Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Valparaíso, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 18.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Valparaíso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:23
94° ESE
19:49
265° WNW
12h 25m +2m 01s 05:59 21:12 06:29 20:43 06:58 20:14 13:36 149.76
2
07:22
95° ESE
19:49
265° WNW
12h 27m +2m 01s 05:58 21:13 06:27 20:44 06:56 20:15 13:35 149.71
3
07:20
96° ESE
19:50
264° WNW
12h 29m +2m 01s 05:56 21:14 06:26 20:44 06:55 20:15 13:35 149.67
4
07:19
96° ESE
19:51
264° WNW
12h 31m +2m 01s 05:55 21:15 06:25 20:45 06:54 20:16 13:35 149.63
5
07:18
96° ESE
19:51
263° WNW
12h 33m +2m 01s 05:54 21:16 06:23 20:46 06:52 20:17 13:35 149.58
6
07:16
97° ESE
19:52
263° WNW
12h 35m +2m 01s 05:52 21:17 06:22 20:47 06:51 20:18 13:34 149.54
7
07:15
97° ESE
19:53
262° WNW
12h 37m +2m 01s 05:51 21:18 06:21 20:48 06:50 20:18 13:34 149.50
8
07:14
98° ESE
19:54
262° WNW
12h 39m +2m 01s 05:49 21:18 06:19 20:48 06:48 20:19 13:34 149.45
9
07:13
98° ESE
19:54
262° WNW
12h 41m +2m 01s 05:48 21:19 06:18 20:49 06:47 20:20 13:33 149.41
10
07:11
99° ESE
19:55
261° WNW
12h 43m +2m 00s 05:46 21:20 06:16 20:50 06:46 20:21 13:33 149.37
11
07:10
99° ESE
19:56
261° WNW
12h 45m +2m 00s 05:45 21:21 06:15 20:51 06:44 20:21 13:33 149.33
12
07:09
100° ESE
19:56
260° WNW
12h 47m +2m 00s 05:43 21:22 06:14 20:52 06:43 20:22 13:33 149.29
13
07:08
100° ESE
19:57
260° WNW
12h 49m +2m 00s 05:42 21:23 06:12 20:53 06:42 20:23 13:32 149.25
14
07:06
100° ESE
19:58
259° WNW
12h 51m +1m 59s 05:40 21:24 06:11 20:54 06:41 20:24 13:32 149.20
15
07:05
101° ESE
19:59
259° WNW
12h 53m +1m 59s 05:39 21:25 06:10 20:54 06:39 20:25 13:32 149.16
16
07:04
101° SE
20:00
258° W
12h 55m +1m 59s 05:38 21:26 06:08 20:55 06:38 20:25 13:32 149.12
17
07:03
102° SE
20:00
258° W
12h 57m +1m 58s 05:36 21:27 06:07 20:56 06:37 20:26 13:31 149.08
18
07:02
102° SE
20:01
258° W
12h 59m +1m 58s 05:35 21:28 06:06 20:57 06:36 20:27 13:31 149.04
19
07:00
103° SE
20:02
257° W
13h 01m +1m 57s 05:33 21:29 06:04 20:58 06:34 20:28 13:31 149.00
20
06:59
103° SE
20:03
257° W
13h 03m +1m 57s 05:32 21:30 06:03 20:59 06:33 20:29 13:31 148.96
21
06:58
104° SE
20:04
256° W
13h 05m +1m 57s 05:31 21:31 06:02 21:00 06:32 20:30 13:31 148.91
22
06:57
104° SE
20:04
256° W
13h 07m +1m 56s 05:29 21:32 06:01 21:01 06:31 20:31 13:30 148.87
23
06:56
104° SE
20:05
255° W
13h 09m +1m 55s 05:28 21:34 05:59 21:02 06:30 20:31 13:30 148.83
24
06:55
105° SE
20:06
255° W
13h 11m +1m 55s 05:26 21:35 05:58 21:03 06:29 20:32 13:30 148.79
25
06:54
105° SE
20:07
255° W
13h 13m +1m 54s 05:25 21:36 05:57 21:04 06:27 20:33 13:30 148.75
26
06:53
106° SE
20:08
254° W
13h 15m +1m 54s 05:24 21:37 05:56 21:05 06:26 20:34 13:30 148.71
27
06:52
106° SE
20:09
254° W
13h 17m +1m 53s 05:22 21:38 05:54 21:06 06:25 20:35 13:30 148.67
28
06:51
106° SE
20:09
253° W
13h 18m +1m 52s 05:21 21:39 05:53 21:07 06:24 20:36 13:30 148.62
29
06:50
107° SE
20:10
253° W
13h 20m +1m 51s 05:20 21:40 05:52 21:08 06:23 20:37 13:30 148.58
30
06:49
107° SE
20:11
253° W
13h 22m +1m 51s 05:19 21:41 05:51 21:09 06:22 20:38 13:30 148.54
31
06:48
108° SE
20:12
252° W
13h 24m +1m 50s 05:17 21:43 05:50 21:10 06:21 20:39 13:30 148.50

In Valparaíso, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Valparaíso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Valparaíso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Valparaíso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí