Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 ↑ 93.1° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 ↑ 266.7° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 58m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 18.13°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.767 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Visakhapatnam
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 12s | 04:03 | 19:58 | 04:33 | 19:28 | 05:01 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
2 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 13s | 04:04 | 19:58 | 04:33 | 19:28 | 05:01 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
3 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 14s | 04:04 | 19:58 | 04:33 | 19:28 | 05:02 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
4 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 16s | 04:05 | 19:58 | 04:34 | 19:28 | 05:02 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
5 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -0m 17s | 04:05 | 19:58 | 04:34 | 19:28 | 05:02 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
6 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -0m 18s | 04:05 | 19:57 | 04:35 | 19:28 | 05:03 | 19:00 | 12:01 | 152.09 |
7 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -0m 19s | 04:06 | 19:57 | 04:35 | 19:28 | 05:03 | 19:00 | 12:02 | 152.08 |
8 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -0m 20s | 04:06 | 19:57 | 04:35 | 19:28 | 05:03 | 19:00 | 12:02 | 152.08 |
9 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -0m 22s | 04:07 | 19:57 | 04:36 | 19:28 | 05:04 | 19:00 | 12:02 | 152.08 |
10 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -0m 23s | 04:07 | 19:57 | 04:36 | 19:28 | 05:04 | 19:00 | 12:02 | 152.07 |
11 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | -0m 24s | 04:08 | 19:57 | 04:36 | 19:28 | 05:05 | 19:00 | 12:02 | 152.07 |
12 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 45s | 04:08 | 19:57 | 04:37 | 19:28 | 05:05 | 19:00 | 12:02 | 152.07 |
13 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 06s | 04:08 | 19:56 | 04:37 | 19:28 | 05:05 | 19:00 | 12:02 | 152.06 |
14 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 27s | 04:09 | 19:56 | 04:38 | 19:27 | 05:06 | 18:59 | 12:03 | 152.06 |
15 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -0m 28s | 04:09 | 19:56 | 04:38 | 19:27 | 05:06 | 18:59 | 12:03 | 152.05 |
16 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -0m 29s | 04:10 | 19:56 | 04:39 | 19:27 | 05:06 | 18:59 | 12:03 | 152.04 |
17 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -0m 30s | 04:10 | 19:55 | 04:39 | 19:27 | 05:07 | 18:59 | 12:03 | 152.04 |
18 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -0m 31s | 04:11 | 19:55 | 04:39 | 19:26 | 05:07 | 18:59 | 12:03 | 152.03 |
19 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -0m 32s | 04:11 | 19:55 | 04:40 | 19:26 | 05:08 | 18:58 | 12:03 | 152.02 |
20 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -0m 33s | 04:12 | 19:54 | 04:40 | 19:26 | 05:08 | 18:58 | 12:03 | 152.01 |
21 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -0m 34s | 04:12 | 19:54 | 04:41 | 19:25 | 05:08 | 18:58 | 12:03 | 152.00 |
22 |
05:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -0m 35s | 04:13 | 19:53 | 04:41 | 19:25 | 05:09 | 18:58 | 12:03 | 151.99 |
23 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | -0m 36s | 04:13 | 19:53 | 04:41 | 19:25 | 05:09 | 18:57 | 12:03 | 151.98 |
24 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -0m 37s | 04:14 | 19:53 | 04:42 | 19:24 | 05:09 | 18:57 | 12:03 | 151.96 |
25 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -0m 38s | 04:14 | 19:52 | 04:42 | 19:24 | 05:10 | 18:57 | 12:03 | 151.95 |
26 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | -0m 39s | 04:15 | 19:52 | 04:43 | 19:24 | 05:10 | 18:56 | 12:03 | 151.94 |
27 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -0m 39s | 04:15 | 19:51 | 04:43 | 19:23 | 05:10 | 18:56 | 12:03 | 151.92 |
28 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -0m 40s | 04:16 | 19:51 | 04:44 | 19:23 | 05:11 | 18:55 | 12:03 | 151.90 |
29 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | -0m 41s | 04:16 | 19:50 | 04:44 | 19:22 | 05:11 | 18:55 | 12:03 | 151.89 |
30 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | -0m 42s | 04:16 | 19:50 | 04:44 | 19:22 | 05:12 | 18:55 | 12:03 | 151.87 |
31 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | -0m 42s | 04:17 | 19:49 | 04:45 | 19:21 | 05:12 | 18:54 | 12:03 | 151.85 |
All times are in local time for Visakhapatnam. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Visakhapatnam, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02 to 11.