Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Valparaíso, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 114.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:32 244.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 59m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -24.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Valparaíso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
85° E
19:41
275° W
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 06:36 21:03 07:05 20:34 07:33 20:06 13:50 149.51
2
07:59
84° E
19:39
276° W
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 06:37 21:02 07:05 20:33 07:34 20:04 13:50 149.55
3
08:00
84° E
19:38
276° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 06:37 21:00 07:06 20:32 07:35 20:03 13:49 149.59
4
08:00
84° E
19:37
277° W
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 06:38 20:59 07:07 20:30 07:35 20:02 13:49 149.64
5
08:01
83° E
19:35
277° W
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 06:39 20:58 07:07 20:29 07:36 20:01 13:49 149.68
6
07:02
83° E
18:34
278° W
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:39 19:56 06:08 19:28 06:37 18:59 12:48 149.72
7
07:03
82° E
18:33
278° W
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:40 19:55 06:09 19:27 06:37 18:58 12:48 149.76
8
07:03
82° E
18:32
278° W
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:41 19:54 06:09 19:25 06:38 18:57 12:48 149.81
9
07:04
81° E
18:30
279° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:42 19:53 06:10 19:24 06:39 18:56 12:48 149.85
10
07:05
81° E
18:29
279° W
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:42 19:52 06:11 19:23 06:39 18:54 12:47 149.89
11
07:05
80° E
18:28
280° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 05:43 19:50 06:12 19:22 06:40 18:53 12:47 149.93
12
07:06
80° E
18:27
280° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 05:44 19:49 06:12 19:21 06:41 18:52 12:47 149.97
13
07:07
80° E
18:25
281° W
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 05:44 19:48 06:13 19:20 06:41 18:51 12:47 150.01
14
07:08
79° E
18:24
281° W
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 05:45 19:47 06:14 19:18 06:42 18:50 12:46 150.06
15
07:08
79° ÉÉ
18:23
282° WNW
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 05:46 19:46 06:14 19:17 06:43 18:49 12:46 150.10
16
07:09
78° ÉÉ
18:22
282° WNW
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:46 19:45 06:15 19:16 06:44 18:47 12:46 150.14
17
07:10
78° ÉÉ
18:21
282° WNW
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:47 19:44 06:15 19:15 06:44 18:46 12:46 150.18
18
07:11
77° ÉÉ
18:20
283° WNW
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 05:47 19:43 06:16 19:14 06:45 18:45 12:45 150.23
19
07:11
77° ÉÉ
18:18
283° WNW
11m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 05:48 19:41 06:17 19:13 06:46 18:44 12:45 150.27
20
07:12
76° ÉÉ
18:17
284° WNW
11m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 05:49 19:40 06:17 19:12 06:46 18:43 12:45 150.31
21
07:13
76° ÉÉ
18:16
284° WNW
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 05:49 19:39 06:18 19:11 06:47 18:42 12:45 150.35
22
07:13
76° ÉÉ
18:15
284° WNW
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:50 19:38 06:19 19:10 06:48 18:41 12:45 150.39
23
07:14
75° ÉÉ
18:14
285° WNW
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:51 19:37 06:19 19:09 06:48 18:40 12:44 150.44
24
07:15
75° ÉÉ
18:13
285° WNW
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:51 19:36 06:20 19:08 06:49 18:39 12:44 150.47
25
07:16
74° ÉÉ
18:12
286° WNW
10m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:52 19:35 06:21 19:07 06:50 18:38 12:44 150.52
26
07:16
74° ÉÉ
18:11
286° WNW
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:53 19:34 06:21 19:06 06:50 18:37 12:44 150.56
27
07:17
74° ÉÉ
18:10
286° WNW
10m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 05:53 19:34 06:22 19:05 06:51 18:36 12:44 150.59
28
07:18
73° ÉÉ
18:09
287° WNW
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:54 19:33 06:23 19:04 06:52 18:35 12:44 150.63
29
07:18
73° ÉÉ
18:08
287° WNW
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 05:54 19:32 06:23 19:03 06:52 18:34 12:43 150.67
30
07:19
73° ÉÉ
18:07
288° WNW
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 42s 05:55 19:31 06:24 19:02 06:53 18:33 12:43 150.71

In Valparaíso, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Valparaíso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Valparaíso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Valparaíso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí