Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 70.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 288.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -22.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
94° E
18:00
265° W
11h 36m -3m 55s 04:31 19:52 05:11 19:13 05:50 18:34 12:13 149.77
2
06:26
95° E
17:58
265° W
11h 32m -3m 55s 04:33 19:50 05:13 19:10 05:52 18:32 12:12 149.73
3
06:27
96° E
17:55
264° W
11h 28m -3m 55s 04:35 19:48 05:14 19:08 05:53 18:29 12:12 149.68
4
06:29
96° E
17:53
264° W
11h 24m -3m 55s 04:36 19:45 05:16 19:06 05:55 18:27 12:12 149.64
5
06:31
97° E
17:51
263° W
11h 20m -3m 55s 04:38 19:43 05:18 19:03 05:56 18:25 12:11 149.60
6
06:32
97° E
17:49
262° W
11h 16m -3m 55s 04:40 19:40 05:19 19:01 05:58 18:23 12:11 149.55
7
06:34
98° E
17:46
262° W
11h 12m -3m 54s 04:42 19:38 05:21 18:59 06:00 18:20 12:11 149.51
8
06:36
99° E
17:44
261° W
11h 08m -3m 54s 04:43 19:36 05:23 18:57 06:01 18:18 12:10 149.47
9
06:37
99° E
17:42
260° W
11h 04m -3m 54s 04:45 19:34 05:24 18:55 06:03 18:16 12:10 149.42
10
06:39
100° E
17:40
260° W
11h 00m -3m 54s 04:47 19:31 05:26 18:52 06:05 18:14 12:10 149.38
11
06:41
100° E
17:37
259° W
10h 56m -3m 53s 04:49 19:29 05:28 18:50 06:06 18:12 12:10 149.34
12
06:42
101° E
17:35
259° WSW
10h 53m -3m 53s 04:50 19:27 05:29 18:48 06:08 18:10 12:09 149.30
13
06:44
102° ESE
17:33
258° WSW
10h 49m -3m 52s 04:52 19:25 05:31 18:46 06:10 18:07 12:09 149.26
14
06:46
102° ESE
17:31
257° WSW
10h 45m -3m 52s 04:54 19:23 05:33 18:44 06:11 18:05 12:09 149.22
15
06:47
103° ESE
17:29
257° WSW
10h 41m -3m 51s 04:55 19:21 05:34 18:42 06:13 18:03 12:09 149.17
16
06:49
104° ESE
17:27
256° WSW
10h 37m -3m 51s 04:57 19:18 05:36 18:40 06:15 18:01 12:08 149.13
17
06:51
104° ESE
17:25
256° WSW
10h 33m -3m 50s 04:59 19:16 05:38 18:38 06:16 17:59 12:08 149.09
18
06:53
105° ESE
17:22
255° WSW
10h 29m -3m 50s 05:00 19:14 05:39 18:36 06:18 17:57 12:08 149.05
19
06:54
105° ESE
17:20
254° WSW
10h 26m -3m 49s 05:02 19:12 05:41 18:34 06:19 17:55 12:08 149.01
20
06:56
106° ESE
17:18
254° WSW
10h 22m -3m 48s 05:04 19:10 05:42 18:32 06:21 17:53 12:08 148.97
21
06:58
106° ESE
17:16
253° WSW
10h 18m -3m 48s 05:05 19:08 05:44 18:30 06:23 17:51 12:07 148.93
22
06:59
107° ESE
17:14
253° WSW
10h 14m -3m 47s 05:07 19:06 05:46 18:28 06:24 17:49 12:07 148.88
23
07:01
108° ESE
17:12
252° WSW
10h 10m -3m 46s 05:09 19:05 05:47 18:26 06:26 17:47 12:07 148.84
24
07:03
108° ESE
17:10
252° WSW
10h 07m -3m 45s 05:10 19:03 05:49 18:24 06:28 17:45 12:07 148.80
25
07:05
109° ESE
17:08
251° WSW
10h 03m -3m 44s 05:12 19:01 05:50 18:22 06:29 17:43 12:07 148.76
26
07:06
109° ESE
17:06
250° WSW
9h 59m -3m 43s 05:13 18:59 05:52 18:20 06:31 17:41 12:07 148.72
27
07:08
110° ESE
17:04
250° WSW
9h 55m -3m 42s 05:15 18:57 05:54 18:19 06:33 17:40 12:07 148.68
28
07:10
110° ESE
17:02
249° WSW
9h 52m -3m 41s 05:17 18:56 05:55 18:17 06:34 17:38 12:07 148.64
29
07:12
111° ESE
17:00
249° WSW
9h 48m -3m 40s 05:18 18:54 05:57 18:15 06:36 17:36 12:06 148.60
30
07:14
112° ESE
16:58
248° WSW
9h 44m -3m 39s 05:20 18:52 05:58 18:13 06:38 17:34 12:06 148.56
31
07:15
112° ESE
16:57
248° WSW
9h 41m -3m 37s 05:21 18:51 06:00 18:12 06:39 17:32 12:06 148.52

In Voronezh, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Voronezh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Voronezh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Voronezh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí