Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 93.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 266.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -71.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.755 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
114° SE
17:33
246° W
11h 05m +0m 14s 05:10 18:51 05:37 18:24 06:04 17:57 12:00 147.11
2
06:28
114° SE
17:34
246° W
11h 05m +0m 15s 05:10 18:51 05:37 18:25 06:04 17:58 12:01 147.10
3
06:28
114° SE
17:34
246° W
11h 05m +0m 16s 05:11 18:52 05:37 18:25 06:04 17:58 12:01 147.10
4
06:29
114° SE
17:35
246° W
11h 06m +0m 18s 05:11 18:52 05:38 18:26 06:05 17:59 12:02 147.10
5
06:29
114° SE
17:35
246° W
11h 06m +0m 19s 05:11 18:53 05:38 18:26 06:05 17:59 12:02 147.10
6
06:29
113° SE
17:36
247° W
11h 06m +0m 20s 05:12 18:53 05:38 18:27 06:05 18:00 12:02 147.10
7
06:29
113° SE
17:37
247° W
11h 07m +0m 22s 05:12 18:54 05:39 18:27 06:05 18:01 12:03 147.11
8
06:30
113° SE
17:37
247° W
11h 07m +0m 23s 05:12 18:55 05:39 18:28 06:06 18:01 12:03 147.11
9
06:30
113° SE
17:38
247° W
11h 08m +0m 24s 05:13 18:55 05:39 18:29 06:06 18:02 12:04 147.11
10
06:30
113° SE
17:39
247° W
11h 08m +0m 25s 05:13 18:56 05:39 18:29 06:06 18:02 12:04 147.12
11
06:30
113° SE
17:39
247° W
11h 08m +0m 26s 05:13 18:56 05:40 18:30 06:06 18:03 12:05 147.12
12
06:30
112° SE
17:40
248° W
11h 09m +0m 28s 05:13 18:57 05:40 18:30 06:07 18:04 12:05 147.13
13
06:31
112° SE
17:40
248° W
11h 09m +0m 29s 05:14 18:57 05:40 18:31 06:07 18:04 12:05 147.13
14
06:31
112° SE
17:41
248° W
11h 10m +0m 30s 05:14 18:58 05:40 18:31 06:07 18:05 12:06 147.14
15
06:31
112° SE
17:42
248° W
11h 10m +0m 31s 05:14 18:58 05:40 18:32 06:07 18:05 12:06 147.15
16
06:31
112° SE
17:42
248° W
11h 11m +0m 32s 05:14 18:59 05:41 18:32 06:07 18:06 12:06 147.16
17
06:31
112° SE
17:43
249° W
11h 11m +0m 33s 05:14 18:59 05:41 18:33 06:07 18:06 12:07 147.17
18
06:31
111° SE
17:43
249° W
11h 12m +0m 34s 05:14 19:00 05:41 18:34 06:07 18:07 12:07 147.18
19
06:31
111° SE
17:44
249° W
11h 13m +0m 35s 05:15 19:00 05:41 18:34 06:07 18:08 12:07 147.19
20
06:31
111° SE
17:45
249° W
11h 13m +0m 36s 05:15 19:01 05:41 18:35 06:07 18:08 12:08 147.21
21
06:31
111° SE
17:45
250° W
11h 14m +0m 37s 05:15 19:01 05:41 18:35 06:07 18:09 12:08 147.22
22
06:31
110° SE
17:46
250° W
11h 15m +0m 38s 05:15 19:02 05:41 18:36 06:07 18:09 12:08 147.24
23
06:31
110° SE
17:46
250° W
11h 15m +0m 39s 05:15 19:02 05:41 18:36 06:07 18:10 12:08 147.25
24
06:31
110° SE
17:47
250° W
11h 16m +0m 40s 05:15 19:03 05:41 18:37 06:07 18:10 12:09 147.27
25
06:31
110° SE
17:48
250° W
11h 17m +0m 41s 05:15 19:03 05:41 18:37 06:07 18:11 12:09 147.28
26
06:30
109° SE
17:48
251° W
11h 17m +0m 42s 05:15 19:04 05:41 18:38 06:07 18:12 12:09 147.30
27
06:30
109° SE
17:49
251° W
11h 18m +0m 42s 05:15 19:04 05:41 18:38 06:07 18:12 12:09 147.32
28
06:30
109° SE
17:49
251° W
11h 19m +0m 43s 05:15 19:05 05:41 18:39 06:07 18:13 12:10 147.34
29
06:30
109° SE
17:50
252° W
11h 19m +0m 44s 05:15 19:05 05:41 18:39 06:07 18:13 12:10 147.36
30
06:30
108° SE
17:50
252° W
11h 20m +0m 45s 05:15 19:06 05:41 18:40 06:07 18:14 12:10 147.38
31
06:30
108° SE
17:51
252° W
11h 21m +0m 45s 05:14 19:06 05:40 18:40 06:06 18:14 12:10 147.40

In Visakhapatnam, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 to 03 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Visakhapatnam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Visakhapatnam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Visakhapatnam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí