Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:43 285.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tovuz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
83° ESE
19:22
277° WNW
12h 41m +2m 42s 05:06 20:57 05:40 20:23 06:12 19:50 13:01 149.50
2
06:39
83° ESE
19:23
278° WNW
12h 43m +2m 42s 05:04 20:58 05:38 20:24 06:11 19:51 13:01 149.54
3
06:37
82° ESE
19:24
278° WNW
12h 46m +2m 42s 05:02 20:59 05:36 20:25 06:09 19:52 13:00 149.58
4
06:36
82° ESE
19:25
279° WNW
12h 49m +2m 41s 05:00 21:01 05:34 20:26 06:07 19:53 13:00 149.62
5
06:34
81° ESE
19:26
279° WNW
12h 51m +2m 41s 04:58 21:02 05:33 20:27 06:06 19:54 13:00 149.67
6
06:32
81° ESE
19:27
280° WNW
12h 54m +2m 41s 04:56 21:03 05:31 20:29 06:04 19:56 12:59 149.71
7
06:31
80° ESE
19:28
280° WNW
12h 57m +2m 40s 04:55 21:05 05:29 20:30 06:02 19:57 12:59 149.75
8
06:29
80° ESE
19:29
281° WNW
12h 59m +2m 40s 04:53 21:06 05:27 20:31 06:01 19:58 12:59 149.79
9
06:28
79° ESE
19:30
281° WNW
13h 02m +2m 39s 04:51 21:07 05:26 20:32 05:59 19:59 12:59 149.83
10
06:26
79° E
19:31
282° NW
13h 05m +2m 39s 04:49 21:09 05:24 20:34 05:57 20:00 12:58 149.87
11
06:24
78° E
19:32
282° NW
13h 07m +2m 38s 04:47 21:10 05:22 20:35 05:56 20:01 12:58 149.92
12
06:23
78° E
19:33
283° NW
13h 10m +2m 38s 04:45 21:12 05:20 20:36 05:54 20:02 12:58 149.96
13
06:21
77° E
19:34
283° NW
13h 13m +2m 37s 04:43 21:13 05:19 20:37 05:52 20:03 12:58 150.00
14
06:20
77° E
19:35
284° NW
13h 15m +2m 37s 04:41 21:14 05:17 20:39 05:51 20:05 12:57 150.04
15
06:18
76° E
19:37
284° NW
13h 18m +2m 36s 04:39 21:16 05:15 20:40 05:49 20:06 12:57 150.09
16
06:17
76° E
19:38
284° NW
13h 20m +2m 35s 04:37 21:17 05:13 20:41 05:48 20:07 12:57 150.13
17
06:15
75° E
19:39
285° NW
13h 23m +2m 35s 04:35 21:19 05:12 20:42 05:46 20:08 12:57 150.17
18
06:14
75° E
19:40
285° NW
13h 26m +2m 34s 04:33 21:20 05:10 20:44 05:44 20:09 12:56 150.21
19
06:12
74° E
19:41
286° NW
13h 28m +2m 33s 04:32 21:22 05:08 20:45 05:43 20:10 12:56 150.25
20
06:11
74° E
19:42
286° NW
13h 31m +2m 32s 04:30 21:23 05:07 20:46 05:41 20:11 12:56 150.30
21
06:09
73° E
19:43
287° NW
13h 33m +2m 31s 04:28 21:25 05:05 20:47 05:40 20:12 12:56 150.34
22
06:08
73° E
19:44
287° NW
13h 36m +2m 31s 04:26 21:26 05:03 20:49 05:38 20:14 12:56 150.38
23
06:06
72° E
19:45
288° NW
13h 38m +2m 30s 04:24 21:28 05:02 20:50 05:37 20:15 12:55 150.42
24
06:05
72° E
19:46
288° NW
13h 41m +2m 29s 04:22 21:29 05:00 20:51 05:35 20:16 12:55 150.46
25
06:03
72° E
19:47
289° NW
13h 43m +2m 28s 04:20 21:31 04:58 20:53 05:34 20:17 12:55 150.50
26
06:02
71° E
19:48
289° NW
13h 46m +2m 27s 04:18 21:32 04:57 20:54 05:32 20:18 12:55 150.54
27
06:01
71° E
19:49
290° NW
13h 48m +2m 25s 04:17 21:34 04:55 20:55 05:31 20:19 12:55 150.58
28
05:59
70° E
19:50
290° NW
13h 51m +2m 24s 04:15 21:35 04:53 20:57 05:29 20:21 12:55 150.62
29
05:58
70° E
19:51
290° NW
13h 53m +2m 23s 04:13 21:37 04:52 20:58 05:28 20:22 12:54 150.66
30
05:57
70° E
19:52
291° NW
13h 55m +2m 22s 04:11 21:39 04:50 20:59 05:26 20:23 12:54 150.70

In Tovuz, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tovuz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tovuz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tovuz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí