Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vacoas, Mauritius 🇲🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -80.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vacoas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
115° ESE
18:53
245° WSW
13h 19m -0m 17s 04:09 20:17 04:39 19:47 05:08 19:18 12:13 147.11
2
05:34
115° ESE
18:53
245° WSW
13h 19m -0m 19s 04:10 20:17 04:40 19:47 05:09 19:18 12:13 147.11
3
05:34
115° ESE
18:54
245° WSW
13h 19m -0m 21s 04:10 20:18 04:40 19:48 05:10 19:19 12:14 147.10
4
05:35
115° ESE
18:54
245° WSW
13h 18m -0m 22s 04:11 20:18 04:41 19:48 05:10 19:19 12:14 147.10
5
05:36
114° ESE
18:54
246° WSW
13h 18m -0m 24s 04:12 20:18 04:42 19:48 05:11 19:19 12:15 147.10
6
05:36
114° ESE
18:54
246° WSW
13h 17m -0m 25s 04:13 20:18 04:43 19:48 05:12 19:19 12:15 147.10
7
05:37
114° ESE
18:55
246° WSW
13h 17m -0m 27s 04:13 20:18 04:43 19:48 05:12 19:19 12:16 147.11
8
05:38
114° ESE
18:55
246° WSW
13h 17m -0m 28s 04:14 20:18 04:44 19:48 05:13 19:20 12:16 147.11
9
05:38
114° ESE
18:55
246° WSW
13h 16m -0m 30s 04:15 20:18 04:45 19:48 05:14 19:20 12:17 147.11
10
05:39
114° ESE
18:55
246° WSW
13h 15m -0m 31s 04:16 20:18 04:46 19:49 05:14 19:20 12:17 147.12
11
05:40
114° ESE
18:55
246° WSW
13h 15m -0m 33s 04:17 20:18 04:46 19:49 05:15 19:20 12:17 147.12
12
05:40
114° ESE
18:55
247° WSW
13h 14m -0m 34s 04:17 20:18 04:47 19:49 05:16 19:20 12:18 147.13
13
05:41
113° ESE
18:55
247° WSW
13h 14m -0m 36s 04:18 20:18 04:48 19:49 05:16 19:20 12:18 147.13
14
05:42
113° ESE
18:55
247° WSW
13h 13m -0m 37s 04:19 20:18 04:49 19:49 05:17 19:20 12:19 147.14
15
05:42
113° ESE
18:55
247° WSW
13h 12m -0m 38s 04:20 20:18 04:49 19:48 05:18 19:20 12:19 147.15
16
05:43
113° ESE
18:55
247° WSW
13h 12m -0m 40s 04:21 20:18 04:50 19:48 05:19 19:20 12:19 147.16
17
05:44
112° ESE
18:55
248° WSW
13h 11m -0m 41s 04:22 20:18 04:51 19:48 05:19 19:20 12:20 147.17
18
05:44
112° ESE
18:55
248° WSW
13h 10m -0m 42s 04:22 20:17 04:52 19:48 05:20 19:20 12:20 147.18
19
05:45
112° ESE
18:55
248° WSW
13h 10m -0m 43s 04:23 20:17 04:52 19:48 05:21 19:20 12:20 147.20
20
05:46
112° ESE
18:55
248° WSW
13h 09m -0m 44s 04:24 20:17 04:53 19:48 05:21 19:20 12:21 147.21
21
05:46
112° ESE
18:55
249° WSW
13h 08m -0m 46s 04:25 20:17 04:54 19:48 05:22 19:19 12:21 147.22
22
05:47
111° ESE
18:55
249° WSW
13h 07m -0m 47s 04:26 20:16 04:55 19:47 05:23 19:19 12:21 147.24
23
05:48
111° ESE
18:55
249° WSW
13h 07m -0m 48s 04:27 20:16 04:55 19:47 05:24 19:19 12:21 147.25
24
05:48
111° ESE
18:55
249° WSW
13h 06m -0m 49s 04:27 20:16 04:56 19:47 05:24 19:19 12:22 147.27
25
05:49
111° ESE
18:55
250° WSW
13h 05m -0m 50s 04:28 20:15 04:57 19:47 05:25 19:19 12:22 147.29
26
05:50
110° ESE
18:54
250° WSW
13h 04m -0m 51s 04:29 20:15 04:58 19:46 05:26 19:18 12:22 147.30
27
05:50
110° ESE
18:54
250° WSW
13h 03m -0m 52s 04:30 20:14 04:58 19:46 05:26 19:18 12:22 147.32
28
05:51
110° ESE
18:54
250° WSW
13h 02m -0m 53s 04:31 20:14 04:59 19:46 05:27 19:18 12:22 147.34
29
05:52
109° ESE
18:54
251° WSW
13h 01m -0m 54s 04:32 20:14 05:00 19:45 05:28 19:17 12:23 147.36
30
05:52
109° ESE
18:53
251° WSW
13h 00m -0m 55s 04:32 20:13 05:01 19:45 05:28 19:17 12:23 147.38
31
05:53
109° ESE
18:53
251° WSW
13h 00m -0m 55s 04:33 20:13 05:01 19:44 05:29 19:17 12:23 147.40

In Vacoas, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 07 to 25.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vacoas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vacoas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vacoas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mauritius:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí