Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 36m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 41.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:15
98° E
18:03
262° W
11h 47m +0m 58s 05:03 19:15 05:28 18:50 05:53 18:25 12:09 148.24
2
06:15
97° E
18:03
263° W
11h 48m +0m 58s 05:02 19:16 05:27 18:51 05:52 18:25 12:09 148.27
3
06:14
97° E
18:03
263° W
11h 49m +0m 58s 05:02 19:16 05:27 18:51 05:52 18:26 12:09 148.31
4
06:13
96° E
18:04
264° W
11h 50m +0m 59s 05:01 19:16 05:26 18:51 05:51 18:26 12:08 148.35
5
06:13
96° E
18:04
264° W
11h 51m +0m 59s 05:00 19:16 05:25 18:51 05:50 18:26 12:08 148.38
6
06:12
96° E
18:04
264° W
11h 52m +0m 59s 04:59 19:17 05:25 18:52 05:50 18:26 12:08 148.42
7
06:11
95° E
18:04
265° W
11h 53m +0m 59s 04:59 19:17 05:24 18:52 05:49 18:27 12:08 148.46
8
06:10
95° E
18:05
265° W
11h 54m +0m 59s 04:58 19:17 05:23 18:52 05:48 18:27 12:08 148.49
9
06:10
94° E
18:05
266° W
11h 55m +0m 59s 04:57 19:17 05:22 18:52 05:48 18:27 12:07 148.53
10
06:09
94° E
18:05
266° W
11h 56m +0m 59s 04:57 19:18 05:22 18:52 05:47 18:27 12:07 148.57
11
06:08
94° E
18:05
267° W
11h 57m +0m 59s 04:56 19:18 05:21 18:53 05:46 18:28 12:07 148.61
12
06:07
93° E
18:06
267° W
11h 58m +1m 00s 04:55 19:18 05:20 18:53 05:45 18:28 12:06 148.65
13
06:07
93° E
18:06
267° W
11h 59m +1m 00s 04:54 19:18 05:19 18:53 05:44 18:28 12:06 148.69
14
06:06
92° E
18:06
268° W
12h 00m +1m 00s 04:53 19:19 05:19 18:53 05:44 18:28 12:06 148.73
15
06:05
92° E
18:06
268° W
12h 01m +1m 00s 04:53 19:19 05:18 18:54 05:43 18:28 12:06 148.77
16
06:04
92° E
18:07
269° W
12h 02m +1m 00s 04:52 19:19 05:17 18:54 05:42 18:29 12:05 148.81
17
06:03
91° E
18:07
269° W
12h 03m +1m 00s 04:51 19:19 05:16 18:54 05:41 18:29 12:05 148.85
18
06:03
91° E
18:07
270° W
12h 04m +1m 00s 04:50 19:19 05:15 18:54 05:41 18:29 12:05 148.89
19
06:02
90° E
18:07
270° W
12h 05m +1m 00s 04:49 19:20 05:15 18:54 05:40 18:29 12:05 148.94
20
06:01
90° E
18:07
270° W
12h 06m +1m 00s 04:49 19:20 05:14 18:55 05:39 18:30 12:04 148.98
21
06:00
90° E
18:08
271° W
12h 07m +1m 00s 04:48 19:20 05:13 18:55 05:38 18:30 12:04 149.02
22
05:59
89° E
18:08
271° W
12h 08m +1m 00s 04:47 19:20 05:12 18:55 05:37 18:30 12:04 149.06
23
05:59
89° E
18:08
272° W
12h 09m +1m 00s 04:46 19:21 05:11 18:55 05:37 18:30 12:03 149.11
24
05:58
88° E
18:08
272° W
12h 10m +1m 00s 04:45 19:21 05:11 18:56 05:36 18:30 12:03 149.15
25
05:57
88° E
18:08
272° W
12h 11m +1m 00s 04:44 19:21 05:10 18:56 05:35 18:31 12:03 149.19
26
05:56
87° E
18:09
273° W
12h 12m +1m 00s 04:44 19:21 05:09 18:56 05:34 18:31 12:02 149.24
27
05:55
87° E
18:09
273° W
12h 13m +1m 00s 04:43 19:22 05:08 18:56 05:33 18:31 12:02 149.28
28
05:55
87° E
18:09
274° W
12h 14m +1m 00s 04:42 19:22 05:07 18:56 05:32 18:31 12:02 149.32
29
05:54
86° E
18:09
274° W
12h 15m +1m 00s 04:41 19:22 05:06 18:57 05:32 18:31 12:02 149.37
30
05:53
86° E
18:09
274° W
12h 16m +0m 59s 04:40 19:22 05:06 18:57 05:31 18:32 12:01 149.41
31
05:52
85° E
18:10
275° W
12h 17m +0m 59s 04:39 19:23 05:05 18:57 05:30 18:32 12:01 149.45

In Visakhapatnam, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Visakhapatnam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Visakhapatnam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Visakhapatnam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí