Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 8.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varanasi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
114° ESE
17:07
246° WSW
10h 40m -0m 41s 05:05 18:28 05:33 18:00 06:01 17:32 11:46 147.52
2
06:27
114° ESE
17:07
246° WSW
10h 39m -0m 39s 05:06 18:28 05:34 18:00 06:02 17:32 11:47 147.49
3
06:28
114° ESE
17:07
246° WSW
10h 39m -0m 37s 05:06 18:28 05:34 18:00 06:02 17:32 11:47 147.47
4
06:28
114° ESE
17:07
246° WSW
10h 38m -0m 35s 05:07 18:28 05:35 18:00 06:03 17:32 11:48 147.45
5
06:29
114° ESE
17:07
245° WSW
10h 37m -0m 34s 05:08 18:28 05:35 18:01 06:04 17:32 11:48 147.42
6
06:30
115° ESE
17:07
245° WSW
10h 37m -0m 32s 05:08 18:29 05:36 18:01 06:04 17:33 11:48 147.40
7
06:30
115° ESE
17:07
245° WSW
10h 36m -0m 30s 05:09 18:29 05:37 18:01 06:05 17:33 11:49 147.38
8
06:31
115° ESE
17:08
245° WSW
10h 36m -0m 28s 05:09 18:29 05:37 18:01 06:06 17:33 11:49 147.36
9
06:32
115° ESE
17:08
245° WSW
10h 35m -0m 26s 05:10 18:30 05:38 18:02 06:06 17:33 11:50 147.35
10
06:32
115° ESE
17:08
245° WSW
10h 35m -0m 24s 05:11 18:30 05:39 18:02 06:07 17:33 11:50 147.33
11
06:33
115° ESE
17:08
245° WSW
10h 35m -0m 22s 05:11 18:30 05:39 18:02 06:08 17:34 11:51 147.31
12
06:34
115° ESE
17:09
245° WSW
10h 34m -0m 20s 05:12 18:30 05:40 18:02 06:08 17:34 11:51 147.30
13
06:34
115° ESE
17:09
245° WSW
10h 34m -0m 18s 05:12 18:31 05:40 18:03 06:09 17:34 11:52 147.28
14
06:35
115° ESE
17:09
244° WSW
10h 34m -0m 16s 05:13 18:31 05:41 18:03 06:09 17:35 11:52 147.27
15
06:36
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 34m -0m 14s 05:14 18:32 05:42 18:04 06:10 17:35 11:52 147.25
16
06:36
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 33m -0m 12s 05:14 18:32 05:42 18:04 06:11 17:36 11:53 147.24
17
06:37
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 33m -0m 10s 05:15 18:32 05:43 18:04 06:11 17:36 11:53 147.22
18
06:37
116° ESE
17:11
244° WSW
10h 33m -0m 08s 05:15 18:33 05:43 18:05 06:12 17:36 11:54 147.21
19
06:38
116° ESE
17:11
244° WSW
10h 33m -0m 06s 05:16 18:33 05:44 18:05 06:12 17:37 11:54 147.20
20
06:38
116° ESE
17:12
244° WSW
10h 33m -0m 03s 05:16 18:34 05:44 18:06 06:13 17:37 11:55 147.19
21
06:39
116° ESE
17:12
244° WSW
10h 33m -0m 01s 05:17 18:34 05:45 18:06 06:13 17:38 11:55 147.18
22
06:39
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 33m +0m 00s 05:17 18:35 05:45 18:07 06:14 17:38 11:56 147.17
23
06:40
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 33m +0m 02s 05:18 18:35 05:46 18:07 06:14 17:39 11:56 147.16
24
06:40
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 33m +0m 04s 05:18 18:36 05:46 18:08 06:15 17:39 11:57 147.15
25
06:41
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 33m +0m 06s 05:19 18:36 05:47 18:08 06:15 17:40 11:57 147.14
26
06:41
116° ESE
17:15
244° WSW
10h 33m +0m 08s 05:19 18:37 05:47 18:09 06:16 17:40 11:58 147.13
27
06:42
116° ESE
17:15
244° WSW
10h 33m +0m 10s 05:20 18:38 05:48 18:09 06:16 17:41 11:58 147.13
28
06:42
116° ESE
17:16
244° WSW
10h 34m +0m 12s 05:20 18:38 05:48 18:10 06:16 17:42 11:59 147.12
29
06:42
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 34m +0m 15s 05:20 18:39 05:48 18:11 06:17 17:42 11:59 147.11
30
06:43
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 34m +0m 17s 05:21 18:39 05:49 18:11 06:17 17:43 12:00 147.11
31
06:43
115° ESE
17:18
245° WSW
10h 34m +0m 19s 05:21 18:40 05:49 18:12 06:18 17:43 12:00 147.11

In Varanasi, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Varanasi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Varanasi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Varanasi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí