Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -37.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:08
112° SE
18:14
248° W
10h 06m +2m 12s 06:33 19:48 07:05 19:16 07:38 18:43 13:11 147.42
2
08:07
112° SE
18:15
248° W
10h 08m +2m 14s 06:32 19:50 07:05 19:17 07:37 18:45 13:11 147.44
3
08:06
111° SE
18:16
249° W
10h 10m +2m 16s 06:32 19:51 07:04 19:18 07:36 18:46 13:11 147.46
4
08:05
111° SE
18:18
249° W
10h 12m +2m 17s 06:31 19:52 07:03 19:20 07:35 18:47 13:11 147.48
5
08:04
110° SE
18:19
250° W
10h 15m +2m 19s 06:30 19:53 07:02 19:21 07:34 18:48 13:11 147.50
6
08:03
110° SE
18:20
250° W
10h 17m +2m 20s 06:29 19:54 07:01 19:22 07:33 18:49 13:11 147.53
7
08:01
110° SE
18:21
250° W
10h 19m +2m 22s 06:28 19:55 07:00 19:23 07:32 18:51 13:11 147.55
8
08:00
109° SE
18:23
251° W
10h 22m +2m 23s 06:27 19:56 06:59 19:24 07:31 18:52 13:11 147.58
9
07:59
109° SE
18:24
251° W
10h 24m +2m 25s 06:26 19:57 06:58 19:25 07:30 18:53 13:11 147.60
10
07:58
108° SE
18:25
252° W
10h 27m +2m 26s 06:25 19:58 06:57 19:26 07:29 18:54 13:11 147.63
11
07:57
108° SE
18:26
252° W
10h 29m +2m 27s 06:24 19:59 06:56 19:27 07:28 18:55 13:11 147.65
12
07:55
108° SE
18:27
253° W
10h 32m +2m 28s 06:23 20:00 06:54 19:29 07:27 18:56 13:11 147.68
13
07:54
107° SE
18:29
253° W
10h 34m +2m 29s 06:21 20:02 06:53 19:30 07:25 18:58 13:11 147.71
14
07:53
107° SE
18:30
254° W
10h 37m +2m 30s 06:20 20:03 06:52 19:31 07:24 18:59 13:11 147.74
15
07:52
106° SE
18:31
254° W
10h 39m +2m 31s 06:19 20:04 06:51 19:32 07:23 19:00 13:11 147.77
16
07:50
106° SE
18:32
255° W
10h 42m +2m 32s 06:18 20:05 06:50 19:33 07:22 19:01 13:11 147.80
17
07:49
105° SE
18:34
255° W
10h 44m +2m 33s 06:17 20:06 06:48 19:34 07:20 19:02 13:11 147.83
18
07:48
105° SE
18:35
256° W
10h 47m +2m 34s 06:15 20:07 06:47 19:35 07:19 19:03 13:11 147.86
19
07:46
104° SE
18:36
256° W
10h 49m +2m 35s 06:14 20:08 06:46 19:36 07:18 19:05 13:11 147.89
20
07:45
104° SE
18:37
256° W
10h 52m +2m 36s 06:13 20:09 06:44 19:38 07:16 19:06 13:11 147.93
21
07:43
103° SE
18:38
257° W
10h 55m +2m 36s 06:11 20:10 06:43 19:39 07:15 19:07 13:11 147.96
22
07:42
103° SE
18:40
258° W
10h 57m +2m 37s 06:10 20:12 06:42 19:40 07:14 19:08 13:10 147.99
23
07:40
102° SE
18:41
258° W
11h 00m +2m 38s 06:09 20:13 06:40 19:41 07:12 19:09 13:10 148.03
24
07:39
102° SE
18:42
258° W
11h 02m +2m 38s 06:07 20:14 06:39 19:42 07:11 19:10 13:10 148.06
25
07:37
101° SE
18:43
259° WNW
11h 05m +2m 39s 06:06 20:15 06:38 19:43 07:09 19:11 13:10 148.10
26
07:36
101° ESE
18:44
259° WNW
11h 08m +2m 39s 06:04 20:16 06:36 19:44 07:08 19:13 13:10 148.13
27
07:34
100° ESE
18:45
260° WNW
11h 10m +2m 40s 06:03 20:17 06:35 19:45 07:06 19:14 13:10 148.17
28
07:33
100° ESE
18:47
260° WNW
11h 13m +2m 40s 06:01 20:18 06:33 19:46 07:05 19:15 13:10 148.20

In Tovuz, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tovuz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tovuz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tovuz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí