Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 93.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 266.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 26.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.768 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:31
74° Đông Đông Bắc
18:17
286° Tây Tây Bắc
12h 46m +0m 50s 04:14 19:34 04:41 19:07 05:08 18:40 11:54 150.73
2
05:30
74° Đông Đông Bắc
18:17
287° Tây Tây Bắc
12h 47m +0m 50s 04:13 19:34 04:40 19:07 05:07 18:41 11:54 150.77
3
05:30
73° Đông Đông Bắc
18:18
287° Tây Tây Bắc
12h 48m +0m 49s 04:13 19:35 04:40 19:08 05:06 18:41 11:54 150.80
4
N/A
18:18
287° Tây Tây Bắc
0h 00m -768m 10s 04:12 19:35 04:39 19:08 05:06 18:41 11:54 150.84
5
05:29
73° Đông Đông Bắc
18:18
288° Tây Tây Bắc
12h 49m +769m 48s 04:11 19:36 04:39 19:09 05:05 18:42 11:53 150.88
6
05:28
72° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 48s 04:11 19:36 04:38 19:09 05:05 18:42 11:53 150.91
7
05:28
72° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 47s 04:10 19:37 04:37 19:09 05:04 18:42 11:53 150.95
8
05:27
72° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
12h 52m +0m 46s 04:09 19:37 04:37 19:10 05:04 18:43 11:53 150.98
9
05:27
72° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 52m +0m 46s 04:09 19:38 04:36 19:10 05:03 18:43 11:53 151.01
10
05:26
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 53m +0m 45s 04:08 19:38 04:36 19:11 05:03 18:44 11:53 151.05
11
05:26
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 54m +0m 44s 04:08 19:39 04:35 19:11 05:02 18:44 11:53 151.08
12
05:26
71° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 55m +0m 43s 04:07 19:39 04:35 19:12 05:02 18:44 11:53 151.12
13
05:25
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 55m +0m 43s 04:07 19:40 04:34 19:12 05:02 18:45 11:53 151.15
14
05:25
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 42s 04:06 19:40 04:34 19:12 05:01 18:45 11:53 151.18
15
05:25
70° Đông Đông Bắc
18:22
290° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 41s 04:06 19:41 04:34 19:13 05:01 18:46 11:53 151.22
16
05:24
70° Đông Đông Bắc
18:22
290° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 40s 04:05 19:41 04:33 19:13 05:00 18:46 11:53 151.25
17
05:24
69° Đông Đông Bắc
18:23
291° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 40s 04:05 19:42 04:33 19:14 05:00 18:46 11:53 151.28
18
05:24
69° Đông Đông Bắc
18:23
291° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 39s 04:04 19:42 04:32 19:14 05:00 18:47 11:53 151.31
19
05:23
69° Đông Đông Bắc
18:23
291° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 38s 04:04 19:43 04:32 19:15 04:59 18:47 11:53 151.34
20
05:23
69° Đông Đông Bắc
18:24
291° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 37s 04:03 19:43 04:32 19:15 04:59 18:48 11:53 151.38
21
05:23
68° Đông Đông Bắc
18:24
292° Tây Tây Bắc
13h 01m +0m 36s 04:03 19:44 04:31 19:16 04:59 18:48 11:53 151.41
22
05:23
68° Đông Đông Bắc
18:24
292° Tây Tây Bắc
13h 01m +0m 35s 04:03 19:44 04:31 19:16 04:59 18:48 11:53 151.44
23
05:22
68° Đông Đông Bắc
18:25
292° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 34s 04:02 19:45 04:31 19:16 04:58 18:49 11:53 151.46
24
05:22
68° Đông Đông Bắc
18:25
292° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 33s 04:02 19:45 04:30 19:17 04:58 18:49 11:54 151.49
25
05:22
68° Đông Đông Bắc
18:25
292° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 32s 04:02 19:46 04:30 19:17 04:58 18:50 11:54 151.52
26
05:22
68° Đông Đông Bắc
18:26
293° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 31s 04:01 19:47 04:30 19:18 04:58 18:50 11:54 151.55
27
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:26
293° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 30s 04:01 19:47 04:30 19:18 04:58 18:50 11:54 151.57
28
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:27
293° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 29s 04:01 19:47 04:29 19:19 04:57 18:51 11:54 151.60
29
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:27
293° Tây Tây Bắc
13h 05m +0m 28s 04:01 19:48 04:29 19:19 04:57 18:51 11:54 151.62
30
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:27
293° Tây Tây Bắc
13h 05m +0m 27s 04:00 19:48 04:29 19:20 04:57 18:52 11:54 151.65
31
05:21
67° Đông Đông Bắc
18:28
293° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 26s 04:00 19:49 04:29 19:20 04:57 18:52 11:54 151.67

In Visakhapatnam, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Visakhapatnam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Visakhapatnam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Visakhapatnam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí