Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Townsville, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 ↑ 110.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 01m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 21.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.963 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Townsville
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 26s | 05:21 | 18:59 | 05:48 | 18:32 | 06:15 | 18:05 | 12:10 | 151.69 |
| 2 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 25s | 05:21 | 18:59 | 05:48 | 18:32 | 06:15 | 18:05 | 12:10 | 151.71 |
| 3 |
06:40
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 24s | 05:22 | 18:59 | 05:49 | 18:32 | 06:16 | 18:05 | 12:10 | 151.73 |
| 4 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 22s | 05:22 | 18:59 | 05:49 | 18:32 | 06:16 | 18:05 | 12:11 | 151.75 |
| 5 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 21s | 05:22 | 18:59 | 05:49 | 18:32 | 06:16 | 18:05 | 12:11 | 151.77 |
| 6 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 20s | 05:23 | 18:59 | 05:49 | 18:32 | 06:17 | 18:05 | 12:11 | 151.79 |
| 7 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 19s | 05:23 | 18:59 | 05:50 | 18:32 | 06:17 | 18:05 | 12:11 | 151.81 |
| 8 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 17s | 05:23 | 18:59 | 05:50 | 18:32 | 06:17 | 18:05 | 12:11 | 151.83 |
| 9 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 16s | 05:23 | 19:00 | 05:50 | 18:33 | 06:18 | 18:05 | 12:11 | 151.85 |
| 10 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 15s | 05:24 | 19:00 | 05:51 | 18:33 | 06:18 | 18:06 | 12:12 | 151.87 |
| 11 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 14s | 05:24 | 19:00 | 05:51 | 18:33 | 06:18 | 18:06 | 12:12 | 151.88 |
| 12 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 12s | 05:24 | 19:00 | 05:51 | 18:33 | 06:18 | 18:06 | 12:12 | 151.90 |
| 13 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 11s | 05:25 | 19:00 | 05:52 | 18:33 | 06:19 | 18:06 | 12:12 | 151.91 |
| 14 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 10s | 05:25 | 19:00 | 05:52 | 18:33 | 06:19 | 18:06 | 12:13 | 151.93 |
| 15 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 08s | 05:25 | 19:00 | 05:52 | 18:33 | 06:19 | 18:06 | 12:13 | 151.94 |
| 16 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 07s | 05:25 | 19:01 | 05:52 | 18:34 | 06:20 | 18:06 | 12:13 | 151.96 |
| 17 |
06:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 06s | 05:26 | 19:01 | 05:53 | 18:34 | 06:20 | 18:06 | 12:13 | 151.97 |
| 18 |
06:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 04s | 05:26 | 19:01 | 05:53 | 18:34 | 06:20 | 18:07 | 12:13 | 151.99 |
| 19 |
06:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 03s | 05:26 | 19:01 | 05:53 | 18:34 | 06:20 | 18:07 | 12:14 | 152.00 |
| 20 |
06:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 02s | 05:26 | 19:01 | 05:53 | 18:34 | 06:21 | 18:07 | 12:14 | 152.01 |
| 21 |
06:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 00s | 05:27 | 19:02 | 05:54 | 18:35 | 06:21 | 18:07 | 12:14 | 152.02 |
| 22 |
06:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 00s | 05:27 | 19:02 | 05:54 | 18:35 | 06:21 | 18:07 | 12:14 | 152.03 |
| 23 |
06:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 01s | 05:27 | 19:02 | 05:54 | 18:35 | 06:21 | 18:08 | 12:14 | 152.04 |
| 24 |
06:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 03s | 05:27 | 19:02 | 05:54 | 18:35 | 06:21 | 18:08 | 12:15 | 152.05 |
| 25 |
06:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 04s | 05:27 | 19:02 | 05:54 | 18:35 | 06:22 | 18:08 | 12:15 | 152.06 |
| 26 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 06s | 05:28 | 19:03 | 05:55 | 18:36 | 06:22 | 18:08 | 12:15 | 152.06 |
| 27 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 07s | 05:28 | 19:03 | 05:55 | 18:36 | 06:22 | 18:09 | 12:15 | 152.07 |
| 28 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 08s | 05:28 | 19:03 | 05:55 | 18:36 | 06:22 | 18:09 | 12:16 | 152.07 |
| 29 |
06:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 10s | 05:28 | 19:03 | 05:55 | 18:37 | 06:22 | 18:09 | 12:16 | 152.08 |
| 30 |
06:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 11s | 05:28 | 19:04 | 05:55 | 18:37 | 06:22 | 18:10 | 12:16 | 152.08 |
|
All times are in local time for Townsville. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Townsville, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.