Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Townsville, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 110.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 249.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 24.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Townsville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
94° Đông
18:10
266° Tây
12h 15m +1m 05s 04:41 19:24 05:06 18:58 05:32 18:32 12:02 149.78
2
05:53
94° Đông
18:10
266° Tây
12h 16m +1m 05s 04:40 19:24 05:06 18:58 05:31 18:33 12:02 149.74
3
05:53
94° Đông
18:10
265° Tây
12h 17m +1m 05s 04:39 19:24 05:05 18:58 05:30 18:33 12:01 149.70
4
05:52
95° Đông
18:11
265° Tây
12h 18m +1m 05s 04:38 19:24 05:04 18:59 05:29 18:33 12:01 149.65
5
05:51
95° Đông
18:11
265° Tây
12h 19m +1m 05s 04:37 19:25 05:03 18:59 05:28 18:33 12:01 149.61
6
05:50
96° Đông
18:11
264° Tây
12h 21m +1m 05s 04:36 19:25 05:02 18:59 05:28 18:34 12:00 149.57
7
05:49
96° Đông
18:11
264° Tây
12h 22m +1m 05s 04:35 19:25 05:01 18:59 05:27 18:34 12:00 149.52
8
05:48
96° Đông
18:12
263° Tây
12h 23m +1m 05s 04:34 19:26 05:00 19:00 05:26 18:34 12:00 149.48
9
05:48
97° Đông
18:12
263° Tây
12h 24m +1m 05s 04:33 19:26 04:59 19:00 05:25 18:34 12:00 149.44
10
05:47
97° Đông
18:12
262° Tây
12h 25m +1m 05s 04:32 19:26 04:58 19:00 05:24 18:35 11:59 149.40
11
05:46
98° Đông
18:12
262° Tây
12h 26m +1m 04s 04:32 19:27 04:58 19:01 05:23 18:35 11:59 149.35
12
05:45
98° Đông
18:13
262° Tây
12h 27m +1m 04s 04:31 19:27 04:57 19:01 05:23 18:35 11:59 149.31
13
05:44
98° Đông
18:13
261° Tây
12h 28m +1m 04s 04:30 19:28 04:56 19:01 05:22 18:36 11:59 149.27
14
05:44
99° Đông
18:13
261° Tây
12h 29m +1m 04s 04:29 19:28 04:55 19:02 05:21 18:36 11:58 149.23
15
05:43
99° Đông
18:14
260° Tây
12h 30m +1m 04s 04:28 19:29 04:54 19:02 05:20 18:36 11:58 149.19
16
05:42
100° Đông
18:14
260° Tây
12h 31m +1m 04s 04:27 19:29 04:53 19:03 05:19 18:37 11:58 149.15
17
05:41
100° Đông
18:14
260° Tây
12h 32m +1m 03s 04:26 19:29 04:53 19:03 05:19 18:37 11:58 149.10
18
05:41
100° Đông
18:15
259° Tây
12h 33m +1m 03s 04:25 19:30 04:52 19:03 05:18 18:37 11:57 149.06
19
05:40
101° Đông
18:15
259° Tây
12h 35m +1m 03s 04:25 19:30 04:51 19:04 05:17 18:38 11:57 149.02
20
05:39
101° Đông
18:15
259° Tây Tây Nam
12h 36m +1m 03s 04:24 19:31 04:50 19:04 05:16 18:38 11:57 148.98
21
05:38
102° Đông Đông Nam
18:16
258° Tây Tây Nam
12h 37m +1m 02s 04:23 19:31 04:49 19:05 05:16 18:38 11:57 148.94
22
05:38
102° Đông Đông Nam
18:16
258° Tây Tây Nam
12h 38m +1m 02s 04:22 19:32 04:49 19:05 05:15 18:39 11:57 148.90
23
05:37
102° Đông Đông Nam
18:16
258° Tây Tây Nam
12h 39m +1m 02s 04:21 19:32 04:48 19:06 05:14 18:39 11:57 148.86
24
05:36
103° Đông Đông Nam
18:17
257° Tây Tây Nam
12h 40m +1m 02s 04:20 19:33 04:47 19:06 05:13 18:40 11:56 148.81
25
05:36
103° Đông Đông Nam
18:17
257° Tây Tây Nam
12h 41m +1m 01s 04:20 19:33 04:46 19:07 05:13 18:40 11:56 148.77
26
05:35
103° Đông Đông Nam
18:17
256° Tây Tây Nam
12h 42m +1m 01s 04:19 19:34 04:46 19:07 05:12 18:41 11:56 148.73
27
05:35
104° Đông Đông Nam
18:18
256° Tây Tây Nam
12h 43m +1m 01s 04:18 19:35 04:45 19:08 05:11 18:41 11:56 148.69
28
05:34
104° Đông Đông Nam
18:18
256° Tây Tây Nam
12h 44m +1m 00s 04:17 19:35 04:44 19:08 05:11 18:41 11:56 148.65
29
05:33
104° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
12h 45m +1m 00s 04:17 19:36 04:44 19:09 05:10 18:42 11:56 148.61
30
05:33
105° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
12h 46m +0m 59s 04:16 19:36 04:43 19:09 05:10 18:42 11:56 148.57
31
05:32
105° Đông Đông Nam
18:20
255° Tây Tây Nam
12h 47m +0m 59s 04:15 19:37 04:42 19:10 05:09 18:43 11:56 148.53

In Townsville, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Townsville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Townsville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Townsville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí