Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tripoli, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 68.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tripoli

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
84° E
19:27
276° W
12h 31m +2m 01s 05:31 20:51 06:00 20:21 06:29 19:52 13:11 149.50
2
06:53
84° E
19:27
277° W
12h 33m +2m 00s 05:29 20:52 05:59 20:22 06:28 19:53 13:10 149.54
3
06:52
83° E
19:28
277° W
12h 35m +2m 00s 05:28 20:53 05:58 20:23 06:27 19:54 13:10 149.59
4
06:51
83° E
19:29
278° W
12h 38m +2m 00s 05:26 20:54 05:56 20:24 06:26 19:54 13:10 149.63
5
06:50
82° E
19:30
278° W
12h 40m +2m 00s 05:25 20:54 05:55 20:24 06:24 19:55 13:09 149.67
6
06:48
82° E
19:30
279° W
12h 41m +1m 59s 05:24 20:55 05:54 20:25 06:23 19:56 13:09 149.71
7
06:47
81° E
19:31
279° W
12h 43m +1m 59s 05:22 20:56 05:52 20:26 06:22 19:57 13:09 149.75
8
06:46
81° E
19:32
279° W
12h 45m +1m 59s 05:21 20:57 05:51 20:27 06:20 19:57 13:09 149.79
9
06:45
80° E
19:32
280° W
12h 47m +1m 58s 05:19 20:58 05:49 20:28 06:19 19:58 13:08 149.84
10
06:43
80° E
19:33
280° W
12h 49m +1m 58s 05:18 20:59 05:48 20:28 06:18 19:59 13:08 149.88
11
06:42
80° E
19:34
281° W
12h 51m +1m 57s 05:16 21:00 05:47 20:29 06:16 20:00 13:08 149.92
12
06:41
79° E
19:35
281° W
12h 53m +1m 57s 05:15 21:01 05:45 20:30 06:15 20:00 13:08 149.96
13
06:40
79° ENE
19:35
282° WNW
12h 55m +1m 56s 05:13 21:02 05:44 20:31 06:14 20:01 13:07 150.01
14
06:38
78° ENE
19:36
282° WNW
12h 57m +1m 56s 05:12 21:03 05:43 20:32 06:13 20:02 13:07 150.05
15
06:37
78° ENE
19:37
282° WNW
12h 59m +1m 55s 05:11 21:04 05:41 20:33 06:11 20:03 13:07 150.09
16
06:36
77° ENE
19:38
283° WNW
13h 01m +1m 55s 05:09 21:05 05:40 20:34 06:10 20:03 13:07 150.13
17
06:35
77° ENE
19:38
283° WNW
13h 03m +1m 54s 05:08 21:06 05:39 20:34 06:09 20:04 13:06 150.17
18
06:34
76° ENE
19:39
284° WNW
13h 05m +1m 54s 05:06 21:07 05:37 20:35 06:08 20:05 13:06 150.22
19
06:32
76° ENE
19:40
284° WNW
13h 07m +1m 53s 05:05 21:08 05:36 20:36 06:06 20:06 13:06 150.26
20
06:31
76° ENE
19:40
285° WNW
13h 09m +1m 52s 05:03 21:09 05:35 20:37 06:05 20:07 13:06 150.30
21
06:30
75° ENE
19:41
285° WNW
13h 11m +1m 52s 05:02 21:10 05:34 20:38 06:04 20:07 13:05 150.34
22
06:29
75° ENE
19:42
285° WNW
13h 12m +1m 51s 05:01 21:11 05:32 20:39 06:03 20:08 13:05 150.38
23
06:28
74° ENE
19:43
286° WNW
13h 14m +1m 50s 04:59 21:12 05:31 20:40 06:02 20:09 13:05 150.42
24
06:27
74° ENE
19:43
286° WNW
13h 16m +1m 49s 04:58 21:13 05:30 20:41 06:00 20:10 13:05 150.47
25
06:26
74° ENE
19:44
287° WNW
13h 18m +1m 49s 04:57 21:14 05:29 20:41 05:59 20:11 13:05 150.51
26
06:25
73° ENE
19:45
287° WNW
13h 20m +1m 48s 04:55 21:15 05:27 20:42 05:58 20:11 13:05 150.55
27
06:24
73° ENE
19:46
287° WNW
13h 21m +1m 47s 04:54 21:16 05:26 20:43 05:57 20:12 13:04 150.59
28
06:23
72° ENE
19:46
288° WNW
13h 23m +1m 46s 04:53 21:17 05:25 20:44 05:56 20:13 13:04 150.62
29
06:22
72° ENE
19:47
288° WNW
13h 25m +1m 45s 04:51 21:18 05:24 20:45 05:55 20:14 13:04 150.66
30
06:21
72° ENE
19:48
288° WNW
13h 27m +1m 44s 04:50 21:19 05:23 20:46 05:54 20:15 13:04 150.70

In Tripoli, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tripoli

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tripoli

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tripoli

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí