Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 7.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varanasi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
98° E
17:59
262° W
11h 38m +1m 27s 05:04 19:16 05:31 18:49 05:57 18:23 12:10 148.24
2
06:20
98° E
18:00
263° W
11h 39m +1m 27s 05:03 19:16 05:30 18:50 05:56 18:23 12:10 148.27
3
06:19
97° E
18:00
263° W
11h 41m +1m 27s 05:02 19:17 05:29 18:50 05:55 18:24 12:09 148.31
4
06:18
97° E
18:01
264° W
11h 42m +1m 28s 05:02 19:17 05:28 18:51 05:54 18:24 12:09 148.35
5
06:17
96° E
18:01
264° W
11h 44m +1m 28s 05:01 19:18 05:27 18:51 05:54 18:25 12:09 148.38
6
06:16
96° E
18:02
264° W
11h 45m +1m 28s 05:00 19:18 05:26 18:52 05:53 18:25 12:09 148.42
7
06:15
95° E
18:02
265° W
11h 47m +1m 28s 04:59 19:19 05:25 18:52 05:52 18:26 12:09 148.46
8
06:14
95° E
18:03
265° W
11h 48m +1m 28s 04:58 19:19 05:24 18:53 05:51 18:26 12:08 148.49
9
06:13
95° E
18:03
266° W
11h 50m +1m 28s 04:57 19:20 05:23 18:53 05:50 18:27 12:08 148.53
10
06:12
94° E
18:04
266° W
11h 51m +1m 29s 04:56 19:20 05:22 18:54 05:49 18:27 12:08 148.57
11
06:11
94° E
18:04
266° W
11h 53m +1m 29s 04:55 19:21 05:21 18:54 05:48 18:28 12:08 148.61
12
06:10
93° E
18:05
267° W
11h 54m +1m 29s 04:54 19:21 05:20 18:54 05:47 18:28 12:07 148.65
13
06:09
93° E
18:05
267° W
11h 56m +1m 29s 04:53 19:22 05:19 18:55 05:46 18:29 12:07 148.69
14
06:08
92° E
18:06
268° W
11h 57m +1m 29s 04:52 19:22 05:18 18:55 05:45 18:29 12:07 148.73
15
06:07
92° E
18:06
268° W
11h 59m +1m 29s 04:51 19:23 05:17 18:56 05:44 18:29 12:06 148.77
16
06:06
92° E
18:07
269° W
12h 00m +1m 29s 04:50 19:23 05:16 18:56 05:43 18:30 12:06 148.81
17
06:05
91° E
18:07
269° W
12h 02m +1m 29s 04:48 19:24 05:15 18:57 05:42 18:30 12:06 148.85
18
06:04
91° E
18:08
270° W
12h 03m +1m 29s 04:47 19:24 05:14 18:57 05:41 18:31 12:06 148.89
19
06:03
90° E
18:08
270° W
12h 05m +1m 29s 04:46 19:25 05:13 18:58 05:39 18:31 12:05 148.94
20
06:02
90° E
18:08
270° W
12h 06m +1m 29s 04:45 19:25 05:12 18:58 05:38 18:32 12:05 148.98
21
06:01
89° E
18:09
271° W
12h 08m +1m 29s 04:44 19:26 05:11 18:59 05:37 18:32 12:05 149.02
22
06:00
89° E
18:09
271° W
12h 09m +1m 29s 04:43 19:26 05:10 18:59 05:36 18:33 12:04 149.06
23
05:59
88° E
18:10
272° W
12h 11m +1m 29s 04:42 19:27 05:09 19:00 05:35 18:33 12:04 149.11
24
05:58
88° E
18:10
272° W
12h 12m +1m 29s 04:41 19:27 05:08 19:00 05:34 18:34 12:04 149.15
25
05:57
88° E
18:11
273° W
12h 14m +1m 29s 04:40 19:28 05:07 19:01 05:33 18:34 12:03 149.19
26
05:55
87° E
18:11
273° W
12h 15m +1m 29s 04:39 19:28 05:06 19:01 05:32 18:34 12:03 149.24
27
05:54
87° E
18:12
274° W
12h 17m +1m 29s 04:37 19:29 05:04 19:02 05:31 18:35 12:03 149.28
28
05:53
86° E
18:12
274° W
12h 18m +1m 29s 04:36 19:29 05:03 19:02 05:30 18:35 12:03 149.32
29
05:52
86° E
18:12
274° W
12h 20m +1m 29s 04:35 19:30 05:02 19:03 05:29 18:36 12:02 149.37
30
05:51
85° E
18:13
275° W
12h 21m +1m 28s 04:34 19:30 05:01 19:03 05:28 18:36 12:02 149.41
31
05:50
85° E
18:13
275° W
12h 23m +1m 28s 04:33 19:31 05:00 19:04 05:27 18:37 12:02 149.45

In Varanasi, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Varanasi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Varanasi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Varanasi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí