Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulaanbaatar, Mông Cổ 🇲🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 97.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 261.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 34.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulaanbaatar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
66° Đông Đông Bắc
20:04
294° Tây Tây Bắc
14h 29m +3m 03s 03:26 22:14 04:16 21:23 04:59 20:40 12:49 150.73
2
05:33
66° Đông Đông Bắc
20:06
294° Tây Tây Bắc
14h 32m +3m 02s 03:23 22:17 04:14 21:25 04:57 20:41 12:49 150.76
3
05:31
65° Đông Đông Bắc
20:07
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +3m 00s 03:20 22:19 04:12 21:27 04:56 20:43 12:49 150.80
4
05:30
65° Đông Đông Bắc
20:08
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 58s 03:18 22:22 04:10 21:29 04:54 20:44 12:49 150.84
5
05:28
64° Đông Đông Bắc
20:10
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 56s 03:15 22:24 04:08 21:31 04:52 20:46 12:49 150.87
6
05:27
64° Đông Đông Bắc
20:11
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 55s 03:12 22:27 04:06 21:33 04:50 20:48 12:48 150.91
7
05:25
64° Đông Đông Bắc
20:13
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 53s 03:10 22:29 04:04 21:35 04:49 20:49 12:48 150.94
8
05:24
63° Đông Đông Bắc
20:14
297° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 51s 03:07 22:32 04:02 21:36 04:47 20:51 12:48 150.98
9
05:22
63° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 53m +2m 49s 03:04 22:34 04:00 21:38 04:45 20:52 12:48 151.01
10
05:21
62° Đông Đông Bắc
20:17
298° Tây Tây Bắc
14h 56m +2m 46s 03:02 22:37 03:58 21:40 04:44 20:54 12:48 151.05
11
05:19
62° Đông Đông Bắc
20:18
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 44s 02:59 22:39 03:56 21:42 04:42 20:55 12:48 151.08
12
05:18
61° Đông Đông Bắc
20:19
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 42s 02:56 22:42 03:54 21:44 04:41 20:57 12:48 151.12
13
05:17
61° Đông Đông Bắc
20:21
299° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 39s 02:54 22:45 03:52 21:46 04:39 20:58 12:48 151.15
14
05:15
61° Đông Đông Bắc
20:22
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 37s 02:51 22:47 03:50 21:47 04:38 21:00 12:48 151.18
15
05:14
60° Đông Đông Bắc
20:23
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 34s 02:49 22:50 03:48 21:49 04:36 21:01 12:48 151.21
16
05:13
60° Đông Đông Bắc
20:25
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 32s 02:46 22:53 03:47 21:51 04:35 21:03 12:48 151.25
17
05:11
59° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 29s 02:43 22:55 03:45 21:53 04:33 21:04 12:48 151.28
18
05:10
59° Đông Đông Bắc
20:27
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 26s 02:41 22:58 03:43 21:55 04:32 21:05 12:48 151.31
19
05:09
59° Đông Đông Bắc
20:28
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 23s 02:38 23:01 03:42 21:56 04:31 21:07 12:48 151.34
20
05:08
58° Đông Đông Bắc
20:30
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 20s 02:35 23:04 03:40 21:58 04:29 21:08 12:48 151.37
21
05:07
58° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 17s 02:33 23:06 03:38 22:00 04:28 21:10 12:48 151.40
22
05:06
58° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 14s 02:30 23:09 03:37 22:02 04:27 21:11 12:48 151.43
23
05:05
57° Đông Đông Bắc
20:33
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 11s 02:28 23:12 03:35 22:03 04:26 21:12 12:49 151.46
24
05:04
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 07s 02:25 23:15 03:34 22:05 04:25 21:14 12:49 151.49
25
05:03
57° Đông Đông Bắc
20:35
304° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 04s 02:23 23:17 03:32 22:07 04:24 21:15 12:49 151.52
26
05:02
56° Đông Đông Bắc
20:36
304° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 00s 02:20 23:20 03:31 22:08 04:22 21:16 12:49 151.55
27
05:01
56° Đông Bắc
20:38
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m +1m 56s 02:18 23:23 03:29 22:10 04:21 21:17 12:49 151.57
28
05:00
56° Đông Bắc
20:39
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 53s 02:15 23:26 03:28 22:11 04:20 21:19 12:49 151.60
29
04:59
56° Đông Bắc
20:40
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 49s 02:13 23:28 03:27 22:13 04:19 21:20 12:49 151.62
30
04:59
55° Đông Bắc
20:41
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 45s 02:10 23:31 03:26 22:14 04:19 21:21 12:49 151.65
31
04:58
55° Đông Bắc
20:42
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 41s 02:08 23:34 03:24 22:16 04:18 21:22 12:49 151.67

In Ulaanbaatar, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ulaanbaatar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ulaanbaatar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ulaanbaatar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí