Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vientiane, Lào 🇱🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 38.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.480 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vientiane

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:48
71° ÉÉ
18:43
289° WNW
12m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 04:29 20:01 04:57 19:34 05:24 19:06 12:15 151.83
2
05:48
71° ÉÉ
18:42
289° WNW
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 04:29 20:01 04:57 19:33 05:24 19:06 12:15 151.81
3
05:48
71° ÉÉ
18:42
289° WNW
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 04:30 20:00 04:58 19:32 05:25 19:05 12:15 151.79
4
05:49
72° ÉÉ
18:41
288° WNW
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 04:30 19:59 04:58 19:32 05:25 19:05 12:15 151.77
5
05:49
72° ÉÉ
18:41
288° WNW
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 04:31 19:59 04:58 19:31 05:25 19:04 12:15 151.75
6
05:49
72° ÉÉ
18:40
288° WNW
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 04:31 19:58 04:59 19:31 05:26 19:04 12:15 151.73
7
05:49
72° ÉÉ
18:40
287° WNW
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 04:32 19:57 04:59 19:30 05:26 19:03 12:15 151.70
8
05:50
73° ÉÉ
18:39
287° WNW
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 04:32 19:57 05:00 19:29 05:26 19:03 12:15 151.68
9
05:50
73° ÉÉ
18:39
287° WNW
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 04:33 19:56 05:00 19:29 05:27 19:02 12:15 151.66
10
05:50
73° ÉÉ
18:38
286° WNW
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 04:33 19:55 05:00 19:28 05:27 19:02 12:14 151.63
11
05:50
74° ÉÉ
18:38
286° WNW
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 04:33 19:55 05:01 19:27 05:27 19:01 12:14 151.61
12
05:51
74° ÉÉ
18:37
286° WNW
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 04:34 19:54 05:01 19:27 05:28 19:00 12:14 151.59
13
05:51
74° ÉÉ
18:37
286° WNW
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 04:34 19:53 05:01 19:26 05:28 19:00 12:14 151.56
14
05:51
75° ÉÉ
18:36
285° WNW
12m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 04:35 19:52 05:02 19:25 05:28 18:59 12:14 151.53
15
05:51
75° ÉÉ
18:35
285° WNW
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 04:35 19:52 05:02 19:25 05:28 18:58 12:14 151.51
16
05:52
75° ÉÉ
18:35
284° WNW
12m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 04:35 19:51 05:02 19:24 05:29 18:58 12:13 151.48
17
05:52
76° ÉÉ
18:34
284° WNW
12m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 04:36 19:50 05:03 19:23 05:29 18:57 12:13 151.46
18
05:52
76° ÉÉ
18:33
284° WNW
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 04:36 19:49 05:03 19:22 05:29 18:56 12:13 151.43
19
05:52
76° ÉÉ
18:33
284° WNW
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 04:37 19:48 05:03 19:22 05:30 18:55 12:13 151.40
20
05:53
77° ÉÉ
18:32
283° WNW
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 04:37 19:47 05:04 19:21 05:30 18:55 12:12 151.37
21
05:53
77° ÉÉ
18:31
283° WNW
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 04:37 19:47 05:04 19:20 05:30 18:54 12:12 151.34
22
05:53
77° ÉÉ
18:31
282° WNW
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 04:38 19:46 05:04 19:19 05:30 18:53 12:12 151.31
23
05:53
78° ÉÉ
18:30
282° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 04:38 19:45 05:04 19:18 05:30 18:52 12:12 151.28
24
05:53
78° ÉÉ
18:29
282° WNW
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:38 19:44 05:05 19:18 05:31 18:52 12:11 151.25
25
05:54
78° ÉÉ
18:28
281° WNW
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:39 19:43 05:05 19:17 05:31 18:51 12:11 151.22
26
05:54
79° E
18:28
281° W
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:39 19:42 05:05 19:16 05:31 18:50 12:11 151.18
27
05:54
79° E
18:27
281° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:39 19:41 05:06 19:15 05:31 18:49 12:11 151.15
28
05:54
80° E
18:26
280° W
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:40 19:40 05:06 19:14 05:32 18:49 12:10 151.12
29
05:54
80° E
18:25
280° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:40 19:40 05:06 19:14 05:32 18:48 12:10 151.08
30
05:55
80° E
18:24
280° W
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:40 19:39 05:06 19:13 05:32 18:47 12:10 151.05
31
05:55
81° E
18:24
279° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 04:40 19:38 05:07 19:12 05:32 18:46 12:09 151.01

In Vientiane, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vientiane

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vientiane

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vientiane

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí