Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn, Quần đảo Faroe 🇫🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 64.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:00 295.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Torshavn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
71° ENE
20:35
289° WNW
14h 17m -5m 51s 02:48 23:58 04:22 22:28 05:27 21:24 13:27 150.96
2
06:19
72° ENE
20:31
288° WNW
14h 11m -5m 51s 02:55 23:50 04:26 22:23 05:30 21:20 13:26 150.93
3
06:22
72° ENE
20:28
287° WNW
14h 06m -5m 51s 03:03 23:43 04:30 22:19 05:33 21:17 13:26 150.89
4
06:25
73° ENE
20:25
286° WNW
14h 00m -5m 51s 03:09 23:36 04:34 22:15 05:36 21:13 13:26 150.85
5
06:27
74° ENE
20:22
286° WNW
13h 54m -5m 51s 03:16 23:30 04:37 22:10 05:39 21:09 13:25 150.82
6
06:30
75° ENE
20:18
285° WNW
13h 48m -5m 51s 03:21 23:23 04:41 22:06 05:42 21:06 13:25 150.78
7
06:32
76° ENE
20:15
284° WNW
13h 42m -5m 51s 03:27 23:17 04:44 22:02 05:45 21:02 13:25 150.74
8
06:35
76° ENE
20:12
283° WNW
13h 36m -5m 51s 03:32 23:11 04:48 21:58 05:47 20:59 13:24 150.70
9
06:38
77° ENE
20:08
282° WNW
13h 30m -5m 51s 03:38 23:06 04:51 21:54 05:50 20:55 13:24 150.66
10
06:40
78° ENE
20:05
281° WNW
13h 25m -5m 51s 03:43 23:00 04:55 21:50 05:53 20:52 13:24 150.63
11
06:43
79° E
20:02
281° W
13h 19m -5m 51s 03:47 22:55 04:58 21:46 05:56 20:48 13:23 150.59
12
06:45
80° E
19:59
280° W
13h 13m -5m 51s 03:52 22:50 05:01 21:42 05:59 20:45 13:23 150.55
13
06:48
81° E
19:55
279° W
13h 07m -5m 51s 03:56 22:45 05:04 21:38 06:01 20:42 13:23 150.51
14
06:50
82° E
19:52
278° W
13h 01m -5m 51s 04:01 22:40 05:08 21:34 06:04 20:38 13:22 150.47
15
06:53
82° E
19:49
277° W
12h 55m -5m 51s 04:05 22:35 05:11 21:30 06:07 20:35 13:22 150.43
16
06:56
83° E
19:46
276° W
12h 49m -5m 51s 04:09 22:30 05:14 21:26 06:10 20:31 13:22 150.39
17
06:58
84° E
19:42
276° W
12h 44m -5m 51s 04:13 22:26 05:17 21:23 06:12 20:28 13:21 150.35
18
07:01
85° E
19:39
275° W
12h 38m -5m 51s 04:17 22:21 05:20 21:19 06:15 20:24 13:21 150.31
19
07:03
86° E
19:36
274° W
12h 32m -5m 51s 04:21 22:17 05:23 21:15 06:18 20:21 13:20 150.27
20
07:06
86° E
19:32
273° W
12h 26m -5m 51s 04:25 22:12 05:26 21:12 06:20 20:18 13:20 150.23
21
07:09
87° E
19:29
272° W
12h 20m -5m 51s 04:28 22:08 05:29 21:08 06:23 20:14 13:20 150.19
22
07:11
88° E
19:26
272° W
12h 14m -5m 51s 04:32 22:04 05:32 21:04 06:26 20:11 13:19 150.15
23
07:14
89° E
19:23
271° W
12h 08m -5m 51s 04:36 21:59 05:35 21:01 06:28 20:08 13:19 150.11
24
07:16
90° E
19:19
270° W
12h 03m -5m 51s 04:39 21:55 05:38 20:57 06:31 20:04 13:19 150.07
25
07:19
91° E
19:16
269° W
11h 57m -5m 51s 04:43 21:51 05:41 20:54 06:34 20:01 13:18 150.02
26
07:21
91° E
19:13
268° W
11h 51m -5m 51s 04:46 21:47 05:44 20:50 06:36 19:58 13:18 149.98
27
07:24
92° E
19:10
267° W
11h 45m -5m 51s 04:49 21:43 05:46 20:47 06:39 19:54 13:18 149.94
28
07:27
93° E
19:06
266° W
11h 39m -5m 51s 04:53 21:39 05:49 20:43 06:42 19:51 13:17 149.89
29
07:29
94° E
19:03
266° W
11h 33m -5m 51s 04:56 21:35 05:52 20:40 06:44 19:48 13:17 149.85
30
07:32
95° E
19:00
265° W
11h 27m -5m 51s 04:59 21:32 05:55 20:36 06:47 19:45 13:17 149.81

In Torshavn, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Torshavn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Torshavn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Torshavn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí