Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 73.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:45 286.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 31m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 26.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
94° E
18:39
266° W
11h 44m -2m 41s 05:22 20:10 05:54 19:38 06:26 19:07 12:47 149.77
2
06:55
94° E
18:37
266° W
11h 42m -2m 41s 05:23 20:09 05:55 19:37 06:27 19:05 12:46 149.73
3
06:56
95° E
18:35
265° W
11h 39m -2m 41s 05:24 20:07 05:56 19:35 06:28 19:03 12:46 149.68
4
06:57
95° E
18:34
265° W
11h 36m -2m 41s 05:25 20:05 05:57 19:33 06:29 19:02 12:46 149.64
5
06:58
96° E
18:32
264° W
11h 34m -2m 41s 05:26 20:04 05:58 19:32 06:30 19:00 12:45 149.60
6
06:59
96° E
18:30
264° W
11h 31m -2m 41s 05:27 20:02 05:59 19:30 06:31 18:58 12:45 149.55
7
07:00
97° E
18:29
263° W
11h 28m -2m 40s 05:28 20:00 06:00 19:28 06:32 18:57 12:45 149.51
8
07:01
97° E
18:27
263° W
11h 26m -2m 40s 05:29 19:59 06:01 19:27 06:33 18:55 12:45 149.47
9
07:02
98° E
18:26
262° W
11h 23m -2m 40s 05:31 19:57 06:02 19:25 06:34 18:54 12:44 149.43
10
07:03
98° E
18:24
262° W
11h 20m -2m 39s 05:32 19:55 06:03 19:24 06:35 18:52 12:44 149.38
11
07:04
99° E
18:22
261° W
11h 18m -2m 39s 05:33 19:54 06:04 19:22 06:36 18:50 12:44 149.34
12
07:05
99° E
18:21
261° W
11h 15m -2m 39s 05:34 19:52 06:06 19:21 06:37 18:49 12:44 149.30
13
07:06
100° E
18:19
260° W
11h 12m -2m 38s 05:35 19:51 06:07 19:19 06:38 18:47 12:43 149.26
14
07:08
100° E
18:18
260° W
11h 10m -2m 38s 05:36 19:49 06:08 19:18 06:39 18:46 12:43 149.22
15
07:09
101° E
18:16
259° W
11h 07m -2m 37s 05:37 19:48 06:09 19:16 06:40 18:44 12:43 149.18
16
07:10
101° E
18:15
259° WSW
11h 04m -2m 37s 05:38 19:46 06:10 19:15 06:41 18:43 12:43 149.13
17
07:11
102° ESE
18:13
258° WSW
11h 02m -2m 36s 05:39 19:45 06:11 19:13 06:43 18:41 12:42 149.09
18
07:12
102° ESE
18:12
258° WSW
10h 59m -2m 36s 05:40 19:43 06:12 19:12 06:44 18:40 12:42 149.05
19
07:13
103° ESE
18:10
257° WSW
10h 57m -2m 35s 05:41 19:42 06:13 19:10 06:45 18:39 12:42 149.01
20
07:14
103° ESE
18:09
257° WSW
10h 54m -2m 35s 05:42 19:41 06:14 19:09 06:46 18:37 12:42 148.97
21
07:15
104° ESE
18:07
256° WSW
10h 51m -2m 34s 05:43 19:39 06:15 19:08 06:47 18:36 12:42 148.93
22
07:16
104° ESE
18:06
256° WSW
10h 49m -2m 33s 05:44 19:38 06:16 19:06 06:48 18:34 12:41 148.89
23
07:18
105° ESE
18:04
255° WSW
10h 46m -2m 33s 05:45 19:37 06:17 19:05 06:49 18:33 12:41 148.84
24
07:19
105° ESE
18:03
255° WSW
10h 44m -2m 32s 05:46 19:35 06:18 19:04 06:50 18:32 12:41 148.80
25
07:20
106° ESE
18:02
254° WSW
10h 41m -2m 31s 05:47 19:34 06:19 19:02 06:51 18:30 12:41 148.76
26
07:21
106° ESE
18:00
254° WSW
10h 39m -2m 30s 05:48 19:33 06:20 19:01 06:52 18:29 12:41 148.72
27
07:22
106° ESE
17:59
253° WSW
10h 36m -2m 29s 05:49 19:32 06:21 19:00 06:53 18:28 12:41 148.68
28
07:23
107° ESE
17:58
253° WSW
10h 34m -2m 28s 05:50 19:30 06:22 18:59 06:54 18:26 12:41 148.64
29
07:24
107° ESE
17:56
252° WSW
10h 31m -2m 27s 05:51 19:29 06:23 18:57 06:56 18:25 12:41 148.60
30
07:26
108° ESE
17:55
252° WSW
10h 29m -2m 26s 05:53 19:28 06:24 18:56 06:57 18:24 12:41 148.56
31
07:27
108° ESE
17:54
252° WSW
10h 26m -2m 25s 05:54 19:27 06:25 18:55 06:58 18:23 12:41 148.52

In Tovuz, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tovuz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tovuz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tovuz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí