Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 36m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 41.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
93° E
17:45
267° W
11h 58m -0m 59s 04:35 18:58 05:00 18:32 05:25 18:07 11:46 149.78
2
05:47
94° E
17:44
266° W
11h 57m -0m 59s 04:35 18:57 05:00 18:32 05:25 18:07 11:46 149.73
3
05:48
94° E
17:44
266° W
11h 56m -0m 59s 04:35 18:56 05:00 18:31 05:25 18:06 11:46 149.69
4
05:48
94° E
17:43
266° W
11h 55m -0m 58s 04:35 18:55 05:01 18:30 05:26 18:05 11:46 149.64
5
05:48
95° E
17:42
265° W
11h 54m -0m 58s 04:36 18:54 05:01 18:29 05:26 18:04 11:45 149.60
6
05:48
95° E
17:41
265° W
11h 53m -0m 58s 04:36 18:54 05:01 18:29 05:26 18:03 11:45 149.56
7
05:48
96° E
17:40
264° W
11h 52m -0m 58s 04:36 18:53 05:01 18:28 05:26 18:03 11:45 149.52
8
05:49
96° E
17:40
264° W
11h 51m -0m 58s 04:36 18:52 05:01 18:27 05:26 18:02 11:44 149.47
9
05:49
96° E
17:39
264° W
11h 50m -0m 58s 04:36 18:51 05:01 18:26 05:27 18:01 11:44 149.43
10
05:49
97° E
17:38
263° W
11h 49m -0m 58s 04:36 18:51 05:02 18:26 05:27 18:00 11:44 149.39
11
05:49
97° E
17:37
263° W
11h 48m -0m 58s 04:37 18:50 05:02 18:25 05:27 18:00 11:43 149.35
12
05:49
98° E
17:37
262° W
11h 47m -0m 57s 04:37 18:49 05:02 18:24 05:27 17:59 11:43 149.30
13
05:50
98° E
17:36
262° W
11h 46m -0m 57s 04:37 18:49 05:02 18:23 05:27 17:58 11:43 149.26
14
05:50
98° E
17:35
262° W
11h 45m -0m 57s 04:37 18:48 05:02 18:23 05:28 17:58 11:43 149.22
15
05:50
99° E
17:35
261° W
11h 44m -0m 57s 04:37 18:47 05:03 18:22 05:28 17:57 11:43 149.18
16
05:50
99° E
17:34
261° W
11h 43m -0m 57s 04:38 18:47 05:03 18:21 05:28 17:56 11:42 149.14
17
05:51
100° E
17:33
260° W
11h 42m -0m 56s 04:38 18:46 05:03 18:21 05:28 17:56 11:42 149.10
18
05:51
100° E
17:33
260° W
11h 41m -0m 56s 04:38 18:45 05:03 18:20 05:29 17:55 11:42 149.06
19
05:51
100° E
17:32
260° W
11h 40m -0m 56s 04:38 18:45 05:03 18:20 05:29 17:54 11:42 149.01
20
05:51
101° E
17:31
259° W
11h 39m -0m 56s 04:38 18:44 05:04 18:19 05:29 17:54 11:42 148.97
21
05:52
101° E
17:31
259° W
11h 38m -0m 55s 04:39 18:44 05:04 18:18 05:30 17:53 11:41 148.93
22
05:52
101° ESE
17:30
258° WSW
11h 37m -0m 55s 04:39 18:43 05:04 18:18 05:30 17:52 11:41 148.89
23
05:52
102° ESE
17:29
258° WSW
11h 36m -0m 55s 04:39 18:43 05:04 18:17 05:30 17:52 11:41 148.85
24
05:53
102° ESE
17:29
258° WSW
11h 36m -0m 54s 04:39 18:42 05:05 18:17 05:30 17:51 11:41 148.81
25
05:53
102° ESE
17:28
257° WSW
11h 35m -0m 54s 04:40 18:42 05:05 18:16 05:30 17:51 11:41 148.77
26
05:53
103° ESE
17:28
257° WSW
11h 34m -0m 54s 04:40 18:41 05:05 18:16 05:31 17:50 11:41 148.72
27
05:54
103° ESE
17:27
257° WSW
11h 33m -0m 53s 04:40 18:41 05:06 18:15 05:31 17:50 11:41 148.68
28
05:54
104° ESE
17:27
256° WSW
11h 32m -0m 53s 04:40 18:40 05:06 18:15 05:31 17:49 11:40 148.64
29
05:54
104° ESE
17:26
256° WSW
11h 31m -0m 52s 04:41 18:40 05:06 18:14 05:32 17:49 11:40 148.60
30
05:55
104° ESE
17:26
256° WSW
11h 30m -0m 52s 04:41 18:39 05:07 18:14 05:32 17:48 11:40 148.56
31
05:55
105° ESE
17:25
255° WSW
11h 29m -0m 51s 04:41 18:39 05:07 18:13 05:32 17:48 11:40 148.52

In Visakhapatnam, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Visakhapatnam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Visakhapatnam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Visakhapatnam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí