Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tripoli, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 27.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tripoli

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
68° ENE
20:05
292° WNW
13h 44m -1m 29s 04:46 21:39 05:21 21:05 05:53 20:32 13:13 151.83
2
06:21
68° ENE
20:04
292° WNW
13h 42m -1m 31s 04:47 21:38 05:22 21:04 05:54 20:32 13:13 151.81
3
06:22
68° ENE
20:03
291° WNW
13h 41m -1m 32s 04:48 21:37 05:23 21:03 05:55 20:31 13:13 151.79
4
06:23
69° ENE
20:03
291° WNW
13h 39m -1m 33s 04:49 21:35 05:23 21:02 05:55 20:30 13:13 151.77
5
06:23
69° ENE
20:02
291° WNW
13h 38m -1m 35s 04:50 21:34 05:24 21:01 05:56 20:29 13:13 151.74
6
06:24
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 36m -1m 36s 04:51 21:33 05:25 21:00 05:57 20:28 13:13 151.72
7
06:25
70° ENE
20:00
290° WNW
13h 34m -1m 37s 04:52 21:32 05:26 20:58 05:58 20:27 13:13 151.70
8
06:25
70° ENE
19:59
290° WNW
13h 33m -1m 38s 04:53 21:31 05:27 20:57 05:58 20:26 13:12 151.68
9
06:26
71° ENE
19:58
289° WNW
13h 31m -1m 39s 04:54 21:29 05:28 20:56 05:59 20:25 13:12 151.65
10
06:27
71° ENE
19:57
289° WNW
13h 29m -1m 40s 04:55 21:28 05:29 20:55 06:00 20:24 13:12 151.63
11
06:28
71° ENE
19:56
288° WNW
13h 28m -1m 41s 04:56 21:27 05:29 20:54 06:01 20:23 13:12 151.60
12
06:28
72° ENE
19:55
288° WNW
13h 26m -1m 42s 04:57 21:25 05:30 20:53 06:01 20:21 13:12 151.58
13
06:29
72° ENE
19:54
288° WNW
13h 24m -1m 43s 04:58 21:24 05:31 20:51 06:02 20:20 13:12 151.55
14
06:30
72° ENE
19:53
287° WNW
13h 23m -1m 44s 04:59 21:23 05:32 20:50 06:03 20:19 13:11 151.53
15
06:30
73° ENE
19:52
287° WNW
13h 21m -1m 45s 05:00 21:21 05:33 20:49 06:04 20:18 13:11 151.50
16
06:31
73° ENE
19:51
287° WNW
13h 19m -1m 46s 05:01 21:20 05:34 20:48 06:04 20:17 13:11 151.48
17
06:32
74° ENE
19:49
286° WNW
13h 17m -1m 47s 05:02 21:19 05:34 20:47 06:05 20:16 13:11 151.45
18
06:32
74° ENE
19:48
286° WNW
13h 15m -1m 47s 05:03 21:17 05:35 20:45 06:06 20:15 13:11 151.42
19
06:33
74° ENE
19:47
286° WNW
13h 14m -1m 48s 05:04 21:16 05:36 20:44 06:07 20:13 13:10 151.39
20
06:34
75° ENE
19:46
285° WNW
13h 12m -1m 49s 05:05 21:14 05:37 20:43 06:07 20:12 13:10 151.36
21
06:34
75° ENE
19:45
285° WNW
13h 10m -1m 50s 05:06 21:13 05:38 20:41 06:08 20:11 13:10 151.33
22
06:35
76° ENE
19:44
284° WNW
13h 08m -1m 50s 05:07 21:11 05:38 20:40 06:09 20:10 13:10 151.30
23
06:36
76° ENE
19:42
284° WNW
13h 06m -1m 51s 05:08 21:10 05:39 20:39 06:10 20:09 13:09 151.27
24
06:36
76° ENE
19:41
284° WNW
13h 04m -1m 52s 05:09 21:09 05:40 20:37 06:10 20:07 13:09 151.24
25
06:37
77° ENE
19:40
283° WNW
13h 03m -1m 52s 05:10 21:07 05:41 20:36 06:11 20:06 13:09 151.21
26
06:38
77° ENE
19:39
283° WNW
13h 01m -1m 53s 05:11 21:06 05:42 20:35 06:12 20:05 13:09 151.18
27
06:38
78° ENE
19:38
282° WNW
12h 59m -1m 53s 05:11 21:04 05:42 20:33 06:12 20:03 13:08 151.14
28
06:39
78° ENE
19:36
282° WNW
12h 57m -1m 54s 05:12 21:03 05:43 20:32 06:13 20:02 13:08 151.11
29
06:40
78° ENE
19:35
281° WNW
12h 55m -1m 54s 05:13 21:01 05:44 20:31 06:14 20:01 13:08 151.07
30
06:40
79° E
19:34
281° W
12h 53m -1m 55s 05:14 21:00 05:45 20:29 06:15 20:00 13:07 151.04
31
06:41
79° E
19:33
280° W
12h 51m -1m 55s 05:15 20:58 05:46 20:28 06:15 19:58 13:07 151.00

In Tripoli, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tripoli

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tripoli

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tripoli

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí