Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 36m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 41.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
108° ESE
17:52
252° WSW
11h 22m +0m 46s 05:14 19:06 05:40 18:41 06:06 18:15 12:10 147.42
2
06:29
107° ESE
17:52
253° WSW
11h 23m +0m 47s 05:14 19:07 05:40 18:41 06:06 18:15 12:10 147.44
3
06:29
107° ESE
17:53
253° WSW
11h 23m +0m 48s 05:14 19:07 05:40 18:41 06:06 18:16 12:10 147.46
4
06:28
107° ESE
17:53
253° WSW
11h 24m +0m 48s 05:14 19:08 05:40 18:42 06:05 18:16 12:11 147.48
5
06:28
106° ESE
17:54
254° WSW
11h 25m +0m 49s 05:14 19:08 05:39 18:42 06:05 18:16 12:11 147.50
6
06:28
106° ESE
17:54
254° WSW
11h 26m +0m 49s 05:13 19:08 05:39 18:43 06:05 18:17 12:11 147.52
7
06:27
106° ESE
17:55
254° WSW
11h 27m +0m 50s 05:13 19:09 05:39 18:43 06:04 18:17 12:11 147.55
8
06:27
106° ESE
17:55
255° WSW
11h 27m +0m 50s 05:13 19:09 05:38 18:44 06:04 18:18 12:11 147.57
9
06:27
105° ESE
17:55
255° WSW
11h 28m +0m 51s 05:12 19:10 05:38 18:44 06:04 18:18 12:11 147.60
10
06:26
105° ESE
17:56
255° WSW
11h 29m +0m 52s 05:12 19:10 05:38 18:44 06:03 18:19 12:11 147.62
11
06:26
104° ESE
17:56
256° WSW
11h 30m +0m 52s 05:12 19:10 05:37 18:45 06:03 18:19 12:11 147.65
12
06:25
104° ESE
17:57
256° WSW
11h 31m +0m 53s 05:11 19:11 05:37 18:45 06:03 18:19 12:11 147.68
13
06:25
104° ESE
17:57
256° WSW
11h 32m +0m 53s 05:11 19:11 05:37 18:45 06:02 18:20 12:11 147.71
14
06:24
103° ESE
17:58
257° WSW
11h 33m +0m 53s 05:11 19:11 05:36 18:46 06:02 18:20 12:11 147.74
15
06:24
103° ESE
17:58
257° WSW
11h 34m +0m 54s 05:10 19:12 05:36 18:46 06:01 18:21 12:11 147.76
16
06:23
103° ESE
17:58
258° WSW
11h 35m +0m 54s 05:10 19:12 05:35 18:46 06:01 18:21 12:11 147.80
17
06:23
102° ESE
17:59
258° WSW
11h 36m +0m 55s 05:09 19:12 05:35 18:47 06:00 18:21 12:11 147.83
18
06:22
102° ESE
17:59
258° WSW
11h 36m +0m 55s 05:09 19:12 05:34 18:47 06:00 18:22 12:11 147.86
19
06:22
102° ESE
18:00
259° WSW
11h 37m +0m 55s 05:08 19:13 05:34 18:47 05:59 18:22 12:11 147.89
20
06:21
101° E
18:00
259° W
11h 38m +0m 56s 05:08 19:13 05:33 18:48 05:59 18:22 12:10 147.92
21
06:21
101° E
18:00
259° W
11h 39m +0m 56s 05:07 19:13 05:33 18:48 05:58 18:23 12:10 147.96
22
06:20
100° E
18:01
260° W
11h 40m +0m 56s 05:07 19:14 05:32 18:48 05:58 18:23 12:10 147.99
23
06:19
100° E
18:01
260° W
11h 41m +0m 57s 05:06 19:14 05:32 18:49 05:57 18:23 12:10 148.02
24
06:19
100° E
18:01
260° W
11h 42m +0m 57s 05:06 19:14 05:31 18:49 05:56 18:24 12:10 148.06
25
06:18
99° E
18:02
261° W
11h 43m +0m 57s 05:05 19:14 05:30 18:49 05:56 18:24 12:10 148.09
26
06:17
99° E
18:02
261° W
11h 44m +0m 57s 05:05 19:15 05:30 18:49 05:55 18:24 12:10 148.13
27
06:17
98° E
18:02
262° W
11h 45m +0m 58s 05:04 19:15 05:29 18:50 05:54 18:25 12:09 148.17
28
06:16
98° E
18:03
262° W
11h 46m +0m 58s 05:03 19:15 05:29 18:50 05:54 18:25 12:09 148.20

In Visakhapatnam, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Visakhapatnam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Visakhapatnam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Visakhapatnam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí