Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:43 285.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 48.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.278 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:31
99° ESE
18:48
261° WNW
11h 16m +2m 41s 06:00 20:19 06:32 19:48 07:03 19:16 13:09 148.24
2
07:30
99° ESE
18:49
262° WNW
11h 19m +2m 41s 05:58 20:21 06:30 19:49 07:02 19:17 13:09 148.28
3
07:28
98° ESE
18:50
262° WNW
11h 21m +2m 42s 05:57 20:22 06:29 19:50 07:00 19:18 13:09 148.31
4
07:27
98° ESE
18:51
262° WNW
11h 24m +2m 42s 05:55 20:23 06:27 19:51 06:59 19:19 13:09 148.35
5
07:25
97° ESE
18:52
263° WNW
11h 27m +2m 42s 05:54 20:24 06:26 19:52 06:57 19:20 13:08 148.39
6
07:24
97° ESE
18:53
264° WNW
11h 29m +2m 43s 05:52 20:25 06:24 19:53 06:56 19:21 13:08 148.42
7
07:22
96° ESE
18:55
264° WNW
11h 32m +2m 43s 05:50 20:26 06:22 19:54 06:54 19:23 13:08 148.46
8
07:20
96° ESE
18:56
264° WNW
11h 35m +2m 43s 05:49 20:27 06:21 19:55 06:52 19:24 13:08 148.50
9
07:19
95° ESE
18:57
265° WNW
11h 38m +2m 43s 05:47 20:29 06:19 19:56 06:51 19:25 13:08 148.54
10
07:17
95° ESE
18:58
266° WNW
11h 40m +2m 44s 05:46 20:30 06:18 19:58 06:49 19:26 13:07 148.57
11
07:15
94° ESE
18:59
266° WNW
11h 43m +2m 44s 05:44 20:31 06:16 19:59 06:48 19:27 13:07 148.61
12
07:14
94° ESE
19:00
267° WNW
11h 46m +2m 44s 05:42 20:32 06:14 20:00 06:46 19:28 13:07 148.65
13
07:12
93° ESE
19:01
267° WNW
11h 49m +2m 44s 05:40 20:33 06:13 20:01 06:44 19:29 13:06 148.69
14
07:11
93° ESE
19:02
268° WNW
11h 51m +2m 44s 05:39 20:34 06:11 20:02 06:43 19:30 13:06 148.73
15
07:09
92° ESE
19:03
268° WNW
11h 54m +2m 44s 05:37 20:36 06:09 20:03 06:41 19:31 13:06 148.77
16
07:07
92° ESE
19:05
269° WNW
11h 57m +2m 44s 05:35 20:37 06:08 20:04 06:39 19:32 13:06 148.81
17
07:06
91° ESE
19:06
269° WNW
12h 00m +2m 44s 05:34 20:38 06:06 20:05 06:38 19:34 13:05 148.86
18
07:04
90° ESE
19:07
270° WNW
12h 02m +2m 44s 05:32 20:39 06:04 20:07 06:36 19:35 13:05 148.90
19
07:02
90° ESE
19:08
270° WNW
12h 05m +2m 44s 05:30 20:40 06:02 20:08 06:34 19:36 13:05 148.94
20
07:01
89° ESE
19:09
271° WNW
12h 08m +2m 44s 05:28 20:42 06:01 20:09 06:33 19:37 13:04 148.98
21
06:59
89° ESE
19:10
271° WNW
12h 10m +2m 44s 05:26 20:43 05:59 20:10 06:31 19:38 13:04 149.03
22
06:57
88° ESE
19:11
272° WNW
12h 13m +2m 44s 05:25 20:44 05:57 20:11 06:29 19:39 13:04 149.07
23
06:56
88° ESE
19:12
272° WNW
12h 16m +2m 44s 05:23 20:45 05:56 20:12 06:28 19:40 13:04 149.11
24
06:54
87° ESE
19:13
273° WNW
12h 19m +2m 44s 05:21 20:46 05:54 20:13 06:26 19:41 13:03 149.15
25
06:52
87° ESE
19:14
273° WNW
12h 21m +2m 44s 05:19 20:48 05:52 20:15 06:24 19:42 13:03 149.20
26
06:51
86° ESE
19:15
274° WNW
12h 24m +2m 44s 05:17 20:49 05:50 20:16 06:23 19:43 13:03 149.24
27
06:49
86° ESE
19:16
274° WNW
12h 27m +2m 44s 05:15 20:50 05:49 20:17 06:21 19:44 13:02 149.28
28
06:47
85° ESE
19:17
275° WNW
12h 30m +2m 43s 05:13 20:51 05:47 20:18 06:19 19:46 13:02 149.33
29
06:46
85° ESE
19:18
276° WNW
12h 32m +2m 43s 05:12 20:53 05:45 20:19 06:17 19:47 13:02 149.37
30
06:44
84° ESE
19:20
276° WNW
12h 35m +2m 43s 05:10 20:54 05:43 20:20 06:16 19:48 13:01 149.41
31
06:42
84° ESE
19:21
276° WNW
12h 38m +2m 43s 05:08 20:55 05:42 20:22 06:14 19:49 13:01 149.46

In Tovuz, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tovuz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tovuz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tovuz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí