Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulaanbaatar, Mông Cổ 🇲🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 97.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 261.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 34.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulaanbaatar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
82° Đông
19:21
278° Tây
12h 50m +3m 28s 04:42 21:11 05:22 20:31 05:59 19:53 12:56 149.49
2
06:29
82° Đông
19:23
278° Tây
12h 54m +3m 27s 04:40 21:12 05:19 20:33 05:57 19:55 12:55 149.53
3
06:27
81° Đông
19:24
279° Tây
12h 57m +3m 27s 04:37 21:14 05:17 20:34 05:55 19:56 12:55 149.57
4
06:25
81° Đông
19:26
280° Tây
13h 00m +3m 27s 04:35 21:16 05:15 20:36 05:53 19:58 12:55 149.62
5
06:23
80° Đông
19:27
280° Tây
13h 04m +3m 26s 04:32 21:18 05:13 20:38 05:51 20:00 12:55 149.66
6
06:21
80° Đông
19:29
281° Tây
13h 07m +3m 26s 04:30 21:20 05:11 20:39 05:48 20:01 12:54 149.70
7
06:19
79° Đông
19:30
281° Tây Tây Bắc
13h 11m +3m 25s 04:28 21:22 05:08 20:41 05:46 20:03 12:54 149.74
8
06:17
78° Đông Đông Bắc
19:31
282° Tây Tây Bắc
13h 14m +3m 25s 04:25 21:24 05:06 20:43 05:44 20:04 12:54 149.78
9
06:15
78° Đông Đông Bắc
19:33
282° Tây Tây Bắc
13h 18m +3m 24s 04:23 21:26 05:04 20:44 05:42 20:06 12:53 149.83
10
06:13
77° Đông Đông Bắc
19:34
283° Tây Tây Bắc
13h 21m +3m 24s 04:20 21:28 05:02 20:46 05:40 20:07 12:53 149.87
11
06:11
77° Đông Đông Bắc
19:36
284° Tây Tây Bắc
13h 24m +3m 23s 04:17 21:30 04:59 20:48 05:38 20:09 12:53 149.91
12
06:09
76° Đông Đông Bắc
19:37
284° Tây Tây Bắc
13h 28m +3m 23s 04:15 21:32 04:57 20:49 05:36 20:10 12:53 149.95
13
06:07
76° Đông Đông Bắc
19:39
285° Tây Tây Bắc
13h 31m +3m 22s 04:12 21:34 04:55 20:51 05:34 20:12 12:52 149.99
14
06:05
75° Đông Đông Bắc
19:40
285° Tây Tây Bắc
13h 35m +3m 21s 04:10 21:36 04:53 20:53 05:32 20:13 12:52 150.04
15
06:03
74° Đông Đông Bắc
19:42
286° Tây Tây Bắc
13h 38m +3m 21s 04:07 21:38 04:50 20:55 05:30 20:15 12:52 150.08
16
06:01
74° Đông Đông Bắc
19:43
286° Tây Tây Bắc
13h 41m +3m 20s 04:05 21:40 04:48 20:56 05:28 20:16 12:52 150.12
17
05:59
73° Đông Đông Bắc
19:44
287° Tây Tây Bắc
13h 45m +3m 19s 04:02 21:42 04:46 20:58 05:26 20:18 12:51 150.16
18
05:57
73° Đông Đông Bắc
19:46
288° Tây Tây Bắc
13h 48m +3m 18s 04:00 21:44 04:44 21:00 05:24 20:19 12:51 150.21
19
05:56
72° Đông Đông Bắc
19:47
288° Tây Tây Bắc
13h 51m +3m 17s 03:57 21:47 04:42 21:02 05:22 20:21 12:51 150.25
20
05:54
72° Đông Đông Bắc
19:49
288° Tây Tây Bắc
13h 54m +3m 17s 03:54 21:49 04:39 21:03 05:20 20:23 12:51 150.29
21
05:52
71° Đông Đông Bắc
19:50
289° Tây Tây Bắc
13h 58m +3m 16s 03:52 21:51 04:37 21:05 05:18 20:24 12:51 150.33
22
05:50
71° Đông Đông Bắc
19:52
290° Tây Tây Bắc
14h 01m +3m 15s 03:49 21:53 04:35 21:07 05:16 20:26 12:50 150.37
23
05:48
70° Đông Đông Bắc
19:53
290° Tây Tây Bắc
14h 04m +3m 14s 03:47 21:55 04:33 21:09 05:14 20:27 12:50 150.41
24
05:46
70° Đông Đông Bắc
19:54
291° Tây Tây Bắc
14h 07m +3m 12s 03:44 21:58 04:31 21:11 05:12 20:29 12:50 150.46
25
05:45
69° Đông Đông Bắc
19:56
291° Tây Tây Bắc
14h 11m +3m 11s 03:41 22:00 04:29 21:12 05:10 20:30 12:50 150.50
26
05:43
69° Đông Đông Bắc
19:57
292° Tây Tây Bắc
14h 14m +3m 10s 03:39 22:02 04:26 21:14 05:08 20:32 12:50 150.54
27
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:59
292° Tây Tây Bắc
14h 17m +3m 09s 03:36 22:05 04:24 21:16 05:07 20:33 12:50 150.57
28
05:40
68° Đông Đông Bắc
20:00
293° Tây Tây Bắc
14h 20m +3m 07s 03:34 22:07 04:22 21:18 05:05 20:35 12:49 150.62
29
05:38
67° Đông Đông Bắc
20:01
293° Tây Tây Bắc
14h 23m +3m 06s 03:31 22:09 04:20 21:20 05:03 20:37 12:49 150.65
30
05:36
67° Đông Đông Bắc
20:03
294° Tây Tây Bắc
14h 26m +3m 05s 03:28 22:12 04:18 21:22 05:01 20:38 12:49 150.69

In Ulaanbaatar, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ulaanbaatar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ulaanbaatar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ulaanbaatar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí