38m +5m 56s 03:32 21:36 04:35 20:33 05:29 19:38 12:33 149.16
25
06:11
84° E
18:55
276° W
12h 43m +5m 56s 03:28 21:40 04:31 20:36 05:26 19:41 12:33 149.20
26
06:08
84° E
18:58
277° W
12h 49m +5m 56s 03:23 21:44 04:27 20:40 05:22 19:44 12:32 149.25
27
06:05
83° E
19:01
278° W
12h 55m +5m 56s 03:18 21:49 04:23 20:43 05:19 19:47 12:32 149.29
28
06:01
82° E
19:03
279° W
13h 01m +5m 56s 03:14 21:53 04:19 20:46 05:15 19:50 12:32 149.33
29
05:58
81° E
19:06
279° W
13h 07m +5m 56s 03:09 21:58 04:15 20:49 05:12 19:52 12:31 149.38
30
06:55
80° E
20:09
280° W
13h 13m +5m 56s 04:04 23:02 05:12 21:53 06:08 20:55 13:31 149.42
31
06:52
79° E
20:11
281° W
13h 19m +5m 56s 03:58 23:07 05:08 21:56 06:05 20:58 13:31 149.46

In Torshavn, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Torshavn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Torshavn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Torshavn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí